TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM HUẾ KHOA TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ MTNN —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
DANH SÁCH SINH VIÊN TẠI CÁC HÔI ĐỒNG BVKL
CỦA LỚP QUẢN LÝ ĐẤT 45.1
TT | Hội đồng 1 | Hội đồng 2 | Hội đồng 3 | Hội đồng 4 | Hội đồng 5 | Hội đồng 6 | Hội đồng 7 |
1 | Phan Đình Dương | Đặng Quang Ân | Thái Huy Hoàng | Nguyễn Quang Bình | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Trần Thị Mỹ Linh | Bùi Thị Hà |
2 | Phạm Văn Hậu | Nguyễn Văn Bôn | Đoàn Vũ Quốc Hưng | Võ Thị Hường | Trần Diễm Hằng | Nguyễn Thị Trà My | Lê Thị Kim Huệ |
3 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nguyễn Thanh Điểu | Nguyễn Hoàng Nhật Huy | Trần Thị Phương Liên | Dương Thị Ngân | Phan Thị Tâm | Nguyễn Vũ Duy Hưng |
4 | Dương Hoài Miên | Nguyễn Giàu | Nguyễn Thị Quỳnh Lê | Nguyễn Bá Nha | Bùi Thị Hải Ngọc | Nguyễn Lê Đài Trang | Lê Thị Tố Huyền |
5 | Trần Thị Hằng Ny | Phan Quang Huy | Hà Thị Phượng | Nguyễn Thị Nhung | Bùi Hoàng Tiến | Trần Hoàng Tùng | Phan Thị Minh |
6 | Phan Công Qúy | Lê Thị Ngọc Nga | Trần Bảo Tín | Phan Thái Sư | Đặng Hoài Thương | Huỳnh Thị Anh Vi | Đồng Văn Nhiệm |
7 | Đặng Thị Tuyết | Phan Thế Qúy | Đàm Quang Tín | Trần Thị ánh Tuyết | Lê Thị Ngọc Trâm | Đoàn Xê | Phan Ngọc Trường |
8 | Võ Thạch | ||||||
VP Khoa | Phòng GIS 2 | Giảng đường D7 | Giảng đường D8 | Giảng đường D9 | VP BM Trắc địa – Bản đồ | Giảng đường D10 |
DANH SÁCH SINH VIÊN TẠI CÁC HÔI ĐỒNG BVKL
CỦA LỚP QUẢN LÝ ĐẤT 45.2
TT | Hội đồng 1 | Hội đồng 2 | Hội đồng 3 | Hội đồng 4 | Hội đồng 5 | Hội đồng 6 | Hội đồng 7 |
1 | Lê Thị An | Phạm Lê Chi | Dương Bá Đức | Cao Đức Bình | Nguyễn Văn Dự | Nguyễn Xuân Anh Bửu | Hoàng Thị Thu Hiền |
2 | Phạm Thị Hồng Dung | Đoàn Cao Cường | Phạm Thị Lài | Trần Phan Mỹ Hạnh | Nguyễn Thị Hà | Ngô Viết Đãi | Trần Trung Hiếu |
3 | Nguyễn Thành Hưng | Phạm Thế Đồng | Nguyễn Thị Linh | Nguyễn Thị Hoa | Đặng Đức Hoàng Lan | Phan Thị Gái | Nguyễn Tiến Mạnh |
4 | Phạm Thị Lan Hương | Lê Thị Ly | Trần Hữu Minh | Nguyễn Văn Quang | Dương Đình Luật | Phạm Minh Hoàng | Phan Thị Mơ |
5 | Chadon Latsamy | Phan Thị Như Quỳnh | Nguyễn Văn Phúc | Nguyễn Bá Quyết | Lê Thị Lương | Lê Đức Minh | Nguyễn Văn Phố |
6 | Nguyễn Thị Thanh Thiết | Trần Văn Thành | Trương Văn Phương | Nguyễn Thị Thuý | Nguyễn Thanh Quyết | Dư Thị Nga | Trần Đức Thắng |
7 | Trần Thị Minh Thư | Lê Văn Thịnh | Phan Duy Quang | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Lê Văn Thành | Nguyễn Thị Phượng | Trần Anh Toản |
8 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Lê Thị Thanh | Đàm Hoàng Vương | Nguyễn Thị Thuỷ | Mai Văn Quý | Phạm Thị Vân | |
VP Khoa | Phòng GIS 2 | Giảng đường D7 | Giảng đường D8 | Giảng đường D9 | VP BM Trắc địa – Bản đồ | Giảng đường D10 |
DANH SÁCH SINH VIÊN TẠI CÁC HÔI ĐỒNG BVKL
CỦA LỚP QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN 45
CỦA LỚP QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN 45
TT | Hội đồng 1 | Hội đồng 2 | Hội đồng 3 | Hội đồng 4 |
1 | Lê Thị Ngọc Ánh | Dương Thanh Huyền | Trần Thị Thùy Dương | Trần Thị Khánh Chi |
2 | Hồ Thị Ngọc Anh | Trần Đăng Lộc | Cao Thị Hiền | Nguyễn Mạnh Cường |
3 | Tôn Nữ Ái Linh | Trần Thanh Quốc | Phan Thị Diệu Hiền | Nguyễn Hồng Lĩnh |
4 | Đặng Ngọc Soạn | Hồ Văn Thành | Lê Công Lập | Ung Thị Hằng Nga |
5 | Trần Thị Thùy Thương | Nguyễn Thanh Trí | Thái Tấn Trung | Hồ Thị Thu Nga |
6 | Nguyễn Anh Tuấn | Nguyễn Anh Tuấn | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Huỳnh Lâm Thiên |
7 | Vương Thị Ý | |||
VP Khoa | Giảng đường D7 | Phòng GIS 2 | VP BM Trắc địa – Bản đồ |
DANH SÁCH SINH VIÊN TẠI CÁC HÔI ĐỒNG BVKL
CỦA LỚP KHOA HỌC ĐẤT 45
CỦA LỚP KHOA HỌC ĐẤT 45
TT | Hội đồng 1 | Hội đồng 2 |
1 | Lê Hồng Dũng | Nguyễn Thành Công |
2 | Nguyễn Trí Hoàn | Nguyễn Thị Bích Ngân |
3 | Trần Minh Khương | Võ Hùng Phi |
4 | Trần Thị Thanh Loan | Trần Thị Như Phương |
5 | Trần Phú | Trần Văn Sơn |
6 | Lê Viết Anh Quân | Thái Hữu Thắng |
7 | Nguyễn Đức Quốc | |
VP Khoa | Phòng GIS 2 |
Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 06 năm 2015
Trưởng Khoa Người Lập bảng
Nguyễn Hữu Ngữ Th. S Trần Thị Kiều My