STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
(3) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
15LC68C003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
8 |
7.3 |
|
7.5 |
Bảy,Năm |
|
2 |
15LC68C006 |
Trần Văn |
Chỉnh |
0 |
0.0 |
|
0 |
Không |
ĐK |
3 |
15LC68C007 |
Hồ Đắc |
Chương |
10 |
2.3 |
|
4.9 |
Bốn,Chín |
|
4 |
15LC68C062 |
Dương Công |
Cường |
10 |
9.3 |
|
9.6 |
Chín,Sáu |
|
5 |
15LC68C009 |
Phan Ngọc |
Duy |
10 |
8.0 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
6 |
15LC68C012 |
Trần Đình |
Đạt |
4 |
8.3 |
|
6.9 |
Sáu,Chín |
|
7 |
15LC68C061 |
Trần Ngọc |
Đạt |
0 |
0.0 |
|
0 |
Không |
ĐK |
8 |
15LC68C022 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
9 |
15LC68C072 |
Võ Thị |
Hương |
10 |
8.0 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
10 |
15LC68C026 |
Trần Hữu |
Lộc |
4 |
7.0 |
|
6 |
Sáu |
|
11 |
15LC68C025 |
Ngô Châu Thanh |
Long |
6 |
3.0 |
|
4 |
Bốn |
|
12 |
15LC68C027 |
Trần Phước |
Luân |
6 |
2.0 |
|
3.3 |
Ba,Ba |
|
13 |
15LC68C049 |
Hoàng Thị Hồng |
Lưu |
10 |
6.8 |
|
7.9 |
Bảy,Chín |
|
14 |
15LC68C067 |
Đỗ Thị |
Mộng |
8 |
9.0 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
15 |
15LC68C031 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mỹ |
8 |
8.0 |
|
8 |
Tám |
|
16 |
15LC68C035 |
Dương Thiện |
Nhân |
10 |
8.0 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
17 |
15LC68C038 |
Trần Thị |
Phanh |
8 |
7.0 |
|
7.3 |
Bảy,Ba |
|
18 |
15LC68C058 |
Trần Kiêm |
Quân |
8 |
8.0 |
|
8 |
Tám |
|
19 |
15LC68C073 |
Nguyễn Văn |
Sâm |
4 |
7.0 |
|
6 |
Sáu |
|
20 |
15LC68C059 |
Võ Ngọc Hoàng |
Sơn |
8 |
8.8 |
|
8.5 |
Tám,Năm |
|
21 |
15LC68C043 |
Trần Văn |
Thắng |
8 |
8.5 |
|
8.3 |
Tám,Ba |
|
22 |
15LC68C064 |
Nguyễn Đình |
Trung |
10 |
8.5 |
|
9 |
Chín |
|
23 |
15LC68C065 |
Trương Thị Cẩm |
Tú |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
24 |
15LC68C075 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
10 |
9.7 |
|
9.8 |
Chín,Tám |
|
25 |
15LC68C047 |
Phan Văn |
Tuyên |
10 |
9.3 |
|
9.6 |
Chín,Sáu |
|