STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
16L4011002 |
Lê Đăng Tuấn |
Anh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
2 |
16L4011001 |
Hồ Hoàng Lan |
Anh |
10 |
9.8 |
9.9 |
Chín,Chín |
|
3 |
16L4011007 |
Nguyễn Hoài |
Bão |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
|
4 |
16L3131001 |
Phan Văn |
Bảo |
0 |
|
0 |
Không |
ĐK |
5 |
15L4011017 |
Võ |
Cửu |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
6 |
15L4011023 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
7 |
16L4011017 |
Công Thị Ánh |
Dung |
10 |
9.8 |
9.9 |
Chín,Chín |
|
8 |
15L4011038 |
Nguyễn ích |
Đạt |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
9 |
15L4011045 |
Phan Văn |
Đức |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
10 |
15L4011065 |
Lê Minh |
Hoàng |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
11 |
15L4011249 |
Nguyễn Tư |
Hoàng |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
12 |
16L4011047 |
Nguyễn Thị |
Hương |
10 |
9.8 |
9.9 |
Chín,Chín |
|
13 |
15L4011075 |
Lê Quý |
Huy |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
14 |
15L4011076 |
Nguyễn Duy Đức |
Huy |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
15 |
16L4011052 |
Nguyễn Thị Ánh |
Kim |
10 |
9.8 |
9.9 |
Chín,Chín |
|
16 |
16L4011053 |
Lê Minh |
Kỳ |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
17 |
16L4011057 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Liên |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
18 |
16L4011058 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
19 |
16L4011059 |
Trương Văn |
Lĩnh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
20 |
16L4011060 |
Đặng Hữu Nhật |
Long |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
21 |
15L4011110 |
Nguyễn Văn |
Mỹ |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
22 |
15L4011113 |
Nguyễn Quang |
Nam |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
23 |
16L4011069 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
24 |
16L3131004 |
Trần Định |
Nghĩa |
10 |
9.8 |
9.9 |
Chín,Chín |
|
25 |
15L4011119 |
Lê Thị |
Ngọc |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
26 |
15L4011123 |
Phan Văn |
Nguyên |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
27 |
16L4011074 |
Hoàng Thị Hồng |
Nhi |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
|
28 |
15L4011137 |
Lê La |
Ny |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
29 |
16L4011084 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
10 |
9.8 |
9.9 |
Chín,Chín |
|
30 |
16L3131006 |
Trần Bá |
Quý |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
31 |
15L4011158 |
Trần Văn |
Sâm |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
32 |
16L4011088 |
Trần Ngọc |
Sang |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
33 |
16L4011091 |
Ra Pát Thị |
Sóc |
0 |
|
0 |
Không |
ĐK |
34 |
15L4011171 |
Trương Minh |
Tâm |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
35 |
15L4011174 |
Nguyễn Thị Như |
Thanh |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
36 |
16L4011100 |
Nguyễn Văn |
Thành |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
|
37 |
16L4011103 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
10 |
9.8 |
9.9 |
Chín,Chín |
|
38 |
15L4011191 |
Hồ Văn |
Thóc |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
39 |
15L4011203 |
Đoàn Ngọc |
Tiến |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
40 |
15L4011207 |
Lương Thanh |
Toàn |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
41 |
15L4011211 |
Lê Quỳnh |
Trâm |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
42 |
16L4011116 |
Ngô Thị Thùy |
Trang |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
|
43 |
15L4011215 |
Lê Đức Minh |
Trí |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
44 |
15L4011224 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
45 |
15L4011238 |
Hoàng Trọng Đỗ |
Viết |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
46 |
15L4011241 |
Nguyễn Tấn |
Việt |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
47 |
16L4011127 |
Nguyễn Văn |
Việt |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
48 |
16L4011126 |
Lê Phước |
Việt |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
49 |
16L4011128 |
Lê Ngọc Anh |
Vũ |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
50 |
16L4011130 |
Võ Thị Tường |
Vy |
10 |
9.8 |
9.9 |
Chín,Chín |
|