Điểm thành phần môn Quy hoạch tổng thể – Nhóm 2

0
290
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011004 Nguyễn Phú Đức Ân 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
2 16L4011003 Trần Việt Anh 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
3 16L4011013 Trần Ngọc Chính 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
4 16L4011011 Đinh Chính 10 9       9.3 Chín,Ba  
5 16L4011014 Trương Thị Chung 10 9       9.3 Chín,Ba  
6 16L4011015 Cao Viết Cường 8 9       8.7 Tám,Bảy  
7 16L4011016 Ngô Lương Văn Dần 0 0       0 Không ĐK
8 16L4011021 Trần Văn Đạt 10 9       9.3 Chín,Ba  
9 16L4011022 Hồ Văn Đinh 10 8.5       9 Chín  
10 16L4011023 Nguyễn Thị Thục Đoan 10 9       9.3 Chín,Ba  
11 16L4011025 Nguyễn Thị Hương Giang 10 9       9.3 Chín,Ba  
12 16L4011030 Hoàng Thị Thu Hằng 10 8.5       9 Chín  
13 16L4011031 Nguyễn Trung Hiếu 10 9       9.3 Chín,Ba  
14 16L4011032 Phạm Minh Hiếu 10 9       9.3 Chín,Ba  
15 16L4011133 Nguyễn Trung Hiếu 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
16 16L3131003 Hồ Sỷ Hùng 8 8.5       8.3 Tám,Ba  
17 16L4011038 Đỗ Văn Hùng 10 9       9.3 Chín,Ba  
18 16L4011040 Lê Tự Hùng 10 9       9.3 Chín,Ba  
19 16L4011043 Phan Sĩ Hùng 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
20 16L4011042 Nguyễn Trường Hùng 10 8.5       9 Chín  
21 16L4011048 Phan Thị Ngọc Hương 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
22 16L4011065 Đinh Trần Công Minh 8 9       8.7 Tám,Bảy  
23 16L4011071 Trần Thị Nhã 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
24 16L4011136 Nguyễn Văn Thành Nhân 10 8.5       9 Chín  
25 16L4011078 Hoàng Thị Kim Oanh 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
26 16L4011082 Phạm Đình Phúc 8 8.9       8.6 Tám,Sáu  
27 16L4011134 Đinh Duy Phước 8 8.9       8.6 Tám,Sáu  
28 16L4011086 Phạm Chí Quốc 10 9       9.3 Chín,Ba  
29 16L4011087 Lê Đình Nhật Quỳnh 10 9       9.3 Chín,Ba  
30 16L4011090 Đoàn Văn Sinh 10 8.5       9 Chín  
31 16L4015001 Tithvilai Sooliyapalo 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
32 16L4011095 Trần Thanh Tài 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
33 16L4011096 Bùi Thanh Tâm 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
34 16L4011097 Y Tâm 10 8.5       9 Chín  
35 16L4011135 Nguyễn Ngọc Thạch 8 8.8       8.5 Tám,Năm  
36 16L4011112 Nguyễn Đăng Hồng Thức 8 9       8.7 Tám,Bảy  
37 16L4011110 Phạm Thị Thúy 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
38 16L4011120 Mai Đình Minh Truyền 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
39 16L4011122 Võ Minh 8 8.8       8.5 Tám,Năm  
40 16L4011121 Nguyễn Quốc Tuấn 10 8.8       9.2 Chín,Hai  
41 16L4011123 Nguyễn Thị Tươi 10 9       9.3 Chín,Ba  
42 16L4011124 Đinh Thị Ý Vi 10 9       9.3 Chín,Ba  
43 15L4011240 Lê Xuân Việt 0 9       0 Không ĐK
44 16L4011129 Tăng Thúy Vy 10 9       9.3 Chín,Ba  
45 16L4011132 Nguyễn Văn Ý 8 9       8.7 Tám,Bảy  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here