Điểm thành phần môn Nhà nước và pháp luật-Nhóm 7

0
319
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 16L3071004 Nguyễn Khắc Bảo 10 10 10 Mười  
2 14L3051009 Lê Hòa Chuẩn 0 0 0 Không ĐK
3 16L3071010 Nguyễn Quỳnh Chương 9 9 9 Chín  
4 16L3071015 Võ Công Danh 10 9 9.3 Chín,Ba  
5 16L3071024 Hồ Tất Dự 8 7 7.3 Bảy,Ba  
6 16L3071023 Võ Thị Thùy Dương 10 9 9.3 Chín,Ba  
7 16L3071029 Trần Xuân Điệp 10 10 10 Mười  
8 16L3071032 Thái Hoàng Đông 10 9 9.3 Chín,Ba  
9 15L3071044 Võ Văn Đức 9 9 9 Chín  
10 16L3071054 Nguyễn Văn Hiền 10 10 10 Mười  
11 15L3041005 Nguyễn Thành Hiếu 9 6 7 Bảy  
12 16L3071067 Trần Quốc Hội 10 8 8.7 Tám,Bảy  
13 16L3071065 Phạm Thị Ánh Hồng 10 9 9.3 Chín,Ba  
14 16L3071085 Lê Công Khai 10 9 9.3 Chín,Ba  
15 16L3071095 Hồ Thị Lin 10 10 10 Mười  
16 16L3071101 Nguyễn Thị Hồng Luyến 10 10 10 Mười  
17 16L3071115 Nguyễn Thị Thủy Ngân 10 10 10 Mười  
18 16L3071142 Đặng Ngọc Phước 10 10 10 Mười  
19 16L3071140 Nguyễn Văn Phương 10 9 9.3 Chín,Ba  
20 16L3071144 Lê Ngọc Quang 10 9 9.3 Chín,Ba  
21 16L3071145 Trần Văn Đăng Quang 8 8 8 Tám  
22 16L3071148 Phan Văn Quỳnh 10 7 8 Tám  
23 16L3071156 Phan Văn Sinh 10 10 10 Mười  
24 16L3071160 Đặng Duy Sửu 10 10 10 Mười  
25 16L3071163 Trần Hữu Tài 10 10 10 Mười  
26 16L3071167 Lê Thị Hồng Thảo 10 8 8.7 Tám,Bảy  
27 16L3071176 Nguyễn Văn Thịnh 10 9 9.3 Chín,Ba  
28 16L3071180 Lê Thị Thơm 10 8 8.7 Tám,Bảy  
29 15L4011193 Nguyễn Chí Thống 10 8 8.7 Tám,Bảy  
30 16L3071186 Hồ Thị Anh Thư 10 9 9.3 Chín,Ba  
31 16L3071182 Nguyễn Thị Minh Thúy 10 9 9.3 Chín,Ba  
32 16L3071194 Nguyễn Thị Trung 9 9 9 Chín  
33 16L3071208 Nguyễn Thị Xuân 10 9 9.3 Chín,Ba  
34 16L3071211 Cao Thọ Ý 10 9 9.3 Chín,Ba  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here