Điểm QTHT môn Hệ thống định vị toàn cầu – nhóm 02

0
274
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 20L4010096 Nguyễn Quang Quốc Bão 8 9 8.7 Tám,Bảy
2 20L4010097 Hồ Quốc Bảo 10 9 9.3 Chín,Ba
3 20L4010098 Nguyễn Chí Bảo 10 9 9.3 Chín,Ba
4 20L4010099 Lê Công Bảo 10 9 9.3 Chín,Ba
5 20L4010108 Võ Văn Chung 10 9 9.3 Chín,Ba
6 20L4010109 Hà Thúc Nguyên Chương 10 9 9.3 Chín,Ba
7 20L4010111 Lê Kim Dẫn 6 9 8 Tám
8 20L4010120 Đàm Văn Dự 10 9 9.3 Chín,Ba
9 20L4010027 Nguyễn Đại Thành Đạt 6 9 8 Tám
10 20L4010033 Nguyễn Võ Thủy Đạt 8 9 8.7 Tám,Bảy
11 20L4010116 Hoàng Đình Trọng Đạt 6 9 8 Tám
12 20L4010122 Trần Võ Hạnh Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
13 20L4010025 Lê Ngọc Hương Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
14 20L4010127 Hồ Ái Thị Kiên Giang 6 9 8 Tám
15 20L4010041 Trần Quốc Hậu 10 9 9.3 Chín,Ba
16 20L4010043 Lê Nguyễn Minh Hiếu 8 9 8.7 Tám,Bảy
17 20L4010256 Nguyễn Ngọc Hoàn 10 9 9.3 Chín,Ba
18 20L4010250 Võ Trực Học 10 9 9.3 Chín,Ba
19 20L4010137 Nguyễn Thị Hồng 10 9 9.3 Chín,Ba
20 20L4010006 Trần Phước Hùng 8 9 8.7 Tám,Bảy
21 20L4010048 Nguyễn Xuân Hưng 8 9 8.7 Tám,Bảy
22 20L4010141 Nguyễn Văn Hưng 10 9 9.3 Chín,Ba
23 20L4010146 Đậu Thị Khánh Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
24 20L4010053 Nguyễn Tuấn Khiêm 8 9 8.7 Tám,Bảy
25 20L4010153 Lê Văn Khoa 10 9 9.3 Chín,Ba
26 20L4010056 Phạm Thị Hoàng Lan 10 9 9.3 Chín,Ba
27 20L4010009 Vi Thị Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
28 17L4011032 Hoàng Trọng Cảnh Long 6 9 8 Tám
29 20L4010158 Nguyễn Văn Long 10 9 9.3 Chín,Ba
30 20L4010062 Nguyễn Thị My Ly 10 9 9.3 Chín,Ba
31 20L4010094 Võ Phương Nam 10 9 9.3 Chín,Ba
32 20L4010255 Trần Viết Hữu Nhật 6 9 8 Tám
33 20L4010181 Nguyễn Thanh Phong 10 9 9.3 Chín,Ba
34 20L4010073 Dương Văn Nhật Phụng 10 9 9.3 Chín,Ba
35 20L4010187 Lê Minh Quân 10 9 9.3 Chín,Ba
36 20L4010074 Nguyễn Đặng Nhật Quang 10 9 9.3 Chín,Ba
37 20L4010190 Phan Văn Quốc 10 9 9.3 Chín,Ba
38 20L4010191 Trần Văn Quý 8 9 8.7 Tám,Bảy
39 20L4010076 Đào Văn Sang 10 9 9.3 Chín,Ba
40 20L4010195 Tạ Quang Sơn 10 9 9.3 Chín,Ba
41 20L4010196 Đỗ Văn Sơn 10 9 9.3 Chín,Ba
42 20L4010013 Lê Văn Tài 8 9 8.7 Tám,Bảy
43 20L4010026 Phan Tấn Tài 6 9 8 Tám
44 20L4010014 Nguyễn Duy Thăng 10 9 9.3 Chín,Ba
45 20L4010212 Lê Xuân Thành 6 9 8 Tám
46 20L4010018 Đặng Quang Thuận 10 9 9.3 Chín,Ba
47 20L4010225 Trần Đức Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
48 20L4010239 Lương Công 10 9 9.3 Chín,Ba
49 20L4010088 Nguyễn Ngọc Tuấn 10 9 9.3 Chín,Ba
50 20L4010242 Bùi Thanh Tuấn 10 9 9.3 Chín,Ba
51 20L4010244 Trần Thị Tố Uyên 10 9 9.3 Chín,Ba
52 20L4010021 Hoàng Thị Tường Vân 10 9 9.3 Chín,Ba
53 20L4010247 Nguyễn Thị Thảo Vi 10 9 9.3 Chín,Ba
54 20L4010023 Trần Bảo Vy 8 9 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here