STT |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
Đoàn Thành |
An |
6 |
4 |
4.7 |
Bốn,Bảy |
|
2 |
Nguyễn Mạnh |
Anh |
8 |
1 |
3.3 |
Ba,Ba |
|
3 |
Phan Minh |
ánh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
4 |
Trần Đăng |
Chất |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
5 |
Nguyễn Văn |
Chương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
6 |
Trương Thị Hương |
Dung |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
7 |
Lê Đại |
Dương |
6 |
5 |
5.3 |
Năm,Ba |
|
8 |
Mai Văn |
Đức |
10 |
4 |
6 |
Sáu |
|
9 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hạ |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
10 |
Lê Ngọc |
Hải |
8 |
2 |
4 |
Bốn |
|
11 |
Sô Thị |
Hạnh |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
12 |
Võ Tự |
Hiếu |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
13 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
14 |
Đặng Nguyễn Vũ |
Hoàng |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
15 |
Triệu Vũ |
Hoàng |
10 |
2 |
4.7 |
Bốn,Bảy |
|
16 |
Đồng Xuân |
Hợp |
8 |
2 |
4 |
Bốn |
|
17 |
Nguyễn |
Hợp |
8 |
5 |
6 |
Sáu |
|
18 |
Nguyễn Khắc |
Huấn |
6 |
1 |
2.7 |
Hai,Bảy |
|
19 |
Đỗ Hoàng |
Hữu |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
20 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
8 |
3 |
4.7 |
Bốn,Bảy |
|
21 |
Trần Thị |
Huyền |
10 |
5 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
22 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
23 |
Nguyễn Thị Kiều |
Linh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
24 |
Trần Thị |
Mến |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
25 |
Ngô Lê Thục |
Miên |
10 |
5 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
26 |
Nguyễn Ngọc Nhật |
Minh |
6 |
7 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
27 |
Nguyễn Thị |
Minh |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
28 |
Trần Thị Diễm |
My |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
29 |
Nguyễn Văn |
Nam |
8 |
4 |
5.3 |
Năm,Ba |
|
30 |
Trần Thị Thảo |
Ngân |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
31 |
Đinh Trung |
Nghĩa |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
32 |
Lê Viết |
Nghĩa |
10 |
2 |
4.7 |
Bốn,Bảy |
|
33 |
Nguyễn Nhân |
Nghĩa |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
34 |
Nguyễn Trần Bảo |
Ngọc |
8 |
5 |
6 |
Sáu |
|
35 |
Nguyễn Lê Thảo |
Nhi |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
36 |
Lê Thị Thu |
Nhung |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
37 |
Lê Thị |
Oanh |
8 |
1 |
3.3 |
Ba,Ba |
|
38 |
Phạm Huỳnh Thiên |
Phong |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
39 |
Lê Thành |
Phúc |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
40 |
Tống Thị Kim |
Phượng |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
41 |
Lê Như |
Quỳnh |
10 |
5 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
42 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
43 |
Bùi Hữu |
Sang |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
44 |
Bùi Tấn |
Sơn |
10 |
4 |
6 |
Sáu |
|
45 |
Phan Hồng |
Sơn |
10 |
3 |
5.3 |
Năm,Ba |
|
46 |
Đỗ Kỳ |
Tài |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
47 |
Lý Hữu Minh |
Tân |
6 |
3 |
4 |
Bốn |
|
48 |
Đặng Ngọc |
Thạch |
8 |
1 |
3.3 |
Ba,Ba |
|
49 |
Lê Quang |
Thạch |
8 |
2 |
4 |
Bốn |
|
50 |
Trương Văn |
Thái |
8 |
1 |
3.3 |
Ba,Ba |
|
51 |
Hồ Thị Phương |
Thảo |
8 |
5 |
6 |
Sáu |
|
52 |
Nguyễn Nữ Như |
Thảo |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
53 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
54 |
Hoàng Hữu Minh |
Trí |
6 |
4 |
4.7 |
Bốn,Bảy |
|
55 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
56 |
Trần Minh |
Tuấn |
8 |
1 |
3.3 |
Ba,Ba |
|
57 |
Tô Thị ánh |
Tuyết |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
58 |
Hoàng Thị |
Uyên |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
59 |
Lê Thảo |
Vi |
10 |
5 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
60 |
Trần Mi |
Xô |
10 |
1 |
4 |
Bốn |
|