STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
18L1031001 |
Lâm Thị Huyền |
An |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
2 |
18L1031007 |
Đặng Thị Kim |
Ánh |
9 |
9 |
9 |
Chín |
|
3 |
18L1031009 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
4 |
18L1031010 |
Trần Thị |
Ánh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
5 |
18L1031008 |
Hoàng Thị Ngọc |
Ánh |
9 |
8 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
6 |
18L1031053 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
7 |
18L1031061 |
Trần Thị Diệu |
Hòa |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
8 |
18L1031057 |
Lê Thị Thanh |
Hoài |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
9 |
18L1031058 |
Nguyễn Bá |
Hoàng |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
10 |
18L1031076 |
Trần Thị Kiều |
Hương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
11 |
16L1031048 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyên |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
12 |
18L1031071 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
13 |
18L1031079 |
Dương Vũ Quốc |
Khánh |
9 |
9 |
9 |
Chín |
|
14 |
18L1031091 |
Võ Thị Yến |
Linh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
15 |
18L1031098 |
Võ Thị Kỷ |
Lộc |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
16 |
18L1031099 |
Nguyễn Thị Thu |
Lợi |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
17 |
18L1031100 |
Hoàng Thị Hồng |
Lựu |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
18 |
18L1031104 |
Trần Thị |
Ly |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
19 |
18L1031105 |
Trần Thị Khánh |
Ly |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
20 |
18L1031112 |
Huỳnh Công Trà |
My |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
21 |
18L1031113 |
Lê Thị Diễm |
My |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
22 |
18L1031114 |
Dương Công Thế |
Mỹ |
9 |
7 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
|
23 |
18L1031117 |
Bùi Thị Thúy |
Nga |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
24 |
18L1031121 |
Hồ Thị Thanh |
Ngân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
25 |
18L1031127 |
Lê Thị Thảo |
Nguyên |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
26 |
18L1031130 |
Vũ Minh |
Nguyệt |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
27 |
18L1031135 |
Trương Viết |
Nhân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
28 |
18L1031141 |
Lê Thị Uyên |
Nhi |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
29 |
18L1031143 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nhi |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
30 |
18L1031155 |
Trần Thị Kim |
Như |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
31 |
18L1031158 |
Phạm Nhật |
Phú |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
32 |
18L1031162 |
Trần Thị Hoài |
Phương |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
33 |
18L1031164 |
Nguyễn Đức |
Quang |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
34 |
18L1031165 |
Trần |
Quang |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
35 |
18L1031166 |
Võ Tấn |
Quốc |
9 |
9 |
9 |
Chín |
|
36 |
18L1031167 |
Trịnh Thị Xuân |
Quyên |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
37 |
18L1031169 |
Nguyễn Văn |
Rin |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
38 |
18L1031177 |
Nguyễn Thị Diệu |
Tân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
39 |
18L1031191 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
9 |
8 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
40 |
18L1031186 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
41 |
18L1031196 |
Đặng Thị |
Thơ |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
42 |
18L1031203 |
Đoàn Phước Hồng |
Thủy |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
43 |
18L1031210 |
Hồ Thị Thủy |
Tiên |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
44 |
15L1031183 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
45 |
16L1031160 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
46 |
18L1031219 |
Trần Thị Thanh |
Trang |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
47 |
18L1031227 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
48 |
18L1031229 |
Cao Ngọc |
Trung |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
49 |
18L1031242 |
Đỗ Thị |
Tú |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
50 |
18L1031240 |
Hồ Đắc |
Tùng |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
51 |
18L1031244 |
Nguyễn Văn |
Tường |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
52 |
18L1031236 |
Đinh Thị Hồng |
Tuyết |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
53 |
18L1031246 |
Hồ Thị Cẩm |
Vân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
54 |
18L1031251 |
Nguyễn Đình Quốc |
Việt |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
55 |
18L1031252 |
Nguyễn Thị |
Vui |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
56 |
18L1031253 |
Nguyễn Thị |
Yến |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |