STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | |||||
1 | 18L3071001 | Nguyễn Văn | Anh | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
2 | 18L3071007 | Võ Thị Ngọc | Anh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
3 | 18L3071018 | Nguyễn Thị | Cẩm | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
4 | 18L3071021 | Đoàn Thanh | Cường | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
5 | 18L3071028 | Nguyễn Như | Duy | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
6 | 18L3071033 | Tần Nguyễn Khánh | Duyên | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
7 | 18L3071035 | Hồ Ngọc | Đại | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
8 | 18L3071036 | Đoàn Quang | Đạo | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
9 | 18L3071041 | Võ Tá | Đức | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba | |||
10 | 18L3071043 | Trần Thị Duy Châu | Giang | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | |||
11 | 18L3071050 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
12 | 18L3071051 | Nguyễn Xuân | Hạnh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
13 | 18L3071060 | Võ Chí | Hiếu | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
14 | 18L3071063 | Đinh Thị Thu | Hoài | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
15 | 18L3071066 | Lê Huy | Hoàng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
16 | 18L3071067 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 6 | 7 | 6.7 | Sáu,Bảy | |||
17 | 18L3071070 | Huỳnh Ngọc Lưu | Hội | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
18 | 18L3071073 | Đàm Quốc | Huy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
19 | 18L3071079 | Trần Gia | Huy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
20 | 18L3071080 | Trần Minh | Huy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
21 | 18L3071081 | Lê Thị | Huyền | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | |||
22 | 18L3071085 | Nguyễn Ngọc | Huynh | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | |||
23 | 18L3071091 | Huỳnh Văn | Khang | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | |||
24 | 18L3071094 | Hồ Thị | Kiều | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
25 | 18L3071098 | Lê Thanh | Liêm | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
26 | 18L3071103 | Lê Thành | Long | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
27 | 18L3071107 | Trần Xuân | Long | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
28 | 18L3071110 | Hoàng Thị Thu | Ly | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba | |||
29 | 18L3071113 | Đinh Thị | Mai | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
30 | 18L3071123 | Lê Thị Thảo | Ngân | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
31 | 18L3071129 | Phan Văn | Nghĩa | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
32 | 18L3071135 | Cao | Nhất | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
33 | 18L3071137 | Nguyễn Đăng | Nhật | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
34 | 18L3071147 | Nguyễn Quỳnh | Như | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
35 | 18L3071143 | Lê Thị Thùy | Nhung | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
36 | 18L3071148 | Ngô Trịnh Trinh | Nữ | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
37 | 18L3071149 | Nguyễn Thị Thiên | Nữ | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
38 | 18L3071152 | Lê Ngọc | Phú | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | |||
39 | 18L3071169 | Nguyễn Thị Thu | Sa | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
40 | 18L3071172 | Nguyễn Văn | Tài | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
41 | 18L3071176 | Vũ Thị Ngọc | Tâm | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
42 | 18L3071173 | Khương Công | Tạo | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
43 | 18L3071177 | Huỳnh Thị Trúc | Thanh | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba | |||
44 | 18L3071179 | Nguyễn Văn | Thành | 4 | 7 | 6 | Sáu | |||
45 | 18L3071181 | Nguyễn Phương | Thảo | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
46 | 18L3071190 | Phạm Thị Kim | Thoa | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
47 | 18L3071191 | Trần Duy | Thoại | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
48 | 18L3071194 | Lê Thị | Thu | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | |||
49 | 18L3071196 | Phan Thị Bích | Thủy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
50 | 18L3071200 | Nguyễn Thị Thanh | Tiên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
51 | 18L3071203 | Phan Văn | Tiến | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
52 | 18L3071209 | Nguyễn Duy | Tom | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
53 | 18L3071212 | Phan Thị Hoài | Trang | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
54 | 18L3071222 | Phan Thị Mỹ | Trinh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
55 | 18L3071226 | Huỳnh Bửu | Trung | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
56 | 18L3071235 | Nguyễn Đức | Tú | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
57 | 18L3071231 | Lê Ngọc | Tuân | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
58 | 18L3071238 | Nguyễn Lê Thúy | Vi | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
59 | 18L3071239 | Nguyễn Thanh | Viện | 10 | 7 | 8 | Tám | |||
60 | 18L3071240 | Cao Khánh | Việt | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
61 | 18L3071243 | Nguyễn Văn Tuấn | Vũ | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |||
62 | 18L3071252 | Nguyễn Thị Như | Ý | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |