Điểm thành phần môn Quy hoạch tổng thể – Nhóm 4

0
353
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 14L4011004 Nguyễn Chung Anh 6 8.8       7.9 Bảy,Chín  
2 14L4011013 Phan Minh ánh 10 9       9.3 Chín,Ba  
3 14L4011011 Võ Thị Ngọc Anh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
4 14L4011015 Dư Đình Bảo 8 9.5       9 Chín  
5 14L4011026 Hồ Thị Bôn 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
6 14L4012001 La Thị Mỹ Cúc 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
7 14L4011043 Mai Bá Cường 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
8 14L4011053 Trương Thị Hương Dung 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
9 14L4011058 Lê Đại Dương 8 8.9       8.6 Tám,Sáu  
10 14L4011064 Tô Văn Đại 8 8.8       8.5 Tám,Năm  
11 14L4011062 Vương Thị Anh Đào 10 8.5       9 Chín  
12 14L4011072 Hoàng Văn Đức 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
13 14L4011079 Võ Thị Trà Giang 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
14 14L4011080 Hồ Đức Giáo 10 9       9.3 Chín,Ba  
15 14L4011085 Lê Ngọc Hải 6 9.5       8.3 Tám,Ba  
16 14L4011097 Nguyễn Thị Hằng 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
17 14L4012002 Sô Thị Hạnh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
18 14L4011103 Huỳnh Tấn Hiếu 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
19 14L4011104 Nguyễn Đức Hiếu 8 9.5       9 Chín  
20 14L4011121 Nguyễn Hòa 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
21 14L4011112 Nguyễn Thị Hoài 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
22 14L4011114 Đặng Nguyễn Vũ Hoàng 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
23 14L4011128 Đồng Xuân Hợp 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
24 14L4011130 Nguyễn Khắc Huấn 8 8.9       8.6 Tám,Sáu  
25 14L4011147 Trương Thế Hùng 8 9.5       9 Chín  
26 14L4011154 Đỗ Hoàng Hữu 8 8.9       8.6 Tám,Sáu  
27 14L4011140 Nguyễn Thị Huyền 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
28 14L4011143 Trần Thị Huyền 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
29 14L4011166 Ngô Hoàng Lâm 8 9.5       9 Chín  
30 14L4012004 Triệu Văn Lâm 8 9       8.7 Tám,Bảy  
31 14L4011163 Nguyễn Thị Thanh Lan 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
32 13L4012004 Trần Ngọc Thảo Li 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
33 14L4011176 Nguyễn Thị Linh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
34 14L4011182 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 10 9       9.3 Chín,Ba  
35 14L4011204 Trần Thị Mến 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
36 14L4011209 Nguyễn Thị Minh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
37 13L4011233 Trần Thị Diễm My 10 9       9.3 Chín,Ba  
38 14L4011223 Trần Thị Thảo Ngân 8 9.5       9 Chín  
39 14L4011226 Lê Viết Nghĩa 8 8.9       8.6 Tám,Sáu  
40 14L4012005 Triệu Thị Nguyệt 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
41 14L4011257 Nguyễn Lê Thảo Nhi 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
42 14L4011260 Lê Thị Thu Nhung 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
43 14L4011268 Lê Thị Oanh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
44 14L4011276 Phạm Huỳnh Thiên Phong 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
45 14L4011283 Hoàng Thị ái Phương 8 9       8.7 Tám,Bảy  
46 14L4011286 Nguyễn Thị Cẩm Phương 10 9       9.3 Chín,Ba  
47 14L4011295 Nguyễn Thị Phượng 10 9       9.3 Chín,Ba  
48 14L4011298 Bùi Duy Quang 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
49 14L4011314 Nguyễn Như Quỳnh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
50 14L4012006 Hồ Văn Sáu 6 9       8 Tám  
51 13L4011333 Lưu Thế Sơn 6 9.5       8.3 Tám,Ba  
52 14L4011324 Bùi Tấn Sơn 8 9.5       9 Chín  
53 14L4011332 Đỗ Kỳ Tài 10 9       9.3 Chín,Ba  
54 14L4011339 Lý Hữu Minh Tân 8 9.5       9 Chín  
55 14L4011357 Lê Quang Thạch 8 8.9       8.6 Tám,Sáu  
56 14L4011348 Võ Quang Thám 10 9       9.3 Chín,Ba  
57 14L4012008 Nguyễn Trung Thành 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
58 14L4011351 Nguyễn Nữ Như Thảo 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
59 14L4011353 Phạm Thị Thanh Thảo 10 9       9.3 Chín,Ba  
60 13L4011370 Phan Đình Thi 8 9.5       9 Chín  
61 14L4011368 Nguyễn Ngọc Thịnh 10 9       9.3 Chín,Ba  
62 14L4011370 Nguyễn Văn Phúc Thịnh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
63 14L4011388 Nguyễn Tấn Tiên 10 9       9.3 Chín,Ba  
64 14L4011404 Nguyễn Tính 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
65 14L4011419 Đinh Anh Bảo Trân 8 9.5       9 Chín  
66 14L4011411 Lê Thị Cẩm Trang 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
67 14L4011416 Trần Thị Thùy Trang 8 9.5       9 Chín  
68 14L4011424 Hoàng Hữu Minh Trí 8 9.5       9 Chín  
69 14L4011426 Vương Minh Trí 8 9       8.7 Tám,Bảy  
70 14L4011423 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
71 14L4011433 Lê Quang Trường 6 0       2 Hai Ko nộp bài
72 14L4011453 Pơ Loong Tứ 8 9.5       9 Chín  
73 14L4011451 Tô Thị ánh Tuyết 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
74 14L4011459 Huỳnh Thị Thùy Vân 8 9.5       9 Chín  
75 14L4012009 Kasô Thị Vân 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
76 14L4011460 Lê Thảo Vi 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
77 14L4011475 Trần Mi 8 9.5       9 Chín  

Xem điểm môn khác

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here