Điểm thành phần môn Hệ thống thông tin địa lý – Nhóm 3 2017-2018

0
257
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ
1 15L3131001 Ngô Thị Ánh 8 10       9,3 Chín,Ba
2 16L4011002 Lê Đăng Tuấn Anh 8 10       9,3 Chín,Ba
3 16L4011001 Hồ Hoàng Lan Anh 10 10       10 Mười
4 15L4011008 Huỳnh Văn Bảo 6 8,5       7,7 Bảy,Bảy
5 16L4011007 Nguyễn Hoài Bão 4 0       1,3 Một,Ba
6 16L3131001 Phan Văn Bảo 6 6       6 Sáu
7 15L3131002 Nguyễn Đắc Bình 10 10       10 Mười
8 15L3131004 Hà Mạnh Cường 8 9       8,7 Tám,Bảy
9 16L4011017 Công Thị Ánh Dung 10 10       10 Mười
10 15L4011053 Đinh Long Hảo 6 9       8 Tám
11 15L3131008 Phan Thị Thu Hiền 6 10       8,7 Tám,Bảy
12 15L3131011 Phạm Ngọc Hưng 8 10       9,3 Chín,Ba
13 15L3131033 Hoàng Văn Hùng 8 10       9,3 Chín,Ba
14 16L4011047 Nguyễn Thị Hương 8 10       9,3 Chín,Ba
15 15L4011078 Nguyễn Nhật Huy 4 9       7,3 Bảy,Ba
16 15L3131009 Trần Thế Huy 8 10       9,3 Chín,Ba
17 15L3131010 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10 10       10 Mười
18 15L4011089 Phạm Quốc Khánh 6 9       8 Tám
19 16L4011052 Nguyễn Thị Ánh Kim 10 10       10 Mười
20 16L4011053 Lê Minh Kỳ 8 10       9,3 Chín,Ba
21 16L4011057 Nguyễn Thị Hạnh Liên 8 10       9,3 Chín,Ba
22 15L3131012 Phan Thị Linh 8 10       9,3 Chín,Ba
23 16L4011058 Lê Thị Mỹ Linh 8 10       9,3 Chín,Ba
24 16L4011059 Trương Văn Lĩnh 6 10       8,7 Tám,Bảy
25 15L3131013 Nguyễn Thành Lợi 10 10       10 Mười
26 16L4011060 Đặng Hữu Nhật Long 8 10       9,3 Chín,Ba
27 16L4011069 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10 10       10 Mười
28 16L3131004 Trần Định Nghĩa 10 10       10 Mười
29 15L3131026 Trần Kim Ngọc 10 10       10 Mười
30 15L4011129 Hồ Nguyễn Phương Nhi 10 9       9,3 Chín,Ba
31 16L4011074 Hoàng Thị Hồng Nhi 10 10       10 Mười
32 15L3131028 Trần Thị Phương Nhung 10 10       10 Mười
33 15L3131017 Nguyễn Thị Ni 10 10       10 Mười
34 15L4011140 Trần Thị Kim Oanh 10 9       9,3 Chín,Ba
35 16L4011084 Nguyễn Thị Thu Phương 10 10       10 Mười
36 16L3131006 Trần Bá Quý 10 10       10 Mười
37 15L4011158 Trần Văn Sâm 6 10       8,7 Tám,Bảy
38 16L4011088 Trần Ngọc Sang 8 10       9,3 Chín,Ba
39 16L4011091 Ra Pát Thị Sóc 4 10       8 Tám
40 15L4011161 Nguyễn Hồng Sơn 8 10       9,3 Chín,Ba
41 16L4011100 Nguyễn Văn Thành 10 10       10 Mười
42 15L4011180 Đặng Văn Thão 4 8       6,7 Sáu,Bảy
43 16L4011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 10       10 Mười
44 15L3131027 Nguyễn Quốc Thiện 10 10       10 Mười
45 15L3131052 Nguyễn Thị Kim Thoa 4 10       8 Tám
46 16L4011116 Ngô Thị Thùy Trang 10 10       10 Mười
47 15L3131047 Nguyễn Anh Tuấn 8 10       9,3 Chín,Ba
48 15L3131024 Trần Thị Lệ Tuyên 8 10       9,3 Chín,Ba
49 16L4011127 Nguyễn Văn Việt 10 10       10 Mười
50 16L4011126 Lê Phước Việt 8 10       9,3 Chín,Ba
51 16L4011128 Lê Ngọc Anh 6 10       8,7 Tám,Bảy
52 16L4011130 Võ Thị Tường Vy 10 10       10 Mười

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here