Điểm thành phần môn Hệ thống thông tin nhà đất – Nhóm 2

0
288
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ
1 15L4011003 Nguyễn Đức Anh 6 8,5       7,7 Bảy,Bảy
2 15L4011008 Huỳnh Văn Bảo 8 0       2,7 Hai,Bảy
3 15L4011010 Hoàng Phạm Thanh Bình 10 10       10 Mười
4 14L4011041 Đặng Quang Cường 6 0       2 Hai
5 15L4011017 Cửu 10 10       10 Mười
6 15L4011020 Đinh Thị Diễm 10 8,5       9 Chín
7 15L4011023 Nguyễn Thị Thanh Dung 10 10       10 Mười
8 14L4011058 Lê Đại Dương 6 5       5,3 Năm,Ba
9 15L4011038 Nguyễn ích Đạt 8 5       6 Sáu
10 15L4011045 Phan Văn Đức 10 10       10 Mười
11 15L4011053 Đinh Long Hảo 8 0       2,7 Hai,Bảy
12 15L4011056 Hồ Thị Hậu 10 10       10 Mười
13 15L4011059 Lương Ngọc Hiếu 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
14 15L4011066 Lê Văn Hoàng 10 8,5       9 Chín
15 14L4011129 Nguyễn Hợp 6 0       2 Hai
16 15L4011085 Nguyễn Hữu Hưng 10 5       6,7 Sáu,Bảy
17 15L4011075 Lê Quý Huy 10 10       10 Mười
18 15L4011076 Nguyễn Duy Đức Huy 10 8,5       9 Chín
19 15L4011078 Nguyễn Nhật Huy 8 8,5       8,3 Tám,Ba
20 15L4011089 Phạm Quốc Khánh 8 9       8,7 Tám,Bảy
21 15L4011092 Đoàn Thị Kiều 10 10       10 Mười
22 15L4011097 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 10 10       10 Mười
23 15L4011109 Phạm Văn Minh 10 10       10 Mười
24 15L4011113 Nguyễn Quang Nam 10 6       7,3 Bảy,Ba
25 15L4011117 Nguyễn Thị Nghĩa 10 10       10 Mười
26 15L4011120 Lê Thị Ngọc 10 10       10 Mười
27 15L4011123 Phan Văn Nguyên 10 10       10 Mười
28 15L4011129 Hồ Nguyễn Phương Nhi 10 10       10 Mười
29 15L4011133 Đỗ Huỳnh Như 10 7,5       8,3 Tám,Ba
30 15L4011135 Trần Thị Quỳnh Như 10 9       9,3 Chín,Ba
31 15L4011137 Lê La Ny 10 10       10 Mười
32 15L4011140 Trần Thị Kim Oanh 10 8,5       9 Chín
33 15L4011148 Lê Thị Hồng Phượng 10 10       10 Mười
34 15L4011151 Trần Minh Quân 10 10       10 Mười
35 15L4011158 Trần Văn Sâm 8 7       7,3 Bảy,Ba
36 15L4011160 Hà Nguyên Sinh 8 7       7,3 Bảy,Ba
37 15L4011161 Nguyễn Hồng Sơn 10 9       9,3 Chín,Ba
38 15L4011164 Phan Thanh Sơn 10 10       10 Mười
39 15L4011166 Nguyễn Thị Thu Sương 10 10       10 Mười
40 15L4011167 Phạm Hoàng Sương 10 8,5       9 Chín
41 15L4011170 Nguyễn Quang Tâm 10 5       6,7 Sáu,Bảy
42 15L4011171 Trương Minh Tâm 10 9       9,3 Chín,Ba
43 15L4011181 Đặng Công Thạch 8 8       8 Tám
44 15l4011183 Lê Tấn Thắng 8 8,5       8,3 Tám,Ba
45 15L4011174 Nguyễn Thị Như Thanh 10 10       10 Mười
46 15L4011177 Nguyễn Thị Thảo 10 8,5       9 Chín
47 15L4011180 Đặng Văn Thão 8 0       2,7 Hai,Bảy
48 15L4011186 Trần Xuân Thi 8 9       8,7 Tám,Bảy
49 15L4011187 Nguyễn Văn Thiên 10 10       10 Mười
50 15L4011188 Hồ Văn Thiều 8 9       8,7 Tám,Bảy
51 15L4011190 Ông ích Quốc Thịnh 10 10       10 Mười
52 15L4011191 Hồ Văn Thóc 10 8,5       9 Chín
53 15L4011198 Phạm Thị Thanh Thư 10 8,5       9 Chín
54 15L4011194 Trần Thị Thu Thùy 10 10       10 Mười
55 15L4011197 Võ Xuân Thủy 10 8       8,7 Tám,Bảy
56 15L4011203 Đoàn Ngọc Tiến 10 10       10 Mười
57 15L4011211 Lê Quỳnh Trâm 10 10       10 Mười
58 15L4011208 Hoàng Thị Hoài Trang 10 10       10 Mười
59 15L4011213 Nguyễn Thị Trinh 10 9       9,3 Chín,Ba
60 14L4011433 Lê Quang Trường 6 0       2 Hai
61 15L4011233 Phan Thị Cẩm 10 9       9,3 Chín,Ba
62 15L4011223 Hồ Đăng Phương Tuấn 10 10       10 Mười
63 15L4011236 Võ Thị Hồng Văn 10 10       10 Mười
64 15L4011241 Nguyễn Tấn Việt 8 9       8,7

Tám,Bảy

 

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here