STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
16L3071004 |
Nguyễn Khắc |
Bảo |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
2 |
14L3051009 |
Lê Hòa |
Chuẩn |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
3 |
16L3071010 |
Nguyễn Quỳnh |
Chương |
9 |
9 |
9 |
Chín |
|
4 |
16L3071015 |
Võ Công |
Danh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
5 |
16L3071024 |
Hồ Tất |
Dự |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
6 |
16L3071023 |
Võ Thị Thùy |
Dương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
7 |
16L3071029 |
Trần Xuân |
Điệp |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
8 |
16L3071032 |
Thái Hoàng |
Đông |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
9 |
15L3071044 |
Võ Văn |
Đức |
9 |
9 |
9 |
Chín |
|
10 |
16L3071054 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
11 |
15L3041005 |
Nguyễn Thành |
Hiếu |
9 |
6 |
7 |
Bảy |
|
12 |
16L3071067 |
Trần Quốc |
Hội |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
13 |
16L3071065 |
Phạm Thị Ánh |
Hồng |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
14 |
16L3071085 |
Lê Công |
Khai |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
15 |
16L3071095 |
Hồ Thị |
Lin |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
16 |
16L3071101 |
Nguyễn Thị Hồng |
Luyến |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
17 |
16L3071115 |
Nguyễn Thị Thủy |
Ngân |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
18 |
16L3071142 |
Đặng Ngọc |
Phước |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
19 |
16L3071140 |
Nguyễn Văn |
Phương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
20 |
16L3071144 |
Lê Ngọc |
Quang |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
21 |
16L3071145 |
Trần Văn Đăng |
Quang |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
22 |
16L3071148 |
Phan Văn |
Quỳnh |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
23 |
16L3071156 |
Phan Văn |
Sinh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
24 |
16L3071160 |
Đặng Duy |
Sửu |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
25 |
16L3071163 |
Trần Hữu |
Tài |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
26 |
16L3071167 |
Lê Thị Hồng |
Thảo |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
27 |
16L3071176 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
28 |
16L3071180 |
Lê Thị |
Thơm |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
29 |
15L4011193 |
Nguyễn Chí |
Thống |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
30 |
16L3071186 |
Hồ Thị Anh |
Thư |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
31 |
16L3071182 |
Nguyễn Thị Minh |
Thúy |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
32 |
16L3071194 |
Nguyễn Thị |
Trung |
9 |
9 |
9 |
Chín |
|
33 |
16L3071208 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
34 |
16L3071211 |
Cao Thọ |
Ý |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|