Điểm QTHT môn Bản đồ học – nhóm 1

0
311
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 20L4010096 Nguyễn Quang Quốc Bão 10 0 3.3 Ba,Ba
2 20L4010097 Hồ Quốc Bảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
3 20L4010098 Nguyễn Chí Bảo 10 0 3.3 Ba,Ba
4 20L4010099 Lê Công Bảo 10 7 8 Tám
5 20L4010108 Võ Văn Chung 10 7 8 Tám
6 20L4010120 Đàm Văn Dự 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 20L4010027 Nguyễn Đại Thành Đạt 10 7 8 Tám
8 20L4010122 Trần Võ Hạnh Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
9 20L4010041 Trần Quốc Hậu 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 20L4010043 Lê Nguyễn Minh Hiếu 10 7 8 Tám
11 20L4010250 Võ Trực Học 10 7 8 Tám
12 20L4010141 Nguyễn Văn Hưng 10 6 7.3 Bảy,Ba
13 20L4010146 Đậu Thị Khánh Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
14 20L4010009 Vi Thị Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 20L4010094 Võ Phương Nam 10 8 8.7 Tám,Bảy
16 20L4010181 Nguyễn Thanh Phong 10 7 8 Tám
17 20L4010073 Dương Văn Nhật Phụng 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 20L4010076 Đào Văn Sang 10 6 7.3 Bảy,Ba
19 20L4010195 Tạ Quang Sơn 10 7 8 Tám
20 20L4010026 Phan Tấn Tài 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 20L4010014 Nguyễn Duy Thăng 10 0 3.3 Ba,Ba
22 20L4010212 Lê Xuân Thành 10 9 9.3 Chín,Ba
23 20L4010225 Trần Đức Tiến 10 7 8 Tám
24 20L4010239 Lương Công 10 5 6.7 Sáu,Bảy
25 20L4010242 Bùi Thanh Tuấn 10 7 8 Tám
26 20L4010247 Nguyễn Thị Thảo Vi 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here