Quy hoạch cảnh quan Nhóm 3

0
284
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ
1 12C68C0006 Nguyễn Kim An 10 8,5       9 Chín
2 12C68C0010 Thịnh Thị Kim Anh 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
3 12C68C0014 Phan Nguyễn Hạnh Chân 10 8,5       9 Chín
4 12C68C0017 Nguyễn Đình Cường 10 9       9,3 Chín,Ba
5 12C68C0020 Huỳnh Thị Doanh 10 9       9,3 Chín,Ba
6 12C68C0021 Đặng Phước Duy 10 9       9,3 Chín,Ba
7 12C68C0023 Đỗ Ngọc Dương 10 9       9,3 Chín,Ba
8 12C68C0024 Trần Đăng Đạm 10 8,5       9 Chín
9 12C68C0028 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
10 12C68C0034 Phan Thị Thu Hằng 10 9       9,3 Chín,Ba
11 12C68C0037 Trương Quí Hiền 10 8,5       9 Chín
12 12C68C0043 Lê Thị Minh Huệ 10 9       9,3 Chín,Ba
13 12C68C0046 Nguyễn Ngọc Hùng 10 9       9,3 Chín,Ba
14 12C68C0049 Đặng Hoài Khanh 10 9       9,3 Chín,Ba
15 12C68C0061 Tống Khánh Linh 10 10       10 Mười
16 12C68C0066 Lê Văn Toàn Lợi 10 9       9,3 Chín,Ba
17 12C68C0067 Nguyễn Ngọc Luân 10 9       9,3 Chín,Ba
18 12C68C0072 Nguyễn Công Mẫn 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
19 12C68C0074 Hoàng Đức Trường Minh 10 8,5       9 Chín
20 12C68C0078 Nguyễn Thị Trà My 10 8,5       9 Chín
21 12C68C0081 Hồ Thị Tiên Nga 10 9       9,3 Chín,Ba
22 12C68C0086 Trương Văn Ngọc 10 0       3,3 Ba,Ba
23 12C68C0001 Nguyễn Thị Phúc Nhi 10 9       9,3 Chín,Ba
24 12C68C0092 Trần Thị Mỹ Nhung 10 9       9,3 Chín,Ba
25 12C68C0094 Trương Thị Kim Oanh 10 9       9,3 Chín,Ba
26 12C68C0097 Ngô Phước Nguyên Phú 10 9       9,3 Chín,Ba
27 12C68C0098 Nguyễn Trường Phú 10 8,5       9 Chín
28 12C68C0103 Nguyễn Văn Phương 10 8,5       9 Chín
29 12C68C0105 Lê Đinh Nhật Quang 10 9       9,3 Chín,Ba
30 12C68C0108 Dương Đức Nhật Quân 10 9       9,3 Chín,Ba
31 12C68C0109 Nguyễn Thanh Tùng Quân 10 9       9,3 Chín,Ba
32 12C68C0114 Huỳnh Thị Sang 10 9       9,3 Chín,Ba
33 12C68C0003 Nguyễn Thị Sơn 10 10       10 Mười
34 12C68C0004 Trần Thị Yến Thanh 10 8,5       9 Chín
35 12C68C0121 Hoàng Hoa Thám 10 9       9,3 Chín,Ba
36 12C68C0122 Hoàng Thị Thảnh 10 9       9,3 Chín,Ba
37 12C68C0125 Đặng Quốc Thắng 10 9       9,3 Chín,Ba
38 12C68C0129 Thắng 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
39 12C68C0138 Trần Đắc Thuận 10 8,5       9 Chín
40 12C68C0140 Phùng Thị Thanh Thúy 10 9       9,3 Chín,Ba
41 12C68C0141 Trương Nữ Hoài Thương 10 8,5       9 Chín
42 12C68C0146 Nguyễn Văn Tổng 10 8,5       9 Chín
43 12C68C0151 Trương Phước Ngọc Trân 10 9       9,3 Chín,Ba
44 12C68C0155 Nguyễn Quang Trí 10 8,5       9 Chín
45 12C68C0005 Hoàng Anh Tuấn 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
46 12C68C0158 Ngô Anh Tuấn 10 9       9,3 Chín,Ba
47 12C68C0165 Nguyễn Lê Ngọc 10 9       9,3 Chín,Ba
48 12C68C0166 Trần Anh 10 9       9,3 Chín,Ba
49 12C68C0172 Lê Thị Hải Yến 10 9,5       9,7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here