Điểm thành phần môn Kỹ thuật bản đồ số – Nhóm 2

0
309
Học phần: [TNMT3452] Kỹ thuật bản đồ số           Số tín chỉ: 2  
Học kỳ: 1 – Năm học: 2014-2015             Hs QTHT: 30%  
Lớp học phần: Kỹ thuật bản đồ số – Nhóm 2           Hs Điểm thi: 70%  
Giảng viên: Nguyễn Văn Bình                  
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 11L4011051 Cao Đức Bình 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
2 11L4011054 Phạm Lê Chi 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
3 13LC68C025 Lê Thị Chín 0 0       0 Không ĐK
4 11L4011056 Đoàn Cao Cường 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
5 11L4011061 Phạm Thị Hồng Dung 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
6 11L4011064 Nguyễn Văn Dự 10 8       8.7 Tám,Bảy  
7 11L4011065 Ngô Viết Đãi 10 8       8.7 Tám,Bảy  
8 11L4011068 Phạm Thế Đồng 10 8       8.7 Tám,Bảy  
9 11L4011069 Dương Bá Đức 10 8       8.7 Tám,Bảy  
10 11L4011071 Phan Thị Gái 10 8       8.7 Tám,Bảy  
11 11L4011073 Nguyễn Thị 10 6       7.3 Bảy,Ba  
12 11L4011075 Trần Phan Mỹ Hạnh 10 6       7.3 Bảy,Ba  
13 11L4011077 Trần Diễm Hằng 10 6       7.3 Bảy,Ba  
14 11L4011085 Trần Trung Hiếu 10 6       7.3 Bảy,Ba  
15 11L4011086 Nguyễn Thị Hoa 10 6       7.3 Bảy,Ba  
16 11L4011089 Phạm Minh Hoàng 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
17 11L4011095 Nguyễn Thành Hưng 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
18 11L4011096 Phạm Thị Lan Hương 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
19 11L4011012 Võ Thị Hường 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
20 11L4011098 Đặng Đức Hoàng Lan 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
21 11L4015001 Chandon Latsamy 10 7       8 Tám  
22 11L4011099 Phạm Thị Lài 10 7       8 Tám  
23 11L4011106 Nguyễn Thị Linh 10 7       8 Tám  
24 11L4011111 Dương Đình Luật 10 7       8 Tám  
25 11L4011112 Lê Thị Lương 10 7       8 Tám  
26 11L4011113 Lê Thị Ly 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
27 11L4011114 Nguyễn Tiến Mạnh 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
28 11L4011015 Dương Hoài Miên 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
29 11L4011116 Lê Đức Minh 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
30 11L4011118 Trần Hữu Minh 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
31 11L4011120 Phan Thị 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
32 11L4011121 Dư Thị Nga 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
33 11L4011133 Nguyễn Văn Phố 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
34 11L4011134 Nguyễn Văn Phúc 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
35 11L4011136 Trương Văn Phương 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
36 11L4011137 Nguyễn Thị Phượng 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
37 11L4011138 Nguyễn Văn Quang 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
38 11L4011139 Phan Duy Quang 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
39 11L4011142 Nguyễn Bá Quyết 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
40 11L4011143 Nguyễn Thanh Quyết 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
41 11L4011144 Phan Thị Như Quỳnh 10 6       7.3 Bảy,Ba  
42 11L4011145 Mai Văn Quý 10 6       7.3 Bảy,Ba  
43 10L4011190 Hà Trọng Tấn 10 0       3.3 Ba,Ba  
44 11L4011148 Lê Thị Thanh 10 6       7.3 Bảy,Ba  
45 11L4011150 Lê Văn Thành 10 6       7.3 Bảy,Ba  
46 11L4011153 Trần Văn Thành 10 6       7.3 Bảy,Ba  
47 11L4011156 Trần Đức Thắng 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
48 11L4011158 Nguyễn Thị Thanh Thiết 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
49 11L4011160 Lê Văn Thịnh 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
50 11L4011162 Nguyễn Thị Thuý 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
51 11L4011163 Nguyễn Thị Thuỷ 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
52 11L4011164 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 10 6       7.3 Bảy,Ba  
53 11L4011166 Trần Thị Minh Thư 10 6       7.3 Bảy,Ba  
54 11L4011171 Trần Anh Toản 10 6       7.3 Bảy,Ba  
55 11L4011175 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10 6       7.3 Bảy,Ba  
56 11L4011183 Phạm Thị Vân 10 6       7.3 Bảy,Ba  
57 11L4011188 Đàm Hoàng Vương 10 6       7.3 Bảy,Ba  

Xem điểm thi môn khác

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here