Điểm thành phần môn Nhà nước và pháp luật – Nhóm 6

0
318
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L3071001 Nguyễn Văn Anh 10 7 8 Tám
2 18L3071007 Võ Thị Ngọc Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
3 18L3071018 Nguyễn Thị Cẩm 10 8 8.7 Tám,Bảy
4 18L3071021 Đoàn Thanh Cường 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 18L3071028 Nguyễn Như Duy 10 7 8 Tám
6 18L3071033 Tần Nguyễn Khánh Duyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 18L3071035 Hồ Ngọc Đại 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 18L3071036 Đoàn Quang Đạo 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 18L3071041 Võ Tá Đức 8 7 7.3 Bảy,Ba
10 18L3071043 Trần Thị Duy Châu Giang 10 6 7.3 Bảy,Ba
11 18L3071050 Lê Thị Hồng Hạnh 10 7 8 Tám
12 18L3071051 Nguyễn Xuân Hạnh 10 9 9.3 Chín,Ba
13 18L3071060 Võ Chí Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
14 18L3071063 Đinh Thị Thu Hoài 10 9 9.3 Chín,Ba
15 18L3071066 Lê Huy Hoàng 10 8 8.7 Tám,Bảy
16 18L3071067 Nguyễn Thanh Hoàng 6 7 6.7 Sáu,Bảy
17 18L3071070 Huỳnh Ngọc Lưu Hội 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 18L3071073 Đàm Quốc Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 18L3071079 Trần Gia Huy 10 9 9.3 Chín,Ba
20 18L3071080 Trần Minh Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 18L3071081 Lê Thị Huyền 10 6 7.3 Bảy,Ba
22 18L3071085 Nguyễn Ngọc Huynh 10 6 7.3 Bảy,Ba
23 18L3071091 Huỳnh Văn Khang 10 6 7.3 Bảy,Ba
24 18L3071094 Hồ Thị Kiều 10 9 9.3 Chín,Ba
25 18L3071098 Lê Thanh Liêm 10 9 9.3 Chín,Ba
26 18L3071103 Lê Thành Long 10 7 8 Tám
27 18L3071107 Trần Xuân Long 10 7 8 Tám
28 18L3071110 Hoàng Thị Thu Ly 8 7 7.3 Bảy,Ba
29 18L3071113 Đinh Thị Mai 10 9 9.3 Chín,Ba
30 18L3071123 Lê Thị Thảo Ngân 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 18L3071129 Phan Văn Nghĩa 10 9 9.3 Chín,Ba
32 18L3071135 Cao Nhất 10 7 8 Tám
33 18L3071137 Nguyễn Đăng Nhật 10 7 8 Tám
34 18L3071147 Nguyễn Quỳnh Như 10 7 8 Tám
35 18L3071143 Lê Thị Thùy Nhung 10 8 8.7 Tám,Bảy
36 18L3071148 Ngô Trịnh Trinh Nữ 10 9 9.3 Chín,Ba
37 18L3071149 Nguyễn Thị Thiên Nữ 10 7 8 Tám
38 18L3071152 Lê Ngọc Phú 10 6 7.3 Bảy,Ba
39 18L3071169 Nguyễn Thị Thu Sa 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 18L3071172 Nguyễn Văn Tài 10 9 9.3 Chín,Ba
41 18L3071176 Vũ Thị Ngọc Tâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
42 18L3071173 Khương Công Tạo 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 18L3071177 Huỳnh Thị Trúc Thanh 8 7 7.3 Bảy,Ba
44 18L3071179 Nguyễn Văn Thành 4 7 6 Sáu
45 18L3071181 Nguyễn Phương Thảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 18L3071190 Phạm Thị Kim Thoa 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 18L3071191 Trần Duy Thoại 10 9 9.3 Chín,Ba
48 18L3071194 Lê Thị Thu 10 6 7.3 Bảy,Ba
49 18L3071196 Phan Thị Bích Thủy 10 8 8.7 Tám,Bảy
50 18L3071200 Nguyễn Thị Thanh Tiên 10 9 9.3 Chín,Ba
51 18L3071203 Phan Văn Tiến 10 8 8.7 Tám,Bảy
52 18L3071209 Nguyễn Duy Tom 10 9 9.3 Chín,Ba
53 18L3071212 Phan Thị Hoài Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 18L3071222 Phan Thị Mỹ Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
55 18L3071226 Huỳnh Bửu Trung 10 9 9.3 Chín,Ba
56 18L3071235 Nguyễn Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
57 18L3071231 Lê Ngọc Tuân 10 7 8 Tám
58 18L3071238 Nguyễn Lê Thúy Vi 10 9 9.3 Chín,Ba
59 18L3071239 Nguyễn Thanh Viện 10 7 8 Tám
60 18L3071240 Cao Khánh Việt 10 9 9.3 Chín,Ba
61 18L3071243 Nguyễn Văn Tuấn 10 8 8.7 Tám,Bảy
62 18L3071252 Nguyễn Thị Như Ý 10 8 8.7 Tám,Bảy

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here