Điểm thành phần môn Bồi thường giải phóng mặt bằng- Nhóm 1

0
489
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 14L4011017 Trần Đình Bảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 14L4011482 Nguyễn Xuân Bình 10 8 8.7 Tám,Bảy
3 15L4011016 Nguyễn Bùi Quang Cường 0 0 0 Không ĐK
4 14L4011054 Trần Bảo Duy 8 9 8.7 Tám,Bảy
5 14L4011070 Nguyễn Văn Đông 10 10 10 Mười
6 14L4011086 Nguyễn Văn Hải 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 14L4011090 Phan Hoàng Hảo 10 10 10 Mười
8 14L4011122 Nguyễn Văn Hòa 8 8 8 Tám
9 14L4011119 Trần Huy Hoàng 8 8 8 Tám
10 14L4011125 Trần Đăng Hồng 8 8 8 Tám
11 14L4011149 Nguyễn Vĩnh Hưng 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 14L4011150 Phạm Văn Hưng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
13 14L4011138 Võ Đức Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 14L4011167 Nguyễn Tùng Lâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 14L4011193 Ngô Đại Lợi 10 8 8.7 Tám,Bảy
16 14L4011189 Nguyễn Thành Long 10 9 9.3 Chín,Ba
17 14L4011190 Trần Đình Long 8 9 8.7 Tám,Bảy
18 14L4011196 Trần Dương Luật 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 14L4011200 Phạm Thị Ly 8 9 8.7 Tám,Bảy
20 14L4011203 Phạm Duy Mạnh 10 10 10 Mười
21 14L4011216 Phan Hải Nam 8 10 9.3 Chín,Ba
22 14L4011266 Ngô Hải Ninh 10 8 8.7 Tám,Bảy
23 14L4011270 Huỳnh Đức Phát 10 10 10 Mười
24 14L4011278 Nguyễn Đắc Phố 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 14L4011293 Lê Công Phước 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 14L4011317 Đặng Qúi 10 9 9.3 Chín,Ba
27 14L4011308 Nguyễn Toàn Quốc 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 14L4011316 Võ Văn Quý 10 8 8.7 Tám,Bảy
29 14L4011320 Lê Quang Sang 10 8 8.7 Tám,Bảy
30 14L4011336 Trần Đức Thành Tài 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 14L4011356 Huỳnh Ngọc Thạch 10 8 8.7 Tám,Bảy
32 14L4011347 Võ Ngọc Thái 10 10 10 Mười
33 14L4011360 Hồ Hoàng Văn Thắng 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 14L4011361 Võ Văn Thắng 10 8 8.7 Tám,Bảy
35 14L4011340 Nguyễn Đức Thanh 10 10 10 Mười
36 14L4011342 Trần Nguyễn Chí Thanh 10 10 10 Mười
37 14L4011363 Võ Chí Thiện 10 8 8.7 Tám,Bảy
38 14L4011372 Phạm Tấn Thịnh 8 8 8 Tám
39 14L4011397 Trần Văn Tiến 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 14L4011415 Trần Thị Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 14L4011436 Lê Anh Tuấn 10 9 9.3 Chín,Ba
42 14L4011437 Lê Viết Anh Tuấn 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 14L4011470 Nguyễn Quang Huy 8 9 8.7 Tám,Bảy
44 14L4011474 Trương Thị Thanh Vy 10 8 8.7 Tám,Bảy

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here