Điểm quá trình môn Thị trường BĐS – Nhóm 2

0
335
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 1240110001 Trần An 10 8.5 9 Chín
2 1240110298 Hồ Bảo An 10 9 9.3 Chín,Ba
3 1240110004 Lê Tuấn Anh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
4 1240110299 Đặng Châu Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
5 1240110386 Nguyễn Tuấn Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
6 1240110012 Hồ Ngọc Gia Bảo 10 7.5 8.3 Tám,Ba
7 1240110019 Trần Bá Cao 10 8.5 9 Chín
8 1240110306 Võ Thị Chung 10 9 9.3 Chín,Ba
9 1240110022 Đoàn Văn Cường 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 1240110029 Đoàn Văn Dũng 10 9 9.3 Chín,Ba
11 1240110031 Đặng Ngọc Minh Dương 10 8.5 9 Chín
12 1240110311 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10 9 9.3 Chín,Ba
13 1240110039 Hồ Minh Đĩnh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
14 1240110041 Nguyễn Thị Nguyệt Đông 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
15 1240110314 Huỳnh Thị Đông 10 9 9.3 Chín,Ba
16 1240110043 Đặng Danh Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
17 1240110044 Lê Trung Đức 10 8.5 9 Chín
18 1240110048 Nguyễn Ngọc Đức 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
19 1240110054 Trần Thị Thanh 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 1240110061 Hoàng Thị Ngọc Hân 10 9 9.3 Chín,Ba
21 1240110319 Đinh Thúy Hằng 10 8.5 9 Chín
22 1240110066 Đinh Thị Hiền 10 9 9.3 Chín,Ba
23 1240110395 Phan Thị Thu Hiền 10 9 9.3 Chín,Ba
24 1240110069 Nguyễn Hữu Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
25 1240110083 Hồ Văn Hồ 10 9 9.3 Chín,Ba
26 1240110323 Phạm Văn Bảo Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba
27 1240110093 Đoàn Mạnh Đức Hùng 6 7.5 7 Bảy
28 1240110098 Trần Nhật Hùng 6 9 8 Tám
29 1240110089 Nguyễn Xuân Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
30 1240110398 Trần Đức Huyến 10 8.5 9 Chín
31 1240110109 Hà Thúc Anh Khoa 10 9 9.3 Chín,Ba
32 1240110326 Hồ Đăng Khoa 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 1240110113 Nguyễn Anh Khuê 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 1240110117 Nguyễn Công Lành 10 8.5 9 Chín
35 1240110123 Hà Thị Khánh Linh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
36 1240110330 Nguyễn Trần Khánh Linh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
37 1240110329 Nguyễn Thị Thùy Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
38 1240110137 Đặng Đình Lực 10 7.5 8.3 Tám,Ba
39 1240110139 Trần Thị Yến Ly 10 9 9.3 Chín,Ba
40 1240110151 Nguyễn Diệu My 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
41 1240110157 Nguyễn Phú Năng 10 9 9.3 Chín,Ba
42 1240110163 Lê Trọng Nghĩa 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 12401103242 Võ Đức Ngọc 10 8.5 9 Chín
44 1240110171 Huỳnh Văn Nhật 10 9 9.3 Chín,Ba
45 1240110174 Nguyễn Thị Lan Nhi 8 8.5 8.3 Tám,Ba
46 1240110406 Trần Châu Tôn ái Nữ 10 9 9.3 Chín,Ba
47 1240110407 Lê Thị Hồng Phúc 10 9.3 9.5 Chín,Năm
48 1240110190 Nguyễn Văn Thiện Phước 10 7.5 8.3 Tám,Ba
49 1240110187 Lê Thị Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
50 1240110349 Đặng Thị Hồng Phương 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
51 1240110352 Trương Thị Dạ Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
52 1240110193 Châu Khắc Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
53 1240110354 Hồ Văn Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 1240110209 Võ Trọng Quý 10 9 9.3 Chín,Ba
55 1240110199 Lê Thị Quyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
56 1240110214 Dương Duy Tài 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
57 1240110222 Bùi Gia Thành 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
58 1240110360 Nguyễn Thị Thu Thảo 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
59 1240110232 Nguyễn Quốc Thịnh 10 9 9.3 Chín,Ba
60 1240110234 Lê Huy Thỏa 10 9 9.3 Chín,Ba
61 1240110242 Lang Văn Thưởng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
62 1240110239 Nguyễn Thị Thủy 10 9 9.3 Chín,Ba
63 1240110246 Nguyễn Xuân Toàn 10 8 8.7 Tám,Bảy
64 1240110249 Bùi Thị Hà Trang 10 9 9.3 Chín,Ba
65 1240110250 Phan Thị Mai Trang 10 8.5 9 Chín
66 1240110278 Phan Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
67 1240110262 Đặng Ngọc Tuấn 10 9 9.3 Chín,Ba
68 1240110264 Nguyễn Anh Tuấn 10 8.8 9.2 Chín,Hai
69 1240110373 Đỗ Vạn Tuần 10 7.5 8.3 Tám,Ba
70 1240110418 Hồ Xuân Tưởng 8 9.3 8.9 Tám,Chín
71 1240110272 Phùng Nhật Tuyên 10 9 9.3 Chín,Ba
72 1240110284 Nguyễn Quốc Việt 8 9 8.7 Tám,Bảy
73 1240110291 Trương Công 10 9 9.3 Chín,Ba
74 1240110296 Lê Thị Xuân Yến 10 9 9.3 Chín,Ba

Xem điểm môn khác

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here