Điểm thành phần môn Thị trường BĐS – Nhóm 4

0
310
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 15L4013004 Phạm Trường An 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 15L4013006 Lê Thị Ánh 10 8 8.7 Tám,Bảy
3 15L4013007 Trần Thanh Bình 10 8 8.7 Tám,Bảy
4 15L4013008 Đỗ Xuân Bình 10 7.5 8.3 Tám,Ba
5 15L4013009 Phan Nguyễn Tuấn Cảnh 10 8.5 9 Chín
6 15L4013011 Nguyễn Quang Chung 10 9 9.3 Chín,Ba
7 15L4013012 Phạm Viết Cường 10 7.5 8.3 Tám,Ba
8 15L4013016 Nguyễn Đức Dũng 10 9 9.3 Chín,Ba
9 15L4013017 Đinh Ngọc Dương 10 8.5 9 Chín
10 15L4013019 Nguyễn Duy 10 9 9.3 Chín,Ba
11 15L4013020 Trần Duy 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 15L4013014 Đinh Phú Đạt 10 8.5 9 Chín
13 15L4013015 Nguyễn Văn Đức 10 8.5 9 Chín
14 15L4013021 Lê Thị Hoàng Hạ 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 15L4013022 Trần Văn Hai 10 7 8 Tám
16 15L4013023 Trần Ngọc Thượng Hải 10 9 9.3 Chín,Ba
17 15L4013026 Hồ Văn Hậu 10 7.5 8.3 Tám,Ba
18 15L4013027 Ngô Thị Hiền 10 9 9.3 Chín,Ba
19 15L4013028 Nguyễn Thị Thu Hiền 10 9 9.3 Chín,Ba
20 15L4013029 Cao Quốc Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 15L4013030 Ung Đình Hiệu 10 8 8.7 Tám,Bảy
22 15L4013031 Huỳnh Thị Thúy Hoa 10 8.5 9 Chín
23 15L4013032 Nguyễn Ngọc Hòa 10 8.5 9 Chín
24 15L4013033 Nguyễn Thị Minh Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba
25 15L4013034 Võ Thị Mỹ Huệ 10 9 9.3 Chín,Ba
26 15L4013035 Trần Đăng Hùng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
27 15L4013036 Phan Đức Hùng 10 8.5 9 Chín
28 15L4013039 Nguyễn Thị Huyên 10 9 9.3 Chín,Ba
29 15L4013041 Nguyễn Quốc Khánh 10 9 9.3 Chín,Ba
30 15L4013042 Nguyễn Duy Khánh 10 8.5 9 Chín
31 15L4013043 Nguyễn Mạnh Khỏe 10 9 9.3 Chín,Ba
32 15L4013045 Đoàn Thanh Lâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 15L4013046 Zơ Râm Lành 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 15L4013048 Võ Thị Bích Liên 10 9 9.3 Chín,Ba
35 15L4013049 Phan Tấn Lịnh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
36 15L4013050 Nguyễn Văn Loan 10 8 8.7 Tám,Bảy
37 15L4013051 Trần Thanh Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
38 15L4013052 Nguyễn Thanh Luân 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 15L4013053 Trần Thế Lực 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 15L4013054 Huỳnh Thanh Lũy 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 15L4013056 Lê Thị Nhật Ly 10 9 9.3 Chín,Ba
42 15L4013059 Cao Thị Ly Na 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 15L4013060 Đỗ Văn Nam 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 15L4013061 Nguyễn Ngọc Nam 10 8.5 9 Chín
45 15L4013062 Nguyễn Phước Năm 10 8.5 9 Chín
46 15L4013064 Nguyễn Thị Thanh Nga 10 9 9.3 Chín,Ba
47 15L4013065 Zơ râm Ngoan 10 7.5 8.3 Tám,Ba
48 15L4013066 Lê Thị Kim Ngọc 10 8.5 9 Chín
49 15L4013067 Nguyễn Thị Kim Ngọc 10 9 9.3 Chín,Ba
50 15L4013070 Võ Đình Nhất 10 7.5 8.3 Tám,Ba
51 15L4013071 Võ Trung Nhật 10 8.5 9 Chín
52 15L4013072 Nguyễn Ngọc Nhi 10 8.5 9 Chín
53 15L4013073 Trần Quốc Nhơn 10   3.3 Ba,Ba
54 15L4013074 Phan Thị Thùy Như 10 8.5 9 Chín
55 15L4013076 Huỳnh Thị Nhung 10 7.5 8.3 Tám,Ba
56 15L4013078 Đỗ Tấn Phát 10 9 9.3 Chín,Ba
57 15L4013079 Huỳnh Thị Phú 10 8.5 9 Chín
58 15L4013081 Phan Thanh Phúc 10 9 9.3 Chín,Ba
59 15L4013082 Trần Văn Phúc 10 8 8.7 Tám,Bảy
60 15L4013083 Hồ Văn Phúc 10 8 8.7 Tám,Bảy
61 15L4013084 Phạm Minh Phụng 10 8 8.7 Tám,Bảy
62 15L4013085 Nguyễn Ngọc Phước 10 9 9.3 Chín,Ba
63 15L4013087 Quan 10 8.5 9 Chín
64 15L4013090 Đặng Văn Quí 10 7 8 Tám
65 15L4013091 Lê Anh Quốc 10 8 8.7 Tám,Bảy
66 15L4013092 Đoàn Văn Quy 10 7 8 Tám
67 15L4013093 Ngô Văn Rạng 10 8.5 9 Chín
68 15L4013094 Nguyễn Đức Sách 10 7.5 8.3 Tám,Ba
69 15L4013095 Nguyễn Thanh Vĩnh Sơn 10 8.5 9 Chín
70 15L4013096 Huỳnh Phi Sơn 10 8 8.7 Tám,Bảy
71 15L4013097 Nguyễn Thiện Tài 10 7 8 Tám
72 15L4013099 Đinh Ngọc Thạch 10 8.5 9 Chín
73 15L4013102 Nguyễn Trường Thành 10 8.5 9 Chín
74 15L4013105 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 9 9.3 Chín,Ba
75 15L4013108 Nguyễn Thị Ngọc Thọ 10 8.5 9 Chín
76 15L4013109 Bùi Quang Thuận 10 8.5 9 Chín
77 15L4013110 Tống Thị Bích Thuận 10 8 8.7 Tám,Bảy
78 15L4013111 Nguyễn Tiên 10 9 9.3 Chín,Ba
79 15L4013112 Huỳnh Thị Nghĩa Tín 10 8 8.7 Tám,Bảy
80 15L4013115 Huỳnh Thị Thùy Trang 10 7.5 8.3 Tám,Ba
81 15L4013116 Trần Thị Mỹ Trang 10 9 9.3 Chín,Ba
82 15L4013117 Nguyễn Văn Trung 10 8.5 9 Chín
83 15L4013122 Võ Như Vàng 10 8.5 9 Chín
84 15L4013123 Võ Văn 10 8.5 9 Chín
85 15L4013124 Thái Quốc Vương 10 8 8.7 Tám,Bảy
86 15L4013125 Trịnh Thiên Vương 10 7.5 8.3 Tám,Ba
87 15L4013126 Trương Thiện Vỹ 10 8.5 9 Chín
88 15L4013127 Đặng Thị Thúy Xuân 10 7.5 8.3 Tám,Ba
89 15L4013128 Phạm Thị Ý 10 8.5 9 Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here