Điểm thành phần môn Quy hoạch sử dụng đất – Nhóm 2

0
271
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 14L4011017 Trần Đình Bảo 8 8       8 Tám  
2 15L4011009 Phạm Văn Bảo 10 9       9.3 Chín,Ba  
3 15L4011015 Đinh Anh Cường 8 9       8.7 Tám,Bảy  
4 15L4011021 Nguyễn Thị Kiều Diễm 8 9       8.7 Tám,Bảy  
5 15L4011030 Nguyễn Quốc Dũng 8 9       8.7 Tám,Bảy  
6 15L4011032 Hoàng Thị ánh Dương 10 9       9.3 Chín,Ba  
7 15L4011025 Nguyễn Thị Duyên 10 9       9.3 Chín,Ba  
8 15L4011029 Trần Văn Duyệt 8 9       8.7 Tám,Bảy  
9 15L4011039 Võ Tiến Đạt 8 9       8.7 Tám,Bảy  
10 15L4011042 Dương Nhật Đức 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
11 15L4011043 Lê Anh Đức 10 9       9.3 Chín,Ba  
12 15L4011057 Lê Văn Hậu 10 9       9.3 Chín,Ba  
13 15L4011070 Nguyễn Gia Hóa 10 9       9.3 Chín,Ba  
14 15L4011072 Nguyễn Thị Hồng 10 9.3       9.5 Chín,Năm  
15 15L4011088 Lê Văn Hữu 10 9       9.3 Chín,Ba  
16 15L4011077 Nguyễn Ngọc Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
17 15L4011079 Phạm Nhật Huy 8 9       8.7 Tám,Bảy  
18 15L4011080 Cao Thị Huyền 10 9       9.3 Chín,Ba  
19 15L4011082 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10 9       9.3 Chín,Ba  
20 15L4011091 Nguyễn Duy Khương 10 9       9.3 Chín,Ba  
21 14L4011167 Nguyễn Tùng Lâm 8 8       8 Tám  
22 15L4011100 Nguyễn Thị Bích Loan 10 9       9.3 Chín,Ba  
23 15L4011103 Phạm Văn Luật 10 9       9.3 Chín,Ba  
24 15L4011106 Trần Thị Mến 10 9.3       9.5 Chín,Năm  
25 15L4011111 Nguyễn Thị Thu Na 10 9.3       9.5 Chín,Năm  
26 15L4011118 Trần Trung Nghĩa 10 9       9.3 Chín,Ba  
27 15L4011134 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10 9.3       9.5 Chín,Năm  
28 15L4011136 Lê Thị Ngọc Nữ 10 9.3       9.5 Chín,Năm  
29 15L4011156 Phạm Như Quỳnh 8 9       8.7 Tám,Bảy  
30 15L4011163 Phan Đức Sơn 10 8.5       9 Chín  
31 15L4011172 Huỳnh Trung Tây 10 9       9.3 Chín,Ba  
32 15L4011184 Trần Hữu Thắng 10 9       9.3 Chín,Ba  
33 15L4011189 Tống Minh Thiện 10 9       9.3 Chín,Ba  
34 15L4011193 Nguyễn Chí Thống 10 9       9.3 Chín,Ba  
35 15L4011195 Lê Thị Thủy 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
36 15L4011201 Nguyễn Thị Thanh Tiền 0 0 0     0 Không ĐK
37 15L4011218 Đoàn Duy Trung 10 8.5       9 Chín  
38 15L4011219 Nguyễn Quốc Trung 8 9       8.7 Tám,Bảy  
39 15L4011220 Trần Đức Trung 8 8.5       8.3 Tám,Ba  
40 15L4011222 Trần Quang Trường 10 9       9.3 Chín,Ba  
41 15L4011231 Phan Thanh Tùng 8 9.3       8.9 Tám,Chín  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here