Điểm thành phần môn THCN QLĐĐ – Nhóm 3 (HK2 2016-2017)

0
244
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 13L4011008 Nguyễn Trọng Anh 0 0 0 Không ĐK
2 15L4011004 Nguyễn Lê Thái Anh 8 7.9 7.9 Bảy,Chín  
3 15L4011005 Trần Nhật Anh 10 7.9 8.6 Tám,Sáu  
4 15L4011006 Trương Tuyết Anh 8 8.5 8.3 Tám,Ba  
5 15L4011012 Trần Văn Chương 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
6 13L4011032 Phạm Trang Hải Cường 0 0.0 0 Không ĐK
7 15L4011016 Nguyễn Bùi Quang Cường 9 8.9 8.9 Tám,Chín  
8 15L4011018 Nguyễn Phước Tồn Danh 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
9 15L4011019 Nguyễn Văn Danh 10 9.9 9.9 Chín,Chín  
10 15L4011022 Hoàng Văn Duẩn 10 7.1 8.1 Tám,Một  
11 15L4011247 Lê Thị Thùy Dương 9 8.6 8.7 Tám,Bảy  
12 15L4011024 Ngô Minh Duy 9 9.5 9.3 Chín,Ba  
13 15L4011027 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
14 15L4011028 Phan Thị Mỹ Duyên 10 9.0 9.3 Chín,Ba  
15 15L4011037 Nguyễn Công Đạt 9 9.1 9.1 Chín,Một  
16 15L4011041 Võ Thành Đô 10 7.1 8.1 Tám,Một  
17 14L4011070 Nguyễn Văn Đông 8 9.0 8.7 Tám,Bảy  
18 15L4011044 Nguyễn Hữu Đức 10 8.9 9.3 Chín,Ba  
19 15L4011049 Hứa Hoàng Hải 10 10.0 10 Mười  
20 15L4011051 Nguyễn Thị Lệ Hải 10 9.6 9.7 Chín,Bảy  
21 15L4011052 Nguyễn Văn Hải 10 9.0 9.3 Chín,Ba  
22 15L4011058 Nguyễn Thị Hậu 9 6.8 7.5 Bảy,Năm  
23 15L4012001 Trần Hữu Hiên 10 10.0 10 Mười  
24 15L4011060 Phan Trung Hiếu 10 8.5 9 Chín  
25 15L4011061 Châu Thị Mỹ Hoa 9 7.5 8 Tám  
26 14L4011119 Trần Huy Hoàng 4 0.0 1.3 Một,Ba  
27 15L4012002 La Thị Kim Hoàng 9 7.9 8.3 Tám,Ba  
28 15L4011249 Nguyễn Tư Hoàng 9 0.0 3 Ba  
29 15L4011073 Nguyễn Văn Hội 10 8.5 9 Chín  
30 15L4011071 Nguyễn Thị Hồng 10 8.5 9 Chín  
31 14L4011129 Nguyễn Hợp 4 0.0 1.3 Một,Ba  
32 15L4011087 Hồ Thị Hương 8 1.5 3.7 Ba,Bảy  
33 14L4011155 Trần Việt Hữu 10 8.5 9 Chín  
34 14L4011138 Võ Đức Huy 4 0.0 1.3 Một,Ba  
35 15L4011090 Trần Gia Khánh 10 7.5 8.3 Tám,Ba  
36 15L4011094 Nguyễn Thị Lài 10 8.6 9.1 Chín,Một  
37 15L4011095 Trần Hưng Lâm 10 8.5 9 Chín  
38 15L4011098 Bùi Đỗ Linh 9 7.5 8 Tám  
39 15L4011099 Nguyễn Thuỳ Linh 0 0.0 0 Không ĐK
40 15L4011101 Nguyễn Văn Long 10 8.9 9.3 Chín,Ba  
41 14L4011196 Trần Dương Luật 4 0.0 1.3 Một,Ba  
42 15L4011102 Nguyễn Quang Luật 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
43 14L4011203 Phạm Duy Mạnh 4 1.5 2.3 Hai,Ba  
44 15L4011107 Đinh Văn Minh 10 7.9 8.6 Tám,Sáu  
45 14L4011216 Phan Hải Nam 4 0.0 1.3 Một,Ba  
46 15L4011112 Hồ Sĩ Nam 9 6.8 7.5 Bảy,Năm  
47 15L4011114 Trần Hùng Nam 10 8.6 9.1 Chín,Một  
48 15L4011116 Nguyễn Thị Hồng Nga 8 8.9 8.6 Tám,Sáu  
49 15L4011119 Lê Thị Ngọc 9 8.1 8.4 Tám,Bốn  
50 15L4011121 Mai Nguyễn Minh Ngọc 10 7.5 8.3 Tám,Ba  
51 15L4011124 Võ Chí Nguyên 9 9.3 9.2 Chín,Hai  
52 15L4011128 Nguyễn Văn Quang Nhật 9 6.8 7.5 Bảy,Năm  
53 15L4011131 Hoàng Thị Hồng Nhung 10 10.0 10 Mười  
54 15L4011138 Hà Thị Oanh 10 7.9 8.6 Tám,Sáu  
55 15L4011142 Đinh Hồng Phi 9 8.9 8.9 Tám,Chín  
56 15L4011143 Đoàn Quốc Phong 10 9.0 9.3 Chín,Ba  
57 15L4011149 Nguyễn Tiến Quang 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy  
58 15L4011150 Nguyễn Vũ Quang 4 0.0 1.3 Một,Ba  
59 14L4011316 Võ Văn Quý 4 0.0 1.3 Một,Ba  
60 15L4011153 Đường Thị Kim Quy 10 8.3 8.9 Tám,Chín  
61 15L4011159 Alăng Sinh 10 9.6 9.7 Chín,Bảy  
62 15L4011162 Nguyễn Khoa Sơn 10 8.5 9 Chín  
63 15L4011165 Nguyễn Minh Sum 8 9.3 8.8 Tám,Tám  
64 15L4011169 Nguyễn Như Tâm 10 8.6 9.1 Chín,Một  
65 15L4011182 Võ Đại Thạnh 10 8.5 9 Chín  
66 15L4011178 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10 8.5 9 Chín  
67 15L4011186 Trần Xuân Thi 9 9.3 9.2 Chín,Hai  
68 15L4011192 Lê Văn Thọ 8 2.5 4.3 Bốn,Ba  
69 15L4011196 Trần Thị Mỹ Thủy 9 6.8 7.5 Bảy,Năm  
70 15L4011205 Trần Minh Tình 10 10.0 10 Mười  
71 15L4011226 Trần Viết Tuấn 8 0.0 2.7 Hai,Bảy  
72 15L4011234 Điểu Thị Thu Uyên 10 10.0 10 Mười  
73 15L4012003 Kpá Vững 10 5.3 6.9 Sáu,Chín  
74 15L4011245 Trần Thị Tường Vy 10 9.0 9.3 Chín,Ba  
75 14L4011479 Huỳnh Thị Thanh Yên 10 9.8 9.9 Chín,Chín  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here