| TT |
Họ và tên |
|
|
Nơi công tác hiện nay |
Chức vụ |
Điện thoại |
Email |
| 1 |
Trần Quốc |
Bình |
|
VPĐKQSDĐ thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Chuyên viên |
944541616 |
|
| 2 |
Nguyễn Đình |
Diệu |
1983 |
UBND Thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
Chuyên viên |
985553338 |
dinhdieutnmt@gmail.com |
| 3 |
Đặng Bá |
Dũng |
|
Trung tâm CNTT – Sở TN&MT tỉnh Thừa Thiên Huế |
Chuyên viên |
932468814 |
|
| 4 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
|
Sở TN&MT tỉnh Thừa Thiên Huế |
Chuyên viên |
|
|
| 5 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
|
Sở TN&MT tỉnh Thừa Thiên Huế |
Chuyên viên |
935949699 |
mydungvcb@gmail.com |
| 6 |
Nguyễn Triệu |
Đông |
|
Trung tâm CNTT -sở TNMT Quảng Bình |
Chuyên viên |
|
|
| 7 |
Trương Văn |
Hạ |
|
Phòng TN&MT huyện Phú Vang, tỉnh TT Huế |
Chuyên viên |
932566006 |
|
| 8 |
Trần Viết |
Hai |
|
Chi nhánh VPĐKQSDĐ TX. Hương Trà, tỉnh TT.Huế |
Chuyên viên |
|
|
| 9 |
Lê Thị |
Hồng |
09/03/1982 |
UBND phường An Đông, Huế |
Công chức địa chính |
905660295 |
hongh3q82@gmail.com |
| 10 |
Nguyễn Văn |
Hiển |
|
Phòng TNMT huyện Chư Bả |
Chuyên viên |
974761143 |
|
| 11 |
Trần Thị |
Huyền |
10/12/1985 |
UBND phường Thủy Xuân, TP Huế, tỉnh TT Huế |
Công chức địa chính |
0946 882781 |
tranhuyen1210@yahoo.com.vn |
| 12 |
Lê Văn |
Kiên |
|
Công việc tự do |
|
932018444 |
kienttkt@gmail.com |
| 13 |
Châu Thị |
Lan |
|
|
|
|
|
| 14 |
Nguyễn Viết |
Lợi |
|
Công việc tự do |
|
|
|
| 15 |
Đặng Văn |
Lớn |
|
Công ty Cổ phần quan trắc Quang Đức, tỉnh Gia Lai |
|
988487169 |
|
| 16 |
Trần Duy |
Linh |
14/11/1984 |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Điền |
Phó Giám đốc |
905586909 |
linhvp1411@gmail.com |
| 17 |
Trần Thị Diệu |
Linh |
12.10.85 |
Chi nhánh VPĐKQSDĐ TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Chuyên viên |
0905825868 |
|
| 18 |
Đào Thị |
Loan |
|
|
|
|
|
| 19 |
Nguyễn Công |
Lý |
|
|
|
|
|
| 20 |
Hồ Thị Ly |
Na |
|
|
|
|
|
| 21 |
Trịnh Á |
Nam |
|
Công việc tự do |
|
|
|
| 22 |
Dương Quang |
Ngữ |
|
Công an Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sỹ quan |
934889029 |
|
| 23 |
Võ |
Nguyên |
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Trị |
Chuyên viên |
949019559 |
nguyenvovp@gmail.com |
| 24 |
Đỗ Xuân |
Phương |
1984 |
VPĐKQSDĐ thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Chuyên viên |
0982345153 |
|
| 25 |
Nguyễn Đăng |
Quí |
|
Công việc tự do |
|
|
|
| 26 |
Nguyễn Huy |
Quý |
|
Theo học lớp làm CHA XỨ của Đạo Thiên Chúa |
|
|
|
| 27 |
Cao Văn |
Quyền |
|
Chi nhánh VPĐKQSDĐ TX. Hương Trà, tỉnh TT.Huế |
Chuyên viên |
|
|
| 28 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
|
UBND xã Phú Thanh, huyện Phú Vang, tỉnh TT-Huế |
Công chức địa chính |
1223560968 |
|
| 29 |
Nguyễn Cao |
Sang |
|
Chi cục quản lý đất đai – Sở TNMT tỉnh Quảng Nam |
Chuyên viên |
981313445 |
sangtnmtquangnam92@gmail.com |
| 30 |
Nguyễn Viết |
Thành |
|
Không thể liên lạc |
|
|
|
| 31 |
Trần Thị Hồng |
Thắm |
|
Ban quản lý khu kinh tế vân phong tỉnh khánh hoà |
Chuyên viên |
935,271,272 |
tththam1984@gmail.com |
| 32 |
Lê Văn |
Thịnh |
|
Phòng TN&MT huyện Núi Thành, Quảng Nam |
Phó Trưởng phòng |
934381737 |
|
| 33 |
Đỗ Tấn |
Thuận |
|
Phòng TNMT huyện Đức Cơ, Gia Lai |
Chuyên viên |
902676513 |
|
| 34 |
Phạm Gia |
Tùng |
01/09/1983 |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
Giảng viên |
|
phamgiatung@huaf.edu.vn |
| 35 |
Trương Ngọc |
Toàn |
|
UBND Thị trấn Yaly, huyện Chư Bả |
Công chức địa chính |
962890979 |
|
| 36 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
|
Phòng TN&MT Lệ Thủy, Quảng Bình |
Trưởng phòng |
|
|
| 37 |
Mai Hữu |
Trang |
|
Nông trường Việt Trung, Quảng Bình |
Chuyên viên |
917553055 |
|
| 38 |
Văn Anh |
Việt |
|
Phòng Thanh tra – Sở TN&MT tỉnh Gia Lai |
Chuyên viên |
934907582 |
vietvnanh82@gmail.com |