Điểm thành phần môn Nhà nước và pháp luật – Nhóm 8

0
275
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4021001 A Râl Thị Vân Anh 0 0       0 Không ĐK
2 18L4021003 Lê Thị Ngọc Anh 0 0       0 Không ĐK
3 18L4021005 Phan Văn Bản 6 6       6 Sáu  
4 18L4021008 Hồ Văn Bích 8 7       7.3 Bảy,Ba  
5 18L4021163 Nguyễn Trung Chánh 10 7       8 Tám  
6 18L4021010 Hồ Trường Chinh 8 5       6 Sáu  
7 18L4021011 Hồ Thị Chuân 10 6       7.3 Bảy,Ba  
8 18L4021015 Coor Dang 10 6       7.3 Bảy,Ba  
9 18L4021017 Hồ Thị Dị 8 0       2.7 Hai,Bảy  
10 18L4021021 Nguyễn Sĩ Đan 10 6       7.3 Bảy,Ba  
11 18L3101010 Hồ Văn Đăng 10 6       7.3 Bảy,Ba  
12 18L3101016 H Hảo 10 7       8 Tám  
13 18L4021032 Ka Phu Hạt 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
14 18L3101020 Nguyễn Thị Hía 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
15 18L4021037 Hồ Thị Hinh 10 6       7.3 Bảy,Ba  
16 18L4021042 Nguyễn Văn Hội 8 7       7.3 Bảy,Ba  
17 18L3101072 Nguyễn Phan Hòa Hợp 10 6       7.3 Bảy,Ba  
18 18L4021051 Zơ Râm Hưng 0 0       0 Không ĐK
19 18L4021053 Nguyễn Thị Hương 10 6       7.3 Bảy,Ba  
20 18L3101023 Đinh Văn Huy 10 6       7.3 Bảy,Ba  
21 18L4021045 Nguyễn Thị Thu Huyền 10 7       8 Tám  
22 18L4021057 Zơ Râm Khang 10 6       7.3 Bảy,Ba  
23 18L4021060 Nguyễn Thành Kiệt 10 6       7.3 Bảy,Ba  
24 18L4021062 Trần Thị Phương Lan 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
25 18L4021068 Hồ Văn Lôi 0 0       0 Không ĐK
26 18L3101032 Phạm Phước Việt Long 6 7       6.7 Sáu,Bảy  
27 18L4021066 Hà Văn Long 8 7       7.3 Bảy,Ba  
28 18L4021067 Phan Văn Long 8 0       2.7 Hai,Bảy  
29 18L4021070 Alăng Thị Mách 10 6       7.3 Bảy,Ba  
30 18L3101035 Hồ Văn Minh 10 6       7.3 Bảy,Ba  
31 18L3101036 Võ Văn Năm 10 6       7.3 Bảy,Ba  
32 18L4021074 A Lăng Thị Nga 10 7       8 Tám  
33 18L3101039 Huỳnh Quang Bảo Nhật 4 5       4.7 Bốn,Bảy  
34 18L3101040 Hồ Thị Nhi 10 6       7.3 Bảy,Ba  
35 18L4021085 Hoàng Thị Hồng Nhung 6 6       6 Sáu  
36 18L4021086 Hồ Thị Kiếp Nhung 0 0       0 Không ĐK
37 18L4021092 Hồ Văn Phai 10 6       7.3 Bảy,Ba  
38 18L4021097 Nguyễn Văn Phước 10 5       6.7 Sáu,Bảy  
39 18L4021099 Hồ Thị Hồng Phượng 8 0       2.7 Hai,Bảy  
40 18L4021100 Hà Thị Ngân Quỳnh 10 6       7.3 Bảy,Ba  
41 18L4021102 Hồ Thị Phương Sa 10 6       7.3 Bảy,Ba  
42 18L4025001 KENCHANH SENKEO 10 7       8 Tám  
43 18L4021108 Hồ Văn Soạn 10 6       7.3 Bảy,Ba  
44 18L4021111 Nguyễn Thị Mỹ Linh Tâm 6 6       6 Sáu  
45 18L4021112 Siu Thach 10 6       7.3 Bảy,Ba  
46 18L3101053 Hồ Văn Thái 10 6       7.3 Bảy,Ba  
47 18L4021115 Lê Nguyên Thái 0 0       0 Không ĐK
48 18L3101057 Trần Quang Thắng 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
49 18L4021121 Zơ Rưm Thắng 10 6       7.3 Bảy,Ba  
50 18L3101054 Dương Hạnh Thảo 0 0       0 Không ĐK
51 18L3101059 Hồ Thị Thìn 10 6       7.3 Bảy,Ba  
52 18L3101062 Bnướch Thúc 10 6       7.3 Bảy,Ba  
53 18L3101061 Hồ Thị Nhi Thuyền 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
54 18L4021126 Tống Trung Thiên Tiền 10 6       7.3 Bảy,Ba  
55 18L4021129 Zơ Râm Thị Tiệu 10 6       7.3 Bảy,Ba  
56 18L4021130 Huỳnh Thị Trang 10 6       7.3 Bảy,Ba  
57 18L4021131 Y Hồng Trang 10 6       7.3 Bảy,Ba  
58 18L4021134 Phạm Thị Ngọc Trinh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
59 18L3101063 Hồ Văn Trung 6 5       5.3 Năm,Ba  
60 18L3101064 Nguyễn Hữu Trung 10 7       8 Tám  
61 18L4021136 Nguyễn Thuận Trung 8 8       8 Tám  
62 18L3101067 Văn Thị Hoài 10 8       8.7 Tám,Bảy  
63 18L3101065 Trần Anh Tuấn 10 7       8 Tám  
64 18L4021140 Lê Mô Tuấn 4 7       6 Sáu  
65 18L4021141 Bo Bo Thị Minh Tuệ 10 8       8.7 Tám,Bảy  
66 18L4021149 Hồ Văn Tường 10 6       7.3 Bảy,Ba  
67 18L3101068 Phan Thị Út 10 6       7.3 Bảy,Ba  
68 18L4021151 Mấu Thị Thu Uyên 10 6       7.3 Bảy,Ba  
69 18L3101069 Lê Bá Văn 8 7       7.3 Bảy,Ba  
70 18L4021156 Đinh Thị Việc 10 6       7.3 Bảy,Ba  
71 18L4021158 Hiên Vựng 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
72 18L4021159 Huỳnh Văn Vỹ 6 0       2 Hai  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here