Điểm thành phần môn học Quản lý nguồn nước – Nhóm 1 (2016-2017)

0
303
1 15L4011004 Nguyễn Lê Thái Anh 9 9,5       9,3 Chín,Ba
2 15L4011005 Trần Nhật Anh 8 9       8,7 Tám,Bảy
3 15L4011006 Trương Tuyết Anh 9 9,5       9,3 Chín,Ba
4 15L4011012 Trần Văn Chương 9 9       9 Chín
5 15L4011016 Nguyễn Bùi Quang Cường 8 7,5       7,7 Bảy,Bảy
6 15L4011018 Nguyễn Phước Tồn Danh 9 9       9 Chín
7 15L4011019 Nguyễn Văn Danh 10 8       8,7 Tám,Bảy
8 15L4011022 Hoàng Văn Duẩn 8         2,7 Hai,Bảy
9 15L4011247 Lê Thị Thùy Dương 10 9       9,3 Chín,Ba
10 15L4011024 Ngô Minh Duy 9 9       9 Chín
11 15L4011027 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10 10       10 Mười
12 15L4011028 Phan Thị Mỹ Duyên 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
13 15L4011037 Nguyễn Công Đạt 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
14 15L4011041 Võ Thành Đô 8 7,5       7,7 Bảy,Bảy
15 15L4011044 Nguyễn Hữu Đức 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
16 15L4011049 Hứa Hoàng Hải 9 10       9,7 Chín,Bảy
17 15L4011051 Nguyễn Thị Lệ Hải 10 9       9,3 Chín,Ba
18 15L4011052 Nguyễn Văn Hải 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
19 15L4011058 Nguyễn Thị Hậu 10 7,5       8,3 Tám,Ba
20 15L4012001 Trần Hữu Hiên 10 8,5       9 Chín
21 15L4011060 Phan Trung Hiếu 10 10       10 Mười
22 15L4011061 Châu Thị Mỹ Hoa 9 8,5       8,7 Tám,Bảy
23 15L4011068 Nguyễn Đức Hoàng 10 8,5       9 Chín
24 15L4012002 La Thị Kim Hoàng 9 7,5       8 Tám
25 15L4011249 Nguyễn Tư Hoàng 8 8,5       8,3 Tám,Ba
26 15L4011073 Nguyễn Văn Hội 8 9,5       9 Chín
27 15L4011071 Nguyễn Thị Hồng 9 8       8,3 Tám,Ba
28 14L4011129 Nguyễn Hợp 10         3,3 Ba,Ba
29 15L4011087 Hồ Thị Hương 8 9       8,7 Tám,Bảy
30 14L4011132 Nguyễn Duy Huy 10 8,5       9 Chín
31 15L4011090 Trần Gia Khánh 10 7,5       8,3 Tám,Ba
32 15L4011094 Nguyễn Thị Lài 9 9       9 Chín
33 15L4011095 Trần Hưng Lâm 8 9       8,7 Tám,Bảy
34 15L4011098 Bùi Đỗ Linh 9 9,5       9,3 Chín,Ba
35 15L4011101 Nguyễn Văn Long 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
36 15L4011102 Nguyễn Quang Luật 9 7,5       8 Tám
37 15L4011107 Đinh Văn Minh 10 9       9,3 Chín,Ba
38 15L4011112 Hồ Sĩ Nam 7 8,5       8 Tám
39 15L4011114 Trần Hùng Nam 8 9       8,7 Tám,Bảy
40 15L4011116 Nguyễn Thị Hồng Nga 9 9       9 Chín
41 15L4011119 Lê Thị Ngọc 9 9       9 Chín
42 15L4011121 Mai Nguyễn Minh Ngọc 9 9       9 Chín
43 15L4011124 Võ Chí Nguyên 10 9       9,3 Chín,Ba
44 15L4011128 Nguyễn Văn Quang Nhật 9 9       9 Chín
45 15L4011138 Hà Thị Oanh 10 8,5       9 Chín
46 15L4011142 Đinh Hồng Phi 9 7,5       8 Tám
47 15L4011143 Đoàn Quốc Phong 9 7,5       8 Tám
48 15L4011149 Nguyễn Tiến Quang 9 9,5       9,3 Chín,Ba
49 15L4011153 Đường Thị Kim Quy 10 8,5       9 Chín
50 15L4011159 Alăng Sinh 9 7,5       8 Tám
51 15L4011162 Nguyễn Khoa Sơn 9 7,5       8 Tám
52 15L4011165 Nguyễn Minh Sum 8 7,5       7,7 Bảy,Bảy
53 15L4011169 Nguyễn Như Tâm 9 9       9 Chín
54 15L4011182 Võ Đại Thạnh 9 8,5       8,7 Tám,Bảy
55 15L4011178 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9 9       9 Chín
56 15L4011186 Trần Xuân Thi 8 9       8,7 Tám,Bảy
57 15L4011192 Lê Văn Thọ 7 7,5       7,3 Bảy,Ba
58 15L4011196 Trần Thị Mỹ Thủy 9 7,5       8 Tám
59 15L4011205 Trần Minh Tình 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
60 15L4011217 Nguyễn Hồ Minh Trí 9 8,5       8,7 Tám,Bảy
61 14L4011421 Hà Thị Ngọc Trinh 8 10       9,3 Chín,Ba
62 15L4011226 Trần Viết Tuấn 9 8,5       8,7 Tám,Bảy
63 15L4011230 Hoàng Thanh Tùng 9 7,5       8 Tám
64 15L4011234 Điểu Thị Thu Uyên 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
65 15L4011239 Hà Phước Việt 9 9       9 Chín
66 15L4012003 Kpá Vững 10 9       9,3 Chín,Ba
67 15L4011245 Trần Thị Tường Vy 10 7,5       8,3 Tám,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here