TT |
Mã |
Họ và tên |
Số phách |
Điểm số |
Điểm chữ |
sinh viên |
1 |
16L4013001 |
Nguyễn Thanh |
An |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
2 |
16L4013002 |
Huỳnh Hà |
Anh |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
3 |
16L4013004 |
Võ Tiến |
Công |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
4 |
16L4013005 |
Hồ Phước |
Công |
|
9.3 |
Chín, ba |
5 |
16L4013015 |
Nguyễn Trần |
Đạt |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
6 |
16L4013025 |
Nguyễn Thị |
Hưng |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
7 |
16L4013020 |
Hồ Ngọc |
Hùng |
|
8.5 |
Tám rưỡi |
8 |
16L4013021 |
Huỳnh Quốc |
Huy |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
9 |
16L4013023 |
Bùi Thị Ngọc |
Huyên |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
10 |
16L4013022 |
Nguyễn Thị Kim |
Huyền |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
11 |
16L4013030 |
Đồng Phước |
Khương |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
12 |
16L4013028 |
Nguyễn Xuân |
Kiệt |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
13 |
16L4013031 |
Lê Thị |
Lài |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
14 |
16L4013032 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
15 |
16L4013038 |
Lê Thị Xuân |
Ngọc |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
16 |
16L4013039 |
Trần Thị |
Nguyệt |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
17 |
16L4013042 |
A Vô |
Nhì |
|
9.3 |
Chín, ba |
18 |
16L4013045 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
19 |
16L4013048 |
Trần Tấn |
Phát |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
20 |
16L4013049 |
Huỳnh Văn |
Phúc |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
21 |
16L4013047 |
ALăng |
PLếu |
|
9.3 |
Chín, ba |
22 |
16L4013062 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thanh |
|
9.3 |
Chín, ba |
23 |
16L4013066 |
Hồ Đức |
Thông |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
24 |
16L4013070 |
Trần Thị |
Thương |
|
9.3 |
Chín, ba |
25 |
16L4013072 |
Võ Quỳnh |
Thương |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
26 |
16L4013073 |
Võ Thị |
Thương |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
27 |
16L4013071 |
Lê Văn |
Thương |
|
9.3 |
Chín, ba |
28 |
16L4013057 |
Trần Văn |
Tiến |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
29 |
16L4013074 |
Lê Thị Bảo |
Trâm |
|
9.5 |
Chín rưỡi |
30 |
16L4013060 |
Trương Văn |
Tuân |
|
9.5 |
Chín rưỡi |