Điểm QTHT môn xử lý số liệu chuyên nghành – nhóm 1

0
295
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L3181012 Lê Nguyên An 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L3181017 Lê Thị Ngọc Dung 10 9 9.3 Chín,Ba
3 18L3181020 Bàn Đức Đại 4 9 7.3 Bảy,Ba
4 18L3181022 Nguyễn Tiến Hải 10 8.5 9 Chín
5 18L3181025 Lê Thị Thúy Hằng 10 8.5 9 Chín
6 18L3181027 Trần Văn Hợp 2 8.5 6.3 Sáu,Ba
7 18L3181005 Nguyễn Hoàng Huy 10 8.5 9 Chín
8 18L3181038 Lại Thị Kim Ngân 10 8.5 9 Chín
9 18L3181039 Phan Bình Nguyên 10 8.5 9 Chín
10 18L3181006 Trần Lưu Quốc 8 9 8.7 Tám,Bảy
11 18L3181043 Văn Bạc Anh Quốc 10 9 9.3 Chín,Ba
12 18L3181007 Trần Thành 6 9 8 Tám
13 18L3181064 Đặng Văn Trường 8 8.5 8.3 Tám,Ba
14 18L3181009 Phan Đình 10 8.5 9 Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here