Điểm thành phần môn Địa lý kinh tế – Nhóm 2

0
312

STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 18L3181012 Lê Nguyên An 10 8.5       9 Chín  
2 18L3181001 Lê Gia Bảo 10 8.5       9 Chín  
3 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh 10 8.5       9 Chín  
4 18L3181015 Lê Thị Huyền Diệu 10 8.5       9 Chín  
5 18L3181017 Lê Thị Ngọc Dung 10 8.5       9 Chín  
6 18L3181019 Cao Đình Dũng 10 9       9.3 Chín,Ba  
7 18L4011010 Trần Thanh Dương 10 7       8 Tám  
8 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên 10 7       8 Tám  
9 18L3181020 Bàn Đức Đại 10 10       10 Mười  
10 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại 10 8       8.7 Tám,Bảy  
11 18L4011085 Blúp Đô 10 9       9.3 Chín,Ba  
12 18L3181021 Ngô Mạnh Đức 10 8       8.7 Tám,Bảy  
13 18L4011088 Lê Tài Đức 9 8       8.3 Tám,Ba  
14 18L4011092 Hồ Văn Giang 10 9       9.3 Chín,Ba  
15 18L3181022 Nguyễn Tiến Hải 10 8       8.7 Tám,Bảy  
16 18L4011097 Nguyễn Phi Hải 10 8       8.7 Tám,Bảy  
17 18L3181025 Lê Thị Thúy Hằng 10 8       8.7 Tám,Bảy  
18 18L4011095 Nguyễn Tự Hào 0 0       0 Không ĐK
19 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 8       8.7 Tám,Bảy  
20 18L4011108 Hồ Văn Hoàn 10 8.5       9 Chín  
21 18L3181027 Trần Văn Hợp 10 8       8.7 Tám,Bảy  
22 18L4011119 Trần Đức Hùng 10 9       9.3 Chín,Ba  
23 18L3181005 Nguyễn Hoàng Huy 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
24 18L4011116 Nguyễn Văn Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
25 18L4015002 LIMIXAY INTHASA 10 8       8.7 Tám,Bảy  
26 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm 10 8       8.7 Tám,Bảy  
27 18L4011133 Alăng Lệ 10 9       9.3 Chín,Ba  
28 18L3181032 Đoàn Ngọc Phương Linh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
29 18L4011137 Lê Đăng Linh 10 9       9.3 Chín,Ba  
30 18L4011152 Nguyễn Lê Bảo Gia Lộc 10 6       7.3 Bảy,Ba  
31 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 10 7       8 Tám  
32 18L4011148 Nguyễn Bảo Long 10 9       9.3 Chín,Ba  
33 18L4011162 Phạm Đức Minh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
34 18L4011167 Nguyễn Khoa Nam 0 0       0 Không ĐK
35 18L3181038 Lại Thị Kim Ngân 10 8       8.7 Tám,Bảy  
36 18L4011027 Trần Thị Hồng Ngọc 10 7       8 Tám  
37 18L3181039 Phan Bình Nguyên 10 9       9.3 Chín,Ba  
38 18L4015003 LOUNVILAY OUBONVANH 10 8       8.7 Tám,Bảy  
39 18L4011196 Tào Diễm Phúc 10 7       8 Tám  
40 18L4011202 Võ Đại Phước 10 9       9.3 Chín,Ba  
41 18L4011198 Lương Thị Thanh Phương 0 0       0 Không ĐK
42 18L4011204 Nguyễn Xuân Quang 10 9       9.3 Chín,Ba  
43 18L3181006 Trần Lưu Quốc 10 8.5       9 Chín  
44 18L3181043 Văn Bạc Anh Quốc 10 8.5       9 Chín  
45 18L4011217 Ngô Ngọc Sang 10 9       9.3 Chín,Ba  
46 18L4011223 Brôl Thị Tạ 10 8       8.7 Tám,Bảy  
47 18L4011036 Phan Hoàng Tân 10 7       8 Tám  
48 18L3181007 Trần Thành 10 8.5       9 Chín  
49 18L4011230 Trần Hải Thành 10 7       8 Tám  
50 18L4011238 Nguyễn Huy Thông 0 0       0 Không ĐK
51 18L4011041 Hồ Văn Tiến 10 9       9.3 Chín,Ba  
52 18L4011249 Nguyễn Văn Tiến 10 8       8.7 Tám,Bảy  
53 18L4011250 Trần Kim Tiện 10 8       8.7 Tám,Bảy  
54 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp 10 7       8 Tám  
55 15L4011207 Lương Thanh Toàn 7 7       7 Bảy  
56 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang 10 7       8 Tám  
57 18L3181064 Đặng Văn Trường 10 8       8.7 Tám,Bảy  
58 18L3181009 Phan Đình 10 8.5       9 Chín  
59 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 9 7       7.7 Bảy,Bảy  
60 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền 9 6       7 Bảy  
61 18L4011283 Hồ Tất Uy 10 9       9.3 Chín,Ba  
62 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi 10 7       8 Tám  
63 18L4011050 Lê Trần Long 9 6       7 Bảy  
64 18L3181060 Nguyễn Lê Minh 9 8       8.3 Tám,Ba  
65 18L4011291 Phan Đức 10 8       8.7 Tám,Bảy  
66 18L4011293 Trần Anh 10 7       8 Tám  
67 18L4011302 Lê Thanh 10 7       8 Tám  
68 18L4011294 Lê Anh Vương 10 6       7.3 Bảy,Ba  

…..

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here