Điểm thành phần môn Trắc địa thực hành – Nhóm 2

0
332
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011008 Nguyễn Văn Bình 10 8       8.7 Tám,Bảy  
2 16L4011009 Đặng Thị Minh Chinh 10 10       10 Mười  
3 16L4011010 Nguyễn Thanh Chinh 10 9       9.3 Chín,Ba  
4 16L4011024 Vũ Hoàng Đức 10 9       9.3 Chín,Ba  
5 16L4011033 Phan Thị Biển Hồng 8 8       8 Tám  
6 16L4011041 Nguyễn Lê Thanh Hùng 10 9       9.3 Chín,Ba  
7 16L4011045 Trương Công Hưng 10 10       10 Mười  
8 16L4011035 Nguyễn Quốc Huy 10 8       8.7 Tám,Bảy  
9 16L4011036 Nguyễn Văn Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
10 16L4011050 Nguyễn Đức Khanh 10 9       9.3 Chín,Ba  
11 16L4011054 Lê Hồ Sơn Lâm 10 10       10 Mười  
12 16L4011055 Phạm Văn Lân 10 9       9.3 Chín,Ba  
13 16L4011056 Lê Thị Nhật Lệ 10 9       9.3 Chín,Ba  
14 16L4011066 Lê Thị My 10 9       9.3 Chín,Ba  
15 16L4011068 Đoàn Công Nam 10 7       8 Tám  
16 16L4011070 Nguyễn Thị Túy Nhàn 10 9       9.3 Chín,Ba  
17 16L4011072 Nguyễn Thanh Nhân 10 10       10 Mười  
18 16L4011081 Trần Văn Pháp 8 8       8 Tám  
19 16L4011080 Hoàng Pháp 10 10       10 Mười  
20 16L4011083 Hoàng Thị Mỹ Phương 10 9       9.3 Chín,Ba  
21 16L4011085 Lê Thị Diễm Phượng 10 10       10 Mười  
22 16L4011093 Nguyễn Ngọc Sơn 0 0       0 Không ĐK
23 16L4011098 Hồ Thị Diệu Thanh 10 9       9.3 Chín,Ba  
24 16L4011102 Dương Thị Thu Thảo 10 9       9.3 Chín,Ba  
25 16L3131007 Trần Thị Anh Thi 10 8       8.7 Tám,Bảy  
26 16L4011109 Hồ An Thuyên 10 9       9.3 Chín,Ba  
27 16L4011113 Nguyễn Minh Tiến 0 0       0 Không ĐK
28 16L4011114 Đinh Duy Tôn 8 7       7.3 Bảy,Ba  
29 16L4011125 Đỗ Văn Việt 10 9       9.3 Chín,Ba  
30 16L4011131 Đào Thị Hải Yến 10 10       10 Mười  
31 16L4011039 Hoàng Văn Hùng 8 9       8.7 Tám,Bảy bổ sung
32 16L4011119 Hồ Hữu Trung 8 9       8.7 Tám,Bảy bổ sung
33 16L4011077 Nguyễn Thị Mỹ Ny 8 9       8.7 Tám,Bảy bổ sung

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here