STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
1 | 14L4011017 | Trần Đình | Bảo | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
2 | 14L4011482 | Nguyễn Xuân | Bình | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
3 | 15L4011016 | Nguyễn Bùi Quang | Cường | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
4 | 14L4011054 | Trần Bảo | Duy | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
5 | 14L4011070 | Nguyễn Văn | Đông | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
6 | 14L4011086 | Nguyễn Văn | Hải | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
7 | 14L4011090 | Phan Hoàng | Hảo | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
8 | 14L4011122 | Nguyễn Văn | Hòa | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
9 | 14L4011119 | Trần Huy | Hoàng | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
10 | 14L4011125 | Trần Đăng | Hồng | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
11 | 14L4011149 | Nguyễn Vĩnh | Hưng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
12 | 14L4011150 | Phạm Văn | Hưng | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
13 | 14L4011138 | Võ Đức | Huy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
14 | 14L4011167 | Nguyễn Tùng | Lâm | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
15 | 14L4011193 | Ngô Đại | Lợi | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
16 | 14L4011189 | Nguyễn Thành | Long | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
17 | 14L4011190 | Trần Đình | Long | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
18 | 14L4011196 | Trần Dương | Luật | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
19 | 14L4011200 | Phạm Thị | Ly | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
20 | 14L4011203 | Phạm Duy | Mạnh | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
21 | 14L4011216 | Phan Hải | Nam | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
22 | 14L4011266 | Ngô Hải | Ninh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
23 | 14L4011270 | Huỳnh Đức | Phát | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
24 | 14L4011278 | Nguyễn Đắc | Phố | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
25 | 14L4011293 | Lê Công | Phước | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
26 | 14L4011317 | Đặng | Qúi | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
27 | 14L4011308 | Nguyễn Toàn | Quốc | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
28 | 14L4011316 | Võ Văn | Quý | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
29 | 14L4011320 | Lê Quang | Sang | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
30 | 14L4011336 | Trần Đức Thành | Tài | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
31 | 14L4011356 | Huỳnh Ngọc | Thạch | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
32 | 14L4011347 | Võ Ngọc | Thái | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
33 | 14L4011360 | Hồ Hoàng Văn | Thắng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
34 | 14L4011361 | Võ Văn | Thắng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
35 | 14L4011340 | Nguyễn Đức | Thanh | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
36 | 14L4011342 | Trần Nguyễn Chí | Thanh | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
37 | 14L4011363 | Võ Chí | Thiện | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
38 | 14L4011372 | Phạm Tấn | Thịnh | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
39 | 14L4011397 | Trần Văn | Tiến | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
40 | 14L4011415 | Trần Thị | Trang | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
41 | 14L4011436 | Lê Anh | Tuấn | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
42 | 14L4011437 | Lê Viết Anh | Tuấn | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
43 | 14L4011470 | Nguyễn Quang Huy | Vũ | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
44 | 14L4011474 | Trương Thị Thanh | Vy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |