Điểm thành phần môn học Quản lý nguồn nước – Nhóm 2 (2015-2016)

0
268
1 15L4011003 Nguyễn Đức Anh 6 7       6,7 Sáu,Bảy
2 15L4011008 Huỳnh Văn Bảo 8 7       7,3 Bảy,Ba
3 15L4011010 Hoàng Phạm Thanh Bình 10 8,5       9 Chín
4 14L4011041 Đặng Quang Cường 10 7       8 Tám
5 15L4011017 Cửu 10 7       8 Tám
6 15L4011020 Đinh Thị Diễm 10 7,5       8,3 Tám,Ba
7 15L4011023 Nguyễn Thị Thanh Dung 10 8,5       9 Chín
8 15L4011038 Nguyễn ích Đạt 8 7       7,3 Bảy,Ba
9 15L4011045 Phan Văn Đức 10 7       8 Tám
10 15L4011053 Đinh Long Hảo 8 5       6 Sáu
11 15L4011056 Hồ Thị Hậu 10 7,5       8,3 Tám,Ba
12 15L4011059 Lương Ngọc Hiếu 9 6       7 Bảy
13 15L4011066 Lê Văn Hoàng 10 8,5       9 Chín
14 15L4011085 Nguyễn Hữu Hưng 10 8       8,7 Tám,Bảy
15 15L4011075 Lê Quý Huy 10 7       8 Tám
16 15L4011076 Nguyễn Duy Đức Huy 8 7       7,3 Bảy,Ba
17 15L4011078 Nguyễn Nhật Huy 7 7       7 Bảy
18 15L4011089 Phạm Quốc Khánh 8 8       8 Tám
19 15L4011092 Đoàn Thị Kiều 10 7,5       8,3 Tám,Ba
20 15L4011097 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 10 8       8,7 Tám,Bảy
21 15L4011109 Phạm Văn Minh 10 8       8,7 Tám,Bảy
22 15L4011113 Nguyễn Quang Nam 8 7,5       7,7 Bảy,Bảy
23 15L4011117 Nguyễn Thị Nghĩa 10 8       8,7 Tám,Bảy
24 15L4011120 Lê Thị Ngọc 10 7       8 Tám
25 15L4011123 Phan Văn Nguyên 10 7,5       8,3 Tám,Ba
26 15L4011129 Hồ Nguyễn Phương Nhi 10 8       8,7 Tám,Bảy
27 15L4011133 Đỗ Huỳnh Như 9 8       8,3 Tám,Ba
28 15L4011135 Trần Thị Quỳnh Như 10 8       8,7 Tám,Bảy
29 15L4011137 Lê La Ny 10 8       8,7 Tám,Bảy
30 15L4011140 Trần Thị Kim Oanh 10 7,5       8,3 Tám,Ba
31 15L4011148 Lê Thị Hồng Phượng 10 7,5       8,3 Tám,Ba
32 15L4011151 Trần Minh Quân 10 7,5       8,3 Tám,Ba
33 15L4011158 Trần Văn Sâm 7 8       7,7 Bảy,Bảy
34 15L4011160 Hà Nguyên Sinh 9 7,5       8 Tám
35 15L4011161 Nguyễn Hồng Sơn 10 7       8 Tám
36 15L4011164 Phan Thanh Sơn 10 8       8,7 Tám,Bảy
37 15L4011166 Nguyễn Thị Thu Sương 10 8       8,7 Tám,Bảy
38 15L4011167 Phạm Hoàng Sương 10 7,5       8,3 Tám,Ba
39 15L4011170 Nguyễn Quang Tâm 10 7,5       8,3 Tám,Ba
40 15L4011171 Trương Minh Tâm 10 7       8 Tám
41 15L4011181 Đặng Công Thạch 9 7,5       8 Tám
42 15l4011183 Lê Tấn Thắng 8 5       6 Sáu
43 15L4011174 Nguyễn Thị Như Thanh 10 8,5       9 Chín
44 15L4011177 Nguyễn Thị Thảo 10 7       8 Tám
45 15L4011180 Đặng Văn Thão 9 7       7,7 Bảy,Bảy
46 15L4011187 Nguyễn Văn Thiên 9 7       7,7 Bảy,Bảy
47 15L4011188 Hồ Văn Thiều 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
48 15L4011190 Ông ích Quốc Thịnh 10 8,5       9 Chín
49 15L4011191 Hồ Văn Thóc 10 8,5       9 Chín
50 15L4011198 Phạm Thị Thanh Thư 10 7,5       8,3 Tám,Ba
51 15L4011194 Trần Thị Thu Thùy 10 8       8,7 Tám,Bảy
52 15L4011197 Võ Xuân Thủy 10 7       8 Tám
53 15L4011203 Đoàn Ngọc Tiến 10 7       8 Tám
54 15L4011211 Lê Quỳnh Trâm 10 7       8 Tám
55 15L4011208 Hoàng Thị Hoài Trang 10 7,5       8,3 Tám,Ba
56 15L4011213 Nguyễn Thị Trinh 10 7,5       8,3 Tám,Ba
57 15L4011233 Phan Thị Cẩm 10 8       8,7 Tám,Bảy
58 15L4011223 Hồ Đăng Phương Tuấn 9 7,5       8 Tám
59 15L4011236 Võ Thị Hồng Văn 10 7,5       8,3 Tám,Ba
60 15L4011241 Nguyễn Tấn Việt 10 7       8 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here