STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
1 | 18L3181012 | Lê Nguyên | An | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
2 | 18L3181001 | Lê Gia | Bảo | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
3 | 18L4011068 | Nguyễn Văn | Chinh | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
4 | 18L3181015 | Lê Thị Huyền | Diệu | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
5 | 18L3181017 | Lê Thị Ngọc | Dung | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
6 | 18L3181019 | Cao Đình | Dũng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
7 | 18L4011010 | Trần Thanh | Dương | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
8 | 18L4011074 | Phạm Thị Mỷ | Duyên | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
9 | 18L3181020 | Bàn Đức | Đại | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
10 | 18L4011079 | Huỳnh Trọng | Đại | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
11 | 18L4011085 | Blúp | Đô | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
12 | 18L3181021 | Ngô Mạnh | Đức | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
13 | 18L4011088 | Lê Tài | Đức | 9 | 8 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
14 | 18L4011092 | Hồ Văn | Giang | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
15 | 18L3181022 | Nguyễn Tiến | Hải | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
16 | 18L4011097 | Nguyễn Phi | Hải | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
17 | 18L3181025 | Lê Thị Thúy | Hằng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
18 | 18L4011095 | Nguyễn Tự | Hào | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
19 | 18L4011099 | Đặng Ngọc | Hậu | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
20 | 18L4011108 | Hồ Văn | Hoàn | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
21 | 18L3181027 | Trần Văn | Hợp | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
22 | 18L4011119 | Trần Đức | Hùng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
23 | 18L3181005 | Nguyễn Hoàng | Huy | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
24 | 18L4011116 | Nguyễn Văn | Huy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
25 | 18L4015002 | LIMIXAY | INTHASA | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
26 | 18L4011132 | Nguyễn Hoàng | Lâm | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
27 | 18L4011133 | Alăng | Lệ | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
28 | 18L3181032 | Đoàn Ngọc Phương | Linh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
29 | 18L4011137 | Lê Đăng | Linh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
30 | 18L4011152 | Nguyễn Lê Bảo Gia | Lộc | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
31 | 18L4011023 | Nguyễn Hoàng | Long | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
32 | 18L4011148 | Nguyễn Bảo | Long | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
33 | 18L4011162 | Phạm Đức | Minh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
34 | 18L4011167 | Nguyễn Khoa | Nam | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
35 | 18L3181038 | Lại Thị Kim | Ngân | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
36 | 18L4011027 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
37 | 18L3181039 | Phan Bình | Nguyên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
38 | 18L4015003 | LOUNVILAY | OUBONVANH | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
39 | 18L4011196 | Tào Diễm | Phúc | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
40 | 18L4011202 | Võ Đại | Phước | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
41 | 18L4011198 | Lương Thị Thanh | Phương | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
42 | 18L4011204 | Nguyễn Xuân | Quang | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
43 | 18L3181006 | Trần Lưu | Quốc | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
44 | 18L3181043 | Văn Bạc Anh | Quốc | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
45 | 18L4011217 | Ngô Ngọc | Sang | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
46 | 18L4011223 | Brôl Thị | Tạ | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
47 | 18L4011036 | Phan Hoàng | Tân | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
48 | 18L3181007 | Trần | Thành | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
49 | 18L4011230 | Trần Hải | Thành | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
50 | 18L4011238 | Nguyễn Huy | Thông | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
51 | 18L4011041 | Hồ Văn | Tiến | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
52 | 18L4011249 | Nguyễn Văn | Tiến | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
53 | 18L4011250 | Trần Kim | Tiện | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
54 | 18L4011251 | Võ Ngọc | Tiệp | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
55 | 15L4011207 | Lương Thanh | Toàn | 7 | 7 | 7 | Bảy | ||||
56 | 18L4011255 | Ngô Thị Kiều | Trang | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
57 | 18L3181064 | Đặng Văn | Trường | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
58 | 18L3181009 | Phan Đình | Tú | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
59 | 18L4011045 | Nguyễn Anh | Tuấn | 9 | 7 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
60 | 18L4011276 | Nguyễn Văn | Tuyền | 9 | 6 | 7 | Bảy | ||||
61 | 18L4011283 | Hồ Tất | Uy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
62 | 18L4011285 | Trần Thị Bảo | Vi | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
63 | 18L4011050 | Lê Trần Long | Vũ | 9 | 6 | 7 | Bảy | ||||
64 | 18L3181060 | Nguyễn Lê Minh | Vũ | 9 | 8 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
65 | 18L4011291 | Phan Đức | Vũ | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
66 | 18L4011293 | Trần Anh | Vũ | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
67 | 18L4011302 | Lê Thanh | Vũ | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
68 | 18L4011294 | Lê Anh | Vương | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
…..