Điểm thành phần môn Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 8 (2015-2016)

0
338
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 15LC68C001 Trần Trường An 0 0   0 Không ĐK
2 15LC68C003 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10 9   9.3 Chín,Ba  
3 15LC68C004 Hoàng Ngọc ánh 0 0   0 Không ĐK
4 15LC68C005 Phan Nguyễn Quốc Bảo 9 8.9   8.9 Tám,Chín  
5 15LC68C006 Trần Văn Chỉnh 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
6 15LC68C007 Hồ Đắc Chương 10 9   9.3 Chín,Ba  
7 15LC68C008 Hoàng Lê Quốc Cương 0 0   0 Không ĐK
8 15LC68C062 Dương Công Cường 10 9.1   9.4 Chín,Bốn  
9 15LC68C009 Phan Ngọc Duy 9 9   9 Chín  
10 15LC68C012 Trần Đình Đạt 8 8.7   8.5 Tám,Năm  
11 15LC68C061 Trần Ngọc Đạt 9 9   9 Chín  
12 15LC68C015 Trần Thị Thu Hằng 0 0   0 Không ĐK
13 15LC68C070 Nguyễn Trường Hùng 0 0   0 Không ĐK
14 15LC68C022 Phạm Thị Thu Hương 10 9   9.3 Chín,Ba  
15 15LC68C072 Võ Thị Hương 10 9.1   9.4 Chín,Bốn  
16 15LC68C020 Đoàn Công Huy 9 9.3   9.2 Chín,Hai  
17 15LC68C023 Trần Duy Khánh 0 0   0 Không ĐK
18 15LC68C071 Phạm Bá Kiệt 0 0   0 Không ĐK
19 15LC68C026 Trần Hữu Lộc 10 10   10 Mười  
20 15LC68C025 Ngô Châu Thanh Long 9 9   9 Chín  
21 15LC68C027 Trần Phước Luân 10 8.9   9.3 Chín,Ba  
22 15LC68C049 Hoàng Thị Hồng Lưu 9 8.8   8.9 Tám,Chín  
23 13LC65C077 Võ Đức Mạnh 10 9   9.3 Chín,Ba  
24 15LC68C029 Lê Viết Minh 10 9   9.3 Chín,Ba  
25 15LC68C030 Nguyễn Quang Minh 0 0   0 Không ĐK
26 15LC68C067 Đỗ Thị Mộng 10 9.1   9.4 Chín,Bốn  
27 15LC68C031 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 10 8.9   9.3 Chín,Ba  
28 15LC68C032 Đinh Thị Kim Ngân 10 9   9.3 Chín,Ba  
29 15LC68C035 Dương Thiện Nhân 10 9   9.3 Chín,Ba  
30 15LC68C038 Trần Thị Phanh 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
31 15LC68C039 Hoàng Trọng Nhuận Phát 9 8.9   8.9 Tám,Chín  
32 15LC68C058 Trần Kiêm Quân 8 8.8   8.5 Tám,Năm  
33 15LC68C073 Nguyên Văn Sâm 8 8.9   8.6 Tám,Sáu  
34 15LC68C059 Võ Ngọc Hoàng Sơn 10 10   10 Mười  
35 15LC68C043 Trần Văn Thắng 10 8.9   9.3 Chín,Ba  
36 15LC68C064 Nguyễn Đình Trung 9 8.8   8.9 Tám,Chín  
37 15LC68C065 Trương Thị Cẩm 10 9   9.3 Chín,Ba  
38 15LC68C075 Nguyễn Ngọc Tuấn 10 9.1   9.4 Chín,Bốn  
39 15LC68C047 Phan Văn Tuyên 10 8.9   9.3 Chín,Ba  

Xem diem cac mon khac

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here