STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
17L3061004 |
Trần Thị Kim |
Anh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
2 |
17L3061005 |
Trần Viết |
Ánh |
8 |
8 |
8 |
Tám |
3 |
19L1031004 |
Nguyễn Trâm |
Anh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
4 |
19L1031005 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
5 |
19L1031092 |
Nguyễn Thị |
Cẩm |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
6 |
19L1031015 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
7 |
17L3061037 |
Ngô Thị Thu |
Hà |
8 |
8 |
8 |
Tám |
8 |
18L4011099 |
Đặng Ngọc |
Hậu |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
9 |
19L1031022 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
10 |
19L1031024 |
Trần Thị |
Hiền |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
11 |
17L3061052 |
Trần Duy |
Hoàng |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
12 |
19L1031032 |
Trần Thị Thu |
Hồng |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
13 |
19L1031033 |
Hồ Thị |
Huệ |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
14 |
17L4021147 |
Nguyễn |
Hưng |
4 |
0 |
1.3 |
Một,Ba |
15 |
19L1031127 |
Trần Thị Quỳnh |
Hương |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
16 |
17L3061061 |
Võ Văn |
Huy |
8 |
8 |
8 |
Tám |
17 |
19L1031034 |
Trần Hữu |
Huy |
8 |
8 |
8 |
Tám |
18 |
19L1031036 |
Phạm Thị Thu |
Huyền |
0 |
0 |
0 |
Không |
19 |
19L1031038 |
Phan Thị Ngọc |
Kim |
6 |
9 |
8 |
Tám |
20 |
19L1031039 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
21 |
19L1031041 |
Nguyễn Như Thị Mỹ |
Linh |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
22 |
19L1031040 |
Mai Thị Ngọc |
Linh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
23 |
19L1031043 |
Trần Thị Nhật |
Linh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
24 |
19L1031042 |
Nguyễn Thị Kiều |
Linh |
0 |
0 |
0 |
Không |
25 |
19L1031044 |
Hồ Thị Hồng |
Loan |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
26 |
19L1031049 |
Ngô Thị Khánh |
Ly |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
27 |
19L1031050 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
28 |
19L1031054 |
Nguyễn Đinh Hoài |
Nam |
8 |
8 |
8 |
Tám |
29 |
19L1031055 |
Võ Thị Hồng |
Ngân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
30 |
19L1031128 |
Phạm Thị Lý Kim |
Ngân |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
31 |
19L1031057 |
Hoàng Thị Bích |
Ngọc |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
32 |
19L1031059 |
Trần Ngô Bảo |
Ngọc |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
33 |
19L1031061 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
34 |
19L1031065 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
35 |
19L1031066 |
Phạm Thị |
Nhi |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
36 |
19L1031064 |
Lê Thị |
Nhi |
4 |
0 |
1.3 |
Một,Ba |
37 |
17L3061112 |
Lê Hồng |
Phong |
8 |
8 |
8 |
Tám |
38 |
17L3061116 |
Trần Quang |
Phương |
8 |
8 |
8 |
Tám |
39 |
19L1031076 |
Trần Thị Cát |
Phượng |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
40 |
19L1031073 |
Phan Thị Nhã |
Phương |
8 |
8 |
8 |
Tám |
41 |
19L1031078 |
Lê Văn |
Quốc |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
42 |
19L1031079 |
Văn Thị Xuân |
Quỳnh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
43 |
17L3061124 |
Bạch Đình |
Sang |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
44 |
17L3061140 |
Lê Thị |
Thảo |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
45 |
19L1031088 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
46 |
19L1031089 |
Trương Thị Thu |
Thảo |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
47 |
19L1031090 |
Nguyễn Thị Kim |
Thi |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
48 |
19L1031091 |
Trần Thị Quỳnh |
Thi |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
49 |
17L3061154 |
Lê Thị |
Thương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
50 |
19L1031099 |
Lê Thị |
Thủy |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
51 |
19L1031102 |
Hoàng Thị Ngọc |
Trâm |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
52 |
17L3061210 |
Lê Thị Tuyết |
Trinh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
53 |
19L1031113 |
Trần Thị Tuyết |
Trinh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
54 |
19L1031112 |
Lê Thị Tuyết |
Trinh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
55 |
19L1031114 |
Dương Gia |
Tuệ |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
56 |
19L1031116 |
Hồ Thị |
Tuyến |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
57 |
19L1031119 |
Trần Thị |
Tỵ |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
58 |
17L3061182 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
59 |
19L1031124 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Vy |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
60 |
17L3061190 |
Trần Lê Như |
Ý |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |