STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
15L4013005 |
Trương Quang |
Ân |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
2 |
15L4013010 |
Lê Ni |
Cent |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
3 |
15L4013013 |
Hà Thúc |
Cường |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
|
4 |
15L4013018 |
Đỗ Ngọc |
Dương |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
5 |
15L4013025 |
Hồ Thị Lệ |
Hằng |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
6 |
15L4013037 |
Đặng Việt |
Huy |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
7 |
15L4013038 |
Hoàng Nhật |
Huy |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
8 |
15L4013040 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
9 |
15L4013047 |
Võ Thị |
Lê |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
10 |
15L4013057 |
Trịnh Ngọc |
Minh |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
Giống bài SV khác |
11 |
15L4013058 |
Hoàng Đức Trường |
Minh |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
|
12 |
15L4013063 |
Bùi Văn |
Nam |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
13 |
15L4013002 |
Trần Văn |
Nam |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
14 |
15L4013069 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
15 |
15L4013075 |
Hoàng Thị |
Nhung |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
16 |
15L4013003 |
Lê Thị Mỵ |
Nương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
17 |
15L4013080 |
Ngô Phước Nguyên |
Phú |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
|
18 |
15L4013086 |
Võ Duy |
Phương |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
Giống bài SV khác |
19 |
15L4013088 |
Dương Đức Nhật |
Quân |
10 |
8.3 |
8.9 |
Tám,Chín |
|
20 |
15L4013089 |
Lê Đinh Nhật |
Quang |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
21 |
15L4013098 |
Lê Quang |
Tấn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
22 |
15L4013100 |
Hoàng Hoa |
Thám |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
Giống bài SV khác |
23 |
15L4013101 |
Ngô Duy |
Thành |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
24 |
15L4013103 |
Hoàng Thị |
Thảnh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
25 |
15L4013104 |
Đỗ Thúc |
Thạnh |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
Giống bài SV khác |
26 |
15L4013107 |
Bảo Trương Công |
Thiện |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
Giống bài SV khác |
27 |
15L4013114 |
Nguyễn Văn |
Tổng |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
|
28 |
15L4013118 |
Trần Anh |
Tú |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
29 |
15L4013119 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
30 |
15L4013120 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
|
31 |
15L4013121 |
Trần Thị Thanh |
Vân |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
Giống bài SV khác |
32 |
15L4013129 |
Lê Thị Hải |
Yến |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|