STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
14L4011017 |
Trần Đình |
Bảo |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
2 |
14L4011027 |
Hoàng Anh |
Cảm |
8 |
9.4 |
8.9 |
Tám,Chín |
|
3 |
14L4011047 |
Nguyễn Văn |
Danh |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
4 |
14L4011063 |
Phạm Văn |
Đá |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
5 |
14L4011076 |
Trần Văn |
Đức |
9 |
8.9 |
8.9 |
Tám,Chín |
|
6 |
14L4011090 |
Phan Hoàng |
Hảo |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
7 |
14L4011109 |
Bling Thị |
Hiệp |
10 |
8.9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
8 |
14L4011122 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
9 |
14L4011119 |
Trần Huy |
Hoàng |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
10 |
14L4011149 |
Nguyễn Vĩnh |
Hưng |
9 |
9.2 |
9.1 |
Chín,Một |
|
11 |
14L4011177 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
10 |
9.9 |
9.9 |
Chín,Chín |
|
12 |
14L4011178 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Linh |
10 |
9.9 |
9.9 |
Chín,Chín |
|
13 |
14L4011193 |
Ngô Đại |
Lợi |
9 |
8.9 |
8.9 |
Tám,Chín |
|
14 |
14L4011216 |
Phan Hải |
Nam |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
15 |
14L4011234 |
Nguyễn Đình |
Ngọc |
10 |
9.2 |
9.5 |
Chín,Năm |
|
16 |
14L4011278 |
Nguyễn Đắc |
Phố |
10 |
8.9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
17 |
14L4011280 |
Nguyễn Đăng Quế |
Phú |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
18 |
14L4011308 |
Nguyễn Toàn |
Quốc |
10 |
9.2 |
9.5 |
Chín,Năm |
|
19 |
14L4011316 |
Võ Văn |
Quý |
10 |
8.9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
20 |
14L4011335 |
Phan Anh |
Tài |
9 |
8.9 |
8.9 |
Tám,Chín |
|
21 |
14L4011336 |
Trần Đức Thành |
Tài |
10 |
6.4 |
7.6 |
Bảy,Sáu |
|
22 |
14L4011356 |
Huỳnh Ngọc |
Thạch |
10 |
8.9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
23 |
14L4011363 |
Võ Chí |
Thiện |
10 |
8.4 |
8.9 |
Tám,Chín |
|
24 |
14L4011372 |
Phạm Tấn |
Thịnh |
9 |
9.9 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
25 |
14L4011377 |
Phạm Thị Minh |
Thuận |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
26 |
14L4011387 |
Ngô Hoàng Triều |
Thương |
10 |
9.7 |
9.8 |
Chín,Tám |
|
27 |
14L4011385 |
Trương Thị Thanh |
Thúy |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
28 |
14L4011397 |
Trần Văn |
Tiến |
10 |
8.9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
29 |
14L4011415 |
Trần Thị |
Trang |
9 |
9.4 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
30 |
14L4011449 |
Cao Thị Kim |
Tuyến |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
31 |
14L4011456 |
Ngô Đình Phan |
Uyên |
10 |
9.4 |
9.6 |
Chín,Sáu |
|
32 |
14L4011464 |
Phan Lê Thảo |
Vi |
10 |
9.9 |
9.9 |
Chín,Chín |
|
33 |
14L4011474 |
Trương Thị Thanh |
Vy |
10 |
8.9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|