Điểm QTHT – Nhà nước và pháp luật – Nhóm 05. Kỳ 2 (2019-2020)

0
359
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 17L3061004 Trần Thị Kim Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 17L3061005 Trần Viết Ánh 8 8 8 Tám
3 19L1031004 Nguyễn Trâm Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
4 19L1031005 Phạm Thị Lan Anh 8 9 8.7 Tám,Bảy
5 19L1031092 Nguyễn Thị Cẩm 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 19L1031015 Nguyễn Thị Duyên 10 9 9.3 Chín,Ba
7 17L3061037 Ngô Thị Thu 8 8 8 Tám
8 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 9 9.3 Chín,Ba
9 19L1031022 Đặng Thị Thu Hiền 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 19L1031024 Trần Thị Hiền 10 9 9.3 Chín,Ba
11 17L3061052 Trần Duy Hoàng 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 19L1031032 Trần Thị Thu Hồng 10 9 9.3 Chín,Ba
13 19L1031033 Hồ Thị Huệ 10 9 9.3 Chín,Ba
14 17L4021147 Nguyễn Hưng 4 0 1.3 Một,Ba
15 19L1031127 Trần Thị Quỳnh Hương 8 9 8.7 Tám,Bảy
16 17L3061061 Võ Văn Huy 8 8 8 Tám
17 19L1031034 Trần Hữu Huy 8 8 8 Tám
18 19L1031036 Phạm Thị Thu Huyền 0 0 0 Không
19 19L1031038 Phan Thị Ngọc Kim 6 9 8 Tám
20 19L1031039 Nguyễn Thị Lệ 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 19L1031041 Nguyễn Như Thị Mỹ Linh 8 9 8.7 Tám,Bảy
22 19L1031040 Mai Thị Ngọc Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
23 19L1031043 Trần Thị Nhật Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 19L1031042 Nguyễn Thị Kiều Linh 0 0 0 Không
25 19L1031044 Hồ Thị Hồng Loan 10 9 9.3 Chín,Ba
26 19L1031049 Ngô Thị Khánh Ly 10 9 9.3 Chín,Ba
27 19L1031050 Nguyễn Thị Khánh Ly 8 9 8.7 Tám,Bảy
28 19L1031054 Nguyễn Đinh Hoài Nam 8 8 8 Tám
29 19L1031055 Võ Thị Hồng Ngân 10 8 8.7 Tám,Bảy
30 19L1031128 Phạm Thị Lý Kim Ngân 10 9 9.3 Chín,Ba
31 19L1031057 Hoàng Thị Bích Ngọc 10 9 9.3 Chín,Ba
32 19L1031059 Trần Ngô Bảo Ngọc 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 19L1031061 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 19L1031065 Nguyễn Thị Yến Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
35 19L1031066 Phạm Thị Nhi 10 9 9.3 Chín,Ba
36 19L1031064 Lê Thị Nhi 4 0 1.3 Một,Ba
37 17L3061112 Lê Hồng Phong 8 8 8 Tám
38 17L3061116 Trần Quang Phương 8 8 8 Tám
39 19L1031076 Trần Thị Cát Phượng 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 19L1031073 Phan Thị Nhã Phương 8 8 8 Tám
41 19L1031078 Lê Văn Quốc 10 8 8.7 Tám,Bảy
42 19L1031079 Văn Thị Xuân Quỳnh 10 9 9.3 Chín,Ba
43 17L3061124 Bạch Đình Sang 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 17L3061140 Lê Thị Thảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
45 19L1031088 Nguyễn Thị Bích Thảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 19L1031089 Trương Thị Thu Thảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 19L1031090 Nguyễn Thị Kim Thi 10 8 8.7 Tám,Bảy
48 19L1031091 Trần Thị Quỳnh Thi 10 9 9.3 Chín,Ba
49 17L3061154 Lê Thị Thương 10 9 9.3 Chín,Ba
50 19L1031099 Lê Thị Thủy 10 9 9.3 Chín,Ba
51 19L1031102 Hoàng Thị Ngọc Trâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
52 17L3061210 Lê Thị Tuyết Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
53 19L1031113 Trần Thị Tuyết Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 19L1031112 Lê Thị Tuyết Trinh 10 9 9.3 Chín,Ba
55 19L1031114 Dương Gia Tuệ 10 8 8.7 Tám,Bảy
56 19L1031116 Hồ Thị Tuyến 8 9 8.7 Tám,Bảy
57 19L1031119 Trần Thị Tỵ 8 9 8.7 Tám,Bảy
58 17L3061182 Lê Thị Hồng Vân 10 8 8.7 Tám,Bảy
59 19L1031124 Nguyễn Thị Hoàng Vy 10 9 9.3 Chín,Ba
60 17L3061190 Trần Lê Như Ý 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here