STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
19L3081004 |
Nguyễn Việt |
Anh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
2 |
19L3081143 |
Nguyễn Thanh |
Bin |
8 |
8 |
8 |
Tám |
3 |
17L3061013 |
Hoàng Đức |
Chương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
4 |
17L3161003 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
5 |
17L3061014 |
Nguyễn Chí |
Cường |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
6 |
16L3061018 |
Hoàng Văn |
Diệp |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
7 |
19L3081150 |
Lê Tấn |
Dũng |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
8 |
19L3081020 |
Bùi Phan Đan |
Duy |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
9 |
19L3081147 |
Nguyễn Đăng |
Đạt |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
10 |
19L3081146 |
Đặng Hữu |
Đạt |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
11 |
17L3061028 |
Võ Quang |
Đông |
10 |
10 |
10 |
Mười |
12 |
19L3081153 |
Phan |
Ga |
8 |
8 |
8 |
Tám |
13 |
17L3061030 |
Dương Thị Kiều |
Giang |
10 |
10 |
10 |
Mười |
14 |
19L3081023 |
Lê Quốc |
Hà |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
15 |
17L3061042 |
Trần Quốc |
Hải |
10 |
10 |
10 |
Mười |
16 |
19L3081164 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
0 |
0 |
0 |
Không |
17 |
19L3081167 |
Thái Thị Thu |
Huế |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
18 |
19L3081168 |
Nguyễn Thanh |
Hùng |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
19 |
19L3081032 |
Nguyễn Quốc |
Hùng |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
20 |
19L3081034 |
Phan Thanh |
Hùng |
8 |
8 |
8 |
Tám |
21 |
19L3081037 |
Phạm Phước |
Huy |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
22 |
17L3061077 |
Ngô Thị Ngọc |
Lê |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
23 |
19L3081050 |
Nguyễn Văn |
Liệt |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
24 |
19L3081187 |
Lê Thuận |
Luân |
10 |
7 |
8 |
Tám |
25 |
19L3081189 |
Phan Văn |
Lực |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
26 |
19L3081191 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ly |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
27 |
19L3081193 |
Trần Ngọc |
Mẫn |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
28 |
19L3081061 |
Lê Công |
Minh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
29 |
19L3081066 |
Hoàng Thị Trà |
My |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
30 |
17L3061102 |
Thái Văn |
Nhật |
10 |
10 |
10 |
Mười |
31 |
19L3081202 |
Phan Quang |
Nhật |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
32 |
17L3061103 |
Đặng Thị ý |
Nhi |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
33 |
19L3081205 |
Lê Thị Thùy |
Nhung |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
34 |
17L3061109 |
Lê Thị Minh |
Ny |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
35 |
17L3061113 |
Lê Quang |
Phú |
10 |
10 |
10 |
Mười |
36 |
19L3081212 |
Võ Văn |
Phú |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
37 |
19L3081213 |
Nguyễn Ích Minh |
Phụng |
8 |
8 |
8 |
Tám |
38 |
17L3061117 |
Hoàng Cao |
Phước |
6 |
7 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
39 |
19L3081216 |
Nguyễn Quang |
Phước |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
40 |
17L1021061 |
Lê Phú |
Quốc |
8 |
8 |
8 |
Tám |
41 |
19L3081220 |
Phạm Văn |
Sang |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
42 |
19L3081221 |
Cao Đức |
Sĩ |
8 |
8 |
8 |
Tám |
43 |
19L3081222 |
Nguyễn Tấn |
Sơn |
10 |
7 |
8 |
Tám |
44 |
19L3081102 |
Võ Văn |
Sơn |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
45 |
19L3081263 |
Lê Hữu |
Tân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
46 |
17L3061134 |
Ngô Thị |
Thanh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
47 |
17L3061208 |
Lê Đình |
Thanh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
48 |
19L3081230 |
Trương |
Thảo |
8 |
8 |
8 |
Tám |
49 |
19L3081110 |
Nguyễn Công |
Thi |
10 |
7 |
8 |
Tám |
50 |
17L3161012 |
Huỳnh Thanh |
Thiện |
8 |
8 |
8 |
Tám |
51 |
19L3081264 |
Trần Thị Như |
Thoa |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
52 |
19L3081116 |
Huỳnh Tấn |
Thức |
8 |
8 |
8 |
Tám |
53 |
19L3081234 |
Hà Xuân |
Tiến |
0 |
0 |
0 |
Không |
54 |
19L3081266 |
Nguyễn Thị Như |
Tình |
0 |
0 |
0 |
Không |
55 |
17L3061164 |
Hồ Công |
Triêm |
10 |
10 |
10 |
Mười |
56 |
17L3061172 |
Phan Anh |
Tuấn |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
57 |
19L3081135 |
Võ Quang |
Tùng |
8 |
8 |
8 |
Tám |
58 |
19L3081243 |
Hồ Văn |
Ty |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
59 |
19L3081246 |
Lê Duy |
Việt |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
60 |
19L3081139 |
Bùi Văn |
Vinh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
61 |
19L3081251 |
Trần Văn Minh |
Vũ |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |