Điểm thành phần môn học Suy thoái và phục hồi đất – Nhóm 1

0
525
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ
1 1240110001 Trần An 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
2 1240110298 Hồ Bảo An 10 9       9.3 Chín,Ba
3 1240110004 Lê Tuấn Anh 9 8.5       8.7 Tám,Bảy
4 1240110299 Đặng Châu  Anh 9 9       9 Chín
5 1240110386 Nguyễn Tuấn Anh 10 9       9.3 Chín,Ba
6 1240110012 Hồ Ngọc Gia Bảo 8 8.5       8.3 Tám,Ba
7 1240110019 Trần Bá Cao 10 9.4       9.6 Chín,Sáu
8 1240110306 Võ Thị  Chung 10 9.6       9.7 Chín,Bảy
9 1240110022 Đoàn Văn Cường 10 9       9.3 Chín,Ba
10 1240110026 Cao Thị Dung 10 9       9.3 Chín,Ba
11 1240110029 Đoàn Văn Dũng 10 8.9       9.3 Chín,Ba
12 1240110031 Đặng Ngọc Minh Dương 10 9.2       9.5 Chín,Năm
13 1240110311 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10 9       9.3 Chín,Ba
14 1240110039 Hồ Minh Đĩnh 10 9       9.3 Chín,Ba
15 1240110041 Nguyễn Thị Nguyệt Đông 8 8.9       8.6 Tám,Sáu
16 1240110314 Huỳnh Thị Đông 10 9.1       9.4 Chín,Bốn
17 1240110043 Đặng Danh Đức 10 9.7       9.8 Chín,Tám
18 1240110044 Lê Trung Đức 10 9.3       9.5 Chín,Năm
19 1240110048 Nguyễn Ngọc Đức 10 9.2       9.5 Chín,Năm
20 1240110054 Trần Thị Thanh 10 9       9.3 Chín,Ba
21 1240110061 Hoàng Thị Ngọc Hân 10 9.7       9.8 Chín,Tám
22 1240110319 Đinh Thúy Hằng 10 9.2       9.5 Chín,Năm
23 1240110066 Đinh Thị Hiền 10 9.3       9.5 Chín,Năm
24 1240110395 Phan Thị Thu Hiền 10 9.4       9.6 Chín,Sáu
25 1240110069 Nguyễn Hữu Hiếu 10 9       9.3 Chín,Ba
26 1240110083 Hồ Văn Hồ 10 9       9.3 Chín,Ba
27 1240110323 Phạm Văn Bảo Hoàng 10 9.7       9.8 Chín,Tám
28 1240110093 Đoàn Mạnh Đức Hùng 8 8.8       8.5 Tám,Năm
29 1240110098 Trần Nhật Hùng 9 8.8       8.9 Tám,Chín
30 1240110089 Nguyễn Xuân Huy 10 8.9       9.3 Chín,Ba
31 1240110398 Trần Đức Huyến 8 8.6       8.4 Tám,Bốn
32 1240110109 Hà Thúc Anh Khoa 9 8.7       8.8 Tám,Tám
33 1240110326 Hồ Đăng Khoa 10 9.3       9.5 Chín,Năm
34 1240110113 Nguyễn Anh Khuê 10 9.2       9.5 Chín,Năm
35 1240110117 Nguyễn Công Lành 10 9.4       9.6 Chín,Sáu
36 1240110123 Hà Thị Khánh Linh 10 9       9.3 Chín,Ba
37 1240110330 Nguyễn Trần Khánh Linh 10 9.1       9.4 Chín,Bốn
38 1240110329 Nguyễn Thị Thùy Linh 10 9       9.3 Chín,Ba
39 1240110137 Đặng Đình Lực 10 9.2       9.5 Chín,Năm
40 1240110139 Trần Thị Yến Ly 10 9.3       9.5 Chín,Năm
41 1240110151 Nguyễn Diệu My 9 9       9 Chín
42 1240110157 Nguyễn Phú Năng 10 9.1       9.4 Chín,Bốn
43 1240110163 Lê Trọng Nghĩa 10 9       9.3 Chín,Ba
44 12401103242 Võ Đức Ngọc 8 8.7       8.5 Tám,Năm
45 1240110171 Huỳnh Văn Nhật 10 8.8       9.2 Chín,Hai
46 1240110174 Nguyễn Thị Lan Nhi 8 8.9       8.6 Tám,Sáu
47 1240110406 Trần Châu Tôn ái Nữ 10 9.2       9.5 Chín,Năm
48 1240110407 Lê Thị Hồng Phúc 10 9.7       9.8 Chín,Tám
49 1240110190 Nguyễn Văn Thiện Phước 9 9       9 Chín
50 1240110187 Lê Thị Phương 9 9       9 Chín
51 1240110349 Đặng Thị Hồng Phương 10 9.2       9.5 Chín,Năm
52 1240110352 Trương Thị Dạ Phương 10 9.1       9.4 Chín,Bốn
53 1240110193 Châu Khắc Quang 10 9.2       9.5 Chín,Năm
54 1240110354 Hồ Văn Quang 10 9.3       9.5 Chín,Năm
55 1240110209 Võ Trọng Quý 9 9       9 Chín
56 1240110199 Lê Thị Quyên 10 9       9.3 Chín,Ba
57 1240110212 Phan Xuân Sơn 8 8.9       8.6 Tám,Sáu
58 1240110214 Dương Duy Tài 10 9       9.3 Chín,Ba
59 1240110222 Bùi Gia Thành 10 9.2       9.5 Chín,Năm
60 1240110360 Nguyễn Thị Thu Thảo 10 9       9.3 Chín,Ba
61 1240110232 Nguyễn Quốc Thịnh 10 9.1       9.4 Chín,Bốn
62 1240110234 Lê Huy Thỏa 10 9.4       9.6 Chín,Sáu
63 1240110239 Nguyễn Thị Thủy 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
64 1240110246 Nguyễn Xuân Toàn 10 9.6       9.7 Chín,Bảy
65 1240110249 Bùi Thị Hà Trang 10 9.1       9.4 Chín,Bốn
66 1240110250 Phan Thị Mai Trang 10 8.9       9.3 Chín,Ba
67 1240110278 Phan Anh 9 9       9 Chín
68 1240110262 Đặng Ngọc Tuấn 10 9.8       9.9 Chín,Chín
69 1240110264 Nguyễn Anh Tuấn 10 9.3       9.5 Chín,Năm
70 1240110373 Đỗ Vạn Tuần 9 9       9 Chín
71 1240110418 Hồ Xuân Tưởng 8 8.9       8.6 Tám,Sáu
72 1240110272 Phùng Nhật Tuyên 9 9.8       9.5 Chín,Năm
73 1240110284 Nguyễn Quốc Việt 10 9.2       9.5 Chín,Năm
74 1240110291 Trương Công 10 9.1       9.4 Chín,Bốn
75 1240110296 Lê Thị Xuân Yến 10 9       9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here