Điểm thành phần môn Kinh tế đất – Nhóm 1

0
322
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011002 Lê Đăng Tuấn Anh 10 10 10 Mười  
2 16L4011001 Hồ Hoàng Lan Anh 10 9.8 9.9 Chín,Chín  
3 16L4011007 Nguyễn Hoài Bão 10 8.5 9 Chín  
4 16L3131001 Phan Văn Bảo 0   0 Không ĐK
5 15L4011017 Cửu 10 7 8 Tám  
6 15L4011023 Nguyễn Thị Thanh Dung 10 7 8 Tám  
7 16L4011017 Công Thị Ánh Dung 10 9.8 9.9 Chín,Chín  
8 15L4011038 Nguyễn ích Đạt 10 7 8 Tám  
9 15L4011045 Phan Văn Đức 10 7 8 Tám  
10 15L4011065 Lê Minh Hoàng 10 7 8 Tám  
11 15L4011249 Nguyễn Tư Hoàng 10 7 8 Tám  
12 16L4011047 Nguyễn Thị Hương 10 9.8 9.9 Chín,Chín  
13 15L4011075 Lê Quý Huy 10 7 8 Tám  
14 15L4011076 Nguyễn Duy Đức Huy 10 7 8 Tám  
15 16L4011052 Nguyễn Thị Ánh Kim 10 9.8 9.9 Chín,Chín  
16 16L4011053 Lê Minh Kỳ 10 9 9.3 Chín,Ba  
17 16L4011057 Nguyễn Thị Hạnh Liên 10 10 10 Mười  
18 16L4011058 Lê Thị Mỹ Linh 10 9 9.3 Chín,Ba  
19 16L4011059 Trương Văn Lĩnh 10 10 10 Mười  
20 16L4011060 Đặng Hữu Nhật Long 10 10 10 Mười  
21 15L4011110 Nguyễn Văn Mỹ 10 7 8 Tám  
22 15L4011113 Nguyễn Quang Nam 10 7 8 Tám  
23 16L4011069 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10 9 9.3 Chín,Ba  
24 16L3131004 Trần Định Nghĩa 10 9.8 9.9 Chín,Chín  
25 15L4011119 Lê Thị Ngọc 10 7 8 Tám  
26 15L4011123 Phan Văn Nguyên 10 7 8 Tám  
27 16L4011074 Hoàng Thị Hồng Nhi 10 9.5 9.7 Chín,Bảy  
28 15L4011137 Lê La Ny 10 7 8 Tám  
29 16L4011084 Nguyễn Thị Thu Phương 10 9.8 9.9 Chín,Chín  
30 16L3131006 Trần Bá Quý 10 10 10 Mười  
31 15L4011158 Trần Văn Sâm 10 7 8 Tám  
32 16L4011088 Trần Ngọc Sang 10 9 9.3 Chín,Ba  
33 16L4011091 Ra Pát Thị Sóc 0   0 Không ĐK
34 15L4011171 Trương Minh Tâm 10 7 8 Tám  
35 15L4011174 Nguyễn Thị Như Thanh 10 7 8 Tám  
36 16L4011100 Nguyễn Văn Thành 10 8.5 9 Chín  
37 16L4011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 9.8 9.9 Chín,Chín  
38 15L4011191 Hồ Văn Thóc 10 7 8 Tám  
39 15L4011203 Đoàn Ngọc Tiến 10 7 8 Tám  
40 15L4011207 Lương Thanh Toàn 10 7 8 Tám  
41 15L4011211 Lê Quỳnh Trâm 10 7 8 Tám  
42 16L4011116 Ngô Thị Thùy Trang 10 9.5 9.7 Chín,Bảy  
43 15L4011215 Lê Đức Minh Trí 10 7 8 Tám  
44 15L4011224 Nguyễn Minh Tuấn 10 7 8 Tám  
45 15L4011238 Hoàng Trọng Đỗ Viết 10 7 8 Tám  
46 15L4011241 Nguyễn Tấn Việt 10 7 8 Tám  
47 16L4011127 Nguyễn Văn Việt 10 10 10 Mười  
48 16L4011126 Lê Phước Việt 10 10 10 Mười  
49 16L4011128 Lê Ngọc Anh 10 9 9.3 Chín,Ba  
50 16L4011130 Võ Thị Tường Vy 10 9.8 9.9 Chín,Chín  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here