Điểm thành phần môn Nhà nước và pháp luật – Nhóm 5

0
301
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 18L3071003 Sầm Tuấn Anh 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
2 18L3071002 Phan Trần Mai Anh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
3 18L3071004 Thân Thị Phương Anh 10 9       9.3 Chín,Ba  
4 18L3071009 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
5 18L3071010 Trần Thị Ngọc Ánh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
6 18L3071012 Ngô Quốc Bảo 10 8       8.7 Tám,Bảy  
7 18L3071019 Phan Thanh Châu 10 8       8.7 Tám,Bảy  
8 18L3071023 Hoàng Thị Diệp 10 9       9.3 Chín,Ba  
9 18L3071025 Hồ Thị Dịu 10 8       8.7 Tám,Bảy  
10 18L3071034 Đặng Ngọc Dương 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
11 18L3071029 Bùi Ái Kiều Duyên 10 6       7.3 Bảy,Ba  
12 18L3071037 Lê Hưng Đạt 10 7       8 Tám  
13 18L3071040 Hồ Khả Hồng Đức 10 7       8 Tám  
14 18L3071044 Trần Thị Kiều Giang 10 6       7.3 Bảy,Ba  
15 18L3071047 Lê Anh Hào 10 10       10 Mười  
16 18L3071056 Đào Thị Hiến 10 7       8 Tám  
17 18L3071057 Lê Minh Hiếu 0 0       0 Không ĐK
18 18L3071058 Nguyễn Trọng Hiếu 10 8       8.7 Tám,Bảy  
19 18L3071064 Nguyễn Thị Hoài 10 8       8.7 Tám,Bảy  
20 18L3071069 Hồ Xuân Học 10 9       9.3 Chín,Ba  
21 18L3071088 Trương Khánh Hưng 10 8       8.7 Tám,Bảy  
22 18L3071089 Trương Thị Hàm Hương 10 9       9.3 Chín,Ba  
23 18L3071074 Đổ Đình Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
24 18L3071077 Nguyễn Trần Minh Huy 8 8       8 Tám  
25 18L3071084 Võ Thị Thu Huyền 8 8       8 Tám  
26 18L3071104 Mai Nhật Long 10 8       8.7 Tám,Bảy  
27 18L3071111 Lê Quốc Ly 10 8       8.7 Tám,Bảy  
28 18L3071112 Đào Thị Hương 10 8       8.7 Tám,Bảy  
29 18L3071116 Trịnh Thị Mến 10 8       8.7 Tám,Bảy  
30 18L3071121 Nguyễn Thị Kim Nga 10 9       9.3 Chín,Ba  
31 18L3071122 Bùi Phạm Ái Ngân 10 9       9.3 Chín,Ba  
32 18L3071128 Nguyễn Bá Trọng Nghĩa 10 7       8 Tám  
33 18L3071136 Đặng Xuân Nhật 10 8       8.7 Tám,Bảy  
34 18L3071138 Phan Nhật 10 7       8 Tám  
35 18L3071145 Trần Thị Nhung 10 7       8 Tám  
36 18L3071150 Hà Thị Kim Oanh 10 9       9.3 Chín,Ba  
37 18L3071157 Đặng Phan Bảo Phước 0 0       0 Không ĐK
38 18L3071161 Trần Văn Quán 10 8       8.7 Tám,Bảy  
39 18L3071160 Lê Minh Quang 10 6       7.3 Bảy,Ba  
40 18L3071168 Trần Thị Kim Qúy 10 7       8 Tám  
41 18L3071170 Nguyễn Quang Sang 10 7       8 Tám  
42 18L3071184 Trần Thị Phương Thảo 10 7       8 Tám  
43 18L3071187 Nguyễn Trọng Bảo Thi 10 7       8 Tám  
44 18L3071193 Nguyễn Thành Thông 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
45 18L3071197 Đặng Thị Hiền Thư 10 9       9.3 Chín,Ba  
46 18L3071198 Nguyễn Thị Minh Thư 10 7       8 Tám  
47 18L3071201 Nguyễn Văn Tiên 10 9       9.3 Chín,Ba  
48 18L3071202 Hồ Sỹ Tiến 6 6       6 Sáu  
49 18L3071204 Nguyễn Văn Tình 10 7       8 Tám  
50 18L3071214 Nguyễn Thị Trà 10 9       9.3 Chín,Ba  
51 18L3071215 Lê Thị Bích Trâm 10 6       7.3 Bảy,Ba  
52 18L3071217 Nguyễn Thị Bảo Trâm 10 6       7.3 Bảy,Ba  
53 18L3071224 Phan Văn Trí 8 8       8 Tám  
54 18L3071228 Trần Thị Diễm Trúc 10 9       9.3 Chín,Ba  
55 18L3071229 Trần Thị Phương Trúc 10 9       9.3 Chín,Ba  
56 18L3071232 Phan Nguyễn Anh Tuấn 10 7       8 Tám  
57 18L3071234 Trần Thanh Tùng 10 7       8 Tám  
58 18L3071233 Trần Đình Tuyến 10 7       8 Tám  
59 18L3071237 Trần Công Văn 10 9       9.3 Chín,Ba  
60 18L3071241 Lê Thế Việt 10 8       8.7 Tám,Bảy  
61 18L3071245 Thân Trọng Anh 10 6       7.3 Bảy,Ba  
62 18L3071248 Lê Thị Thúy Vy 8 9       8.7 Tám,Bảy  
63 18L3071250 Võ Hoàng Vy 10 9       9.3 Chín,Ba  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here