Điểm thành phần môn THCN QLĐ – Nhóm 1 2016-2017

0
298
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 14LC68C008 Nguyễn Đăng Quang Anh 0 2.3   0 Không ĐK
2 14LC68C018 Hồ Sỹ Cường 10 8.3   8.9 Tám,Chín  
3 14LC68C031 Huỳnh Đại Dương 10 3.3   5.6 Năm,Sáu  
4 14LC68C042 Hoàng Thị Hồng 10 8.7   9.1 Chín,Một  
5 14LC68C045 Phạm Thị Hồng 8 9.0   8.7 Tám,Bảy  
6 14LC68C050 Phạm Hải 8 6.7   7.1 Bảy,Một  
7 14LC68C053 Hoàng Thị Thanh Hằng 8 5.7   6.4 Sáu,Bốn  
8 14LC68C051 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 10 8.9   9.2 Chín,Hai  
9 14LC68C058 Trần Đức Hòa 8 5.5   6.4 Sáu,Bốn  
10 14LC68C067 Hoàng Ngọc Vĩnh Hưng 4 7.7   6.4 Sáu,Bốn  
11 14LC68C078 Trần Thị Kiều 10 8.9   9.2 Chín,Hai  
12 14LC68C100 Trần Minh Long 8 6.0   6.7 Sáu,Bảy  
13 14LC68C097 Lê Quang Thành Long 0 0.0   0 Không ĐK
14 14LC68C106 Đặng Văn Nam 10 7.0   8 Tám  
15 14LC68C108 Hồ Xuân Việt Nam 4 2.3   2.9 Hai,Chín  
16 14LC68C109 Phan Đình Hồng Nam 8 6.0   6.7 Sáu,Bảy  
17 14LC68C113 Trần Hồng Kim Ngọc 10 8.0   8.7 Tám,Bảy  
18 14LC68C118 Hoàng Hữu Thành Nhân 10 6.2   7.5 Bảy,Năm  
19 12C68C0001 Nguyễn Thị Phúc Nhi 6 7.8   7.2 Bảy,Hai  
20 14LC68C124 Trần Thị Kiều Nhi 8 8.7   8.5 Tám,Năm  
21 14LC68C126 Hoàng Thị Quỳnh Như 10 3.3   5.6 Năm,Sáu  
22 14LC68C130 Hồ Tấn Phát 10 6.7   7.8 Bảy,Tám  
23 14LC68C136 Phúc 10 5.5   7 Bảy  
24 14LC68C139 Phan Khánh Phương 10 6.7   7.8 Bảy,Tám  
25 14LC68C142 Đỗ Văn Hoàng Quốc 8 6.2   6.8 Sáu,Tám  
26 14LC68C147 Trần Văn Quý 10 8.0   8.7 Tám,Bảy  
27 13LC68C149 Nguyễn Quang Rinh 8 5.5   6.4 Sáu,Bốn  
28 14LC68C148 Nguyễn Xuân San 10 5.5   7 Bảy  
29 14LC68C152 Đoàn Chơn Sơn 10 8.9   9.2 Chín,Hai  
30 14LC68C155 Nguyễn Văn Tuấn Sỹ 10 7.2   8.1 Tám,Một  
31 14LC68C156 Nguyễn Hà Tâm 10 7.5   8.4 Tám,Bốn  
32 14LC68C162 Nguyễn Phi Tây 10 6.3   7.6 Bảy,Sáu  
33 14LC68C171 Nguyễn Văn Thái 8 1.7   3.8 Ba,Tám  
34 14LC68C174 Hồ Duy Thế 10 5.3   6.9 Sáu,Chín  
35 14LC68C180 Trương Công Thuấn 10 7.3   8.2 Tám,Hai  
36 14LC68C182 Nguyễn Thị Thúy 10 7.7   8.4 Tám,Bốn  
37 14LC68C187 Phan Tiến 10 6.3   7.6 Bảy,Sáu  
38 14LC68C189 Hoàng Văn Tin 6 1.7   3.1 Ba,Một  
39 14LC68C193 Phan Thị Tú Trinh 10 6.7   7.8 Bảy,Tám  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here