STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
(3) |
|
|
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
11L4011001 |
Hồ Thị Ngọc |
Anh |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
2 |
11L4011047 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
3 |
11L4011004 |
Trần Thị Khánh |
Chi |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
4 |
11L4011059 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
5 |
11L4011063 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
6 |
12C68C0034 |
Phan Thị Thu |
Hằng |
10 |
7,8 |
|
|
|
8,5 |
Tám,Năm |
7 |
11L4011078 |
Cao Thị |
Hiền |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
8 |
11L4011081 |
Phan Thị Diệu |
Hiền |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
9 |
12C68C0037 |
Trương Quí |
Hiền |
10 |
7,8 |
|
|
|
8,5 |
Tám,Năm |
10 |
11L4011093 |
Dương Thanh |
Huyền |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
11 |
11L4011101 |
Lê Công |
Lập |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
12 |
11L4011108 |
Tôn Nữ ái |
Linh |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
13 |
11L4011109 |
Nguyễn Hồng |
Lĩnh |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
14 |
11L4011110 |
Trần Đăng |
Lộc |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
15 |
12C68C0066 |
Lê Văn Toàn |
Lợi |
10 |
7,8 |
|
|
|
8,5 |
Tám,Năm |
16 |
11L4011018 |
Hồ Thị Thu |
Nga |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
17 |
11L4011019 |
Ung Thị Hằng |
Nga |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
18 |
12C68C0097 |
Ngô Phước Nguyên |
Phú |
10 |
7,8 |
|
|
|
8,5 |
Tám,Năm |
19 |
11L4011141 |
Trần Thanh |
Quốc |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
20 |
11L4011147 |
Đặng Ngọc |
Soạn |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
21 |
12C68C0004 |
Trần Thị Yến |
Thanh |
10 |
7,8 |
|
|
|
8,5 |
Tám,Năm |
22 |
11L4011149 |
Hồ Văn |
Thành |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
23 |
12C68C0129 |
Võ |
Thắng |
10 |
7,8 |
|
|
|
8,5 |
Tám,Năm |
24 |
11L4011157 |
Huỳnh Lâm |
Thiên |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
25 |
12C68C0140 |
Phùng Thị Thanh |
Thúy |
10 |
7,8 |
|
|
|
8,5 |
Tám,Năm |
26 |
11L4011168 |
Trần Thị Thùy |
Thương |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
27 |
12C68C0141 |
Trương Nữ Hoài |
Thương |
10 |
7,8 |
|
|
|
8,5 |
Tám,Năm |
28 |
11L4011173 |
Nguyễn Thanh |
Trí |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
29 |
11L4011174 |
Thái Tấn |
Trung |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
30 |
11L4011177 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
10 |
8 |
|
|
|
8,7 |
Tám,Bảy |
31 |
11L4011178 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
10 |
8 |
|
|
|
8,7 |
Tám,Bảy |
32 |
11L4011179 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
33 |
12C68C0165 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Tú |
10 |
7,8 |
|
|
|
8,5 |
Tám,Năm |
34 |
11L4011190 |
Vương Thị |
Ý |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |