STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Tuyển khác |
Số báo danh |
NV |
Ngành |
Ngày sinh |
Tổng ưu tiên |
1 |
18L3181001 |
Lê Gia Bảo |
Xét tuyển học bạ |
33004496 |
|
Bất động sản |
10/5/2000 |
22,25 |
2 |
18L3181002 |
Trần Thị Cẩm Bình |
Xét tuyển học bạ |
34000014 |
|
Bất động sản |
11/27/2000 |
18,7 |
3 |
18L3181003 |
Võ Phước Minh Đức |
Xét tuyển học bạ |
004566 |
|
Bất động sản |
2/14/2000 |
21,55 |
4 |
18L3181004 |
Nguyễn Duy Hận |
Xét tuyển học bạ |
35007753 |
|
Bất động sản |
1/27/2000 |
20,15 |
5 |
18L3181005 |
Nguyễn Hoàng Huy |
Xét tuyển học bạ |
34007733 |
1 |
Bất động sản |
8/17/2000 |
21,2 |
6 |
18L3181006 |
Trần Lưu Quốc |
Xét tuyển học bạ |
33002452 |
1 |
Bất động sản |
9/13/2000 |
18,65 |
7 |
18L3181007 |
Trần Thành |
Xét tuyển học bạ |
33001562 |
1 |
Bất động sản |
6/8/2000 |
24,1 |
8 |
18L3181008 |
Phan Thị Mỹ Tiên |
Xét tuyển học bạ |
04009752 |
5 |
Bất động sản |
6/2/2000 |
21,2 |
9 |
18L3181009 |
Phan Đình Tú |
Xét tuyển học bạ |
34011617 |
1 |
Bất động sản |
1/5/2000 |
18,65 |
10 |
18L3181010 |
Hồ Ngọc Quỳnh Uyên |
Xét tuyển học bạ |
33006172 |
|
Bất động sản |
3/13/2000 |
19,9 |
11 |
18L3181011 |
Đoàn Thanh Việt |
Xét tuyển học bạ |
|
|
Bất động sản |
8/8/1992 |
22,75 |
12 |
18L3181012 |
Lê Nguyên An |
|
34012914 |
1 |
Bất động sản |
1/4/2000 |
15,75 |
13 |
18L3181013 |
Hoàng Trung Chuyên |
|
33002636 |
1 |
Bất động sản |
4/7/2000 |
15 |
14 |
18L3181014 |
Bùi Thị Cúc |
|
33008487 |
1 |
Bất động sản |
10/2/2000 |
15 |
15 |
18L3181015 |
Lê Thị Huyền Diệu |
|
33005140 |
1 |
Bất động sản |
3/26/2000 |
14,6 |
16 |
18L3181016 |
Huỳnh Trần Khắc Dĩ |
|
41001612 |
4 |
Bất động sản |
9/25/2000 |
18 |
17 |
18L3181017 |
Lê Thị Ngọc Dung |
|
33005915 |
1 |
Bất động sản |
4/19/2000 |
18,5 |
18 |
18L3181018 |
Nguyễn Thanh Duy |
|
34001035 |
1 |
Bất động sản |
8/5/2000 |
14 |
19 |
18L3181019 |
Cao Đình Dũng |
|
33006712 |
3 |
Bất động sản |
10/24/2000 |
14 |
20 |
18L3181020 |
Bàn Đức Đại |
|
38005956 |
1 |
Bất động sản |
7/26/2000 |
26,5 |
21 |
18L3181021 |
Ngô Mạnh Đức |
|
33005925 |
1 |
Bất động sản |
10/31/2000 |
13,5 |
22 |
18L3181022 |
Nguyễn Tiến Hải |
|
34012986 |
1 |
Bất động sản |
7/28/2000 |
18,75 |
23 |
18L3181023 |
Trần Đình Hải |
|
33010567 |
1 |
Bất động sản |
5/21/2000 |
14,5 |
24 |
18L3181024 |
Trần Vinh Hạnh |
|
32007490 |
2 |
Bất động sản |
11/30/1999 |
16,25 |
25 |
18L3181025 |
Lê Thị Thúy Hằng |
|
33002221 |
2 |
Bất động sản |
10/31/2000 |
17,2 |
26 |
18L3181026 |
Huỳnh Thị Hòa |
|
34014122 |
5 |
Bất động sản |
9/25/2000 |
17,55 |
27 |
18L3181027 |
Trần Văn Hợp |
|
33008046 |
2 |
Bất động sản |
9/8/2000 |
13,25 |
28 |
18L3181028 |
Hoàng Phi Hùng |
|
33001356 |
1 |
Bất động sản |
8/31/2000 |
15,25 |
29 |
18L3181029 |
Ngô Viết Hùng |
|
33006770 |
1 |
Bất động sản |
7/20/2000 |
13,3 |
30 |
18L3181030 |
