Điểm 30% môn Nhà nước pháp luật- nhóm 8

0
440
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L1031001 Lâm Thị Huyền An 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 18L1031007 Đặng Thị Kim Ánh 9 9 9 Chín
3 18L1031009 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8 7 7.3 Bảy,Ba
4 18L1031010 Trần Thị Ánh 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 18L1031008 Hoàng Thị Ngọc Ánh 9 8 8.3 Tám,Ba
6 18L1031053 Nguyễn Văn Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 18L1031061 Trần Thị Diệu Hòa 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 18L1031057 Lê Thị Thanh Hoài 10 9 9.3 Chín,Ba
9 18L1031058 Nguyễn Bá Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba
10 18L1031076 Trần Thị Kiều Hương 10 9 9.3 Chín,Ba
11 16L1031048 Nguyễn Thị Lệ Huyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 18L1031071 Nguyễn Thị Thu Huyền 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 18L1031079 Dương Vũ Quốc Khánh 9 9 9 Chín
14 18L1031091 Võ Thị Yến Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 18L1031098 Võ Thị Kỷ Lộc 10 8 8.7 Tám,Bảy
16 18L1031099 Nguyễn Thị Thu Lợi 10 8 8.7 Tám,Bảy
17 18L1031100 Hoàng Thị Hồng Lựu 10 9 9.3 Chín,Ba
18 18L1031104 Trần Thị Ly 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 18L1031105 Trần Thị Khánh Ly 10 9 9.3 Chín,Ba
20 18L1031112 Huỳnh Công Trà My 10 9 9.3 Chín,Ba
21 18L1031113 Lê Thị Diễm My 10 10 10 Mười
22 18L1031114 Dương Công Thế Mỹ 9 7 7.7 Bảy,Bảy
23 18L1031117 Bùi Thị Thúy Nga 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 18L1031121 Hồ Thị Thanh Ngân 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 18L1031127 Lê Thị Thảo Nguyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 18L1031130 Vũ Minh Nguyệt 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 18L1031135 Trương Viết Nhân 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 18L1031141 Lê Thị Uyên Nhi 10 9 9.3 Chín,Ba
29 18L1031143 Nguyễn Thị Thúy Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
30 18L1031155 Trần Thị Kim Như 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 18L1031158 Phạm Nhật Phú 10 9 9.3 Chín,Ba
32 18L1031162 Trần Thị Hoài Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 18L1031164 Nguyễn Đức Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 18L1031165 Trần Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
35 18L1031166 Võ Tấn Quốc 9 9 9 Chín
36 18L1031167 Trịnh Thị Xuân Quyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
37 18L1031169 Nguyễn Văn Rin 0 0 0 Không ĐK
38 18L1031177 Nguyễn Thị Diệu Tân 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 18L1031191 Nguyễn Thị Hồng Thắm 9 8 8.3 Tám,Ba
40 18L1031186 Phan Thị Thu Thảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 18L1031196 Đặng Thị Thơ 10 8 8.7 Tám,Bảy
42 18L1031203 Đoàn Phước Hồng Thủy 10 9 9.3 Chín,Ba
43 18L1031210 Hồ Thị Thủy Tiên 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 15L1031183 Lê Thị Bích Trâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
45 16L1031160 Trần Thị Huyền Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 18L1031219 Trần Thị Thanh Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 18L1031227 Nguyễn Thị Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
48 18L1031229 Cao Ngọc Trung 10 8 8.7 Tám,Bảy
49 18L1031242 Đỗ Thị 10 8 8.7 Tám,Bảy
50 18L1031240 Hồ Đắc Tùng 0 0 0 Không ĐK
51 18L1031244 Nguyễn Văn Tường 10 8 8.7 Tám,Bảy
52 18L1031236 Đinh Thị Hồng Tuyết 0 0 0 Không ĐK
53 18L1031246 Hồ Thị Cẩm Vân 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 18L1031251 Nguyễn Đình Quốc Việt 10 8 8.7 Tám,Bảy
55 18L1031252 Nguyễn Thị Vui 10 8 8.7 Tám,Bảy
56 18L1031253 Nguyễn Thị Yến 0 0 0 Không ĐK

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here