Điểm thành phần môn Định giá đất đai và bất động sản – Nhóm 1

0
303
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ
1 15L4011001 Lê Phan Hoài Anh 10 8.8       9.2 Chín,Hai
2 15L4011002 Lê Thị Kim Anh 10 9.1       9.4 Chín,Bốn
3 15L4011014 Hà Văn Cương 10 8.0       8.7 Tám,Bảy
4 15L4011035 Nguyễn Thị Thùy Dương 10 8.0       8.7 Tám,Bảy
5 15L4011064 Trần Thị Hoa 10 8.8       9.2 Chín,Hai
6 15L4011065 Lê Minh Hoàng 6 4.7       5.1 Năm,Một
7 15L4011084 Nguyễn Văn Hùng 10 8.3       8.9 Tám,Chín
8 15L4011096 Mai Ngọc Lân 6 5.7       5.8 Năm,Tám
9 15L4011108 Huỳnh Thị Minh 10 6.6       7.8 Bảy,Tám
10 15L4011110 Nguyễn Văn Mỹ 10 5.1       6.7 Sáu,Bảy
11 15L4011122 Trần Thị Ngọc 10 8.0       8.7 Tám,Bảy
12 15L4011144 Nguyễn Hồng Phong 10 6.8       7.9 Bảy,Chín
13 15L4011157 Trần Minh Quý 10 8.0       8.7 Tám,Bảy
14 15L4011176 Nguyễn Thị Thảo 10 8.3       8.8 Tám,Tám
15 15L4011199 Nguyễn Thị Thường 10 8.6       9.1 Chín,Một
16 15L4011207 Lương Thanh Toàn 10 6.8       7.8 Bảy,Tám
17 15L4011215 Lê Đức Minh Trí 8 6.6       7.1 Bảy,Một
18 15L4011232 Lê Thị Cẩm 10 8.1       8.7 Tám,Bảy
19 15L4011224 Nguyễn Minh Tuấn 6 5.3       5.5 Năm,Năm
20 15L4011238 Hoàng Trọng Đỗ Viết 10 7.0       8 Tám
21 15L4011246 Trương Thị Lan Vy 8 7.1       7.4 Bảy,Bốn

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here