Nguyễn Văn Khánh |
|
32006677 |
1 |
Bất động sản |
8/28/2000 |
14 |
31 |
18L3181031 |
Mai Văn Kiểm |
|
28028470 |
1 |
Bất động sản |
6/25/2000 |
17,75 |
32 |
18L3181032 |
Đoàn Ngọc Phương Linh |
|
33001393 |
1 |
Bất động sản |
10/28/1999 |
16,67 |
33 |
18L3181033 |
Phan Thị Diệu Linh |
|
33001754 |
1 |
Bất động sản |
3/24/1999 |
13,75 |
34 |
18L3181034 |
Nguyễn Đình Lộc |
|
33011353 |
1 |
Bất động sản |
10/11/2000 |
15,5 |
35 |
18L3181035 |
Nguyễn Thùy Trúc Ly |
|
39004933 |
2 |
Bất động sản |
2/12/2000 |
15,75 |
36 |
18L3181036 |
Nguyễn Thị Lý |
|
34011487 |
1 |
Bất động sản |
5/18/2000 |
13,25 |
37 |
18L3181037 |
Hà Xuân Anh Minh |
|
33006006 |
2 |
Bất động sản |
8/2/2000 |
16,6 |
38 |
18L3181038 |
Lại Thị Kim Ngân |
|
34005682 |
1 |
Bất động sản |
11/22/2000 |
18,75 |
39 |
18L3181039 |
Phan Bình Nguyên |
|
04006293 |
1 |
Bất động sản |
6/8/2000 |
19,25 |
40 |
18L3181040 |
Trần Đình Nhật |
|
29009110 |
1 |
Bất động sản |
6/6/2000 |
14,25 |
41 |
18L3181041 |
Bùi Văn Quang |
|
33005289 |
2 |
Bất động sản |
9/20/2000 |
14,25 |
42 |
18L3181042 |
Trần Lưu Quốc |
|
33002452 |
1 |
Bất động sản |
9/13/2000 |
14,55 |
43 |
18L3181043 |
Văn Bạc Anh Quốc |
|
33006967 |
1 |
Bất động sản |
10/6/2000 |
14,85 |
44 |
18L3181044 |
Bùi Văn Tâm |
|
32006827 |
1 |
Bất động sản |
8/14/2000 |
20,75 |
45 |
18L3181045 |
Vũ Quang Tâm |
|
31005004 |
2 |
Bất động sản |
12/12/2000 |
13,8 |
46 |
18L3181046 |
Trần Thành |
|
33001562 |
1 |
Bất động sản |
6/8/2000 |
16,75 |
47 |
18L3181047 |
Đoàn Văn Thạnh |
|
32005220 |
1 |
Bất động sản |
1/21/2000 |
16,5 |
48 |
18L3181048 |
Phan Văn Thắng |
|
34001347 |
1 |
Bất động sản |
12/24/2000 |
13,25 |
49 |
18L3181049 |
Trần Thị Thi |
|
33003642 |
2 |
Bất động sản |
11/1/2000 |
15,5 |
50 |
18L3181050 |
Phạm Ngọc Thịnh |
|
04006394 |
1 |
Bất động sản |
6/18/2000 |
15,75 |
51 |
18L3181051 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
|
04002895 |
1 |
Bất động sản |
6/16/2000 |
16,4 |
52 |
18L3181052 |
Lê Viết Thuận |
|
34004699 |
2 |
Bất động sản |
7/28/2000 |
17,15 |
53 |
18L3181053 |
Lê Thị Thu Thủy |
|
33006567 |
2 |
Bất động sản |
10/15/2000 |
15,25 |
54 |
18L3181054 |
Nguyễn Thị Trang |
|
30002422 |
1 |
Bất động sản |
8/10/2000 |
17 |
55 |
18L3181055 |
Võ Đức Trình |
|
33001635 |
1 |
Bất động sản |
4/15/2000 |
15,5 |
56 |
18L3181056 |
Đinh Anh Tuấn |
|
38006918 |
1 |
Bất động sản |
12/6/2000 |
20,75 |
57 |
18L3181057 |
Phan Đình Tú |
|
34011617 |
1 |
Bất động sản |
1/5/2000 |
16 |
58 |
18L3181058 |
Trịnh Thị Khánh Vân |
|
34002477 |
2 |
Bất động sản |
4/30/2000 |
16,25 |
59 |
18L3181059 |
Châu Văn Việt |
|
33007516 |
1 |
Bất động sản |
2/3/1995 |
14,45 |
60 |
18L3181060 |
Nguyễn Lê Minh Vũ |
|
33005867 |
1 |
Bất động sản |
11/8/1999 |
15,5 |
61 |
18L3181061 |
Nguyễn Chính Xuân |
|
32001394 |
1 |
Bất động sản |
1/8/2000 |
15,25 |