Điểm thành phần môn Kinh tế đất- Nhóm 3

0
243
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 14L4011001 Đoàn Thành An 6 9       8 Tám  
2 14L4011005 Nguyễn Mạnh Anh 4 9       7.3 Bảy,Ba  
3 14L4011016 Đinh Như Hoàng Bảo 4 9       7.3 Bảy,Ba  
4 14L4011024 Hồ Minh Bình 10 9       9.3 Chín,Ba  
5 14L4011028 Nguyễn Thị Thu Cẩm 6 9       8 Tám  
6 14L4011030 Trần Đăng Chất 10 9       9.3 Chín,Ba  
7 15L4011016 Nguyễn Bùi Quang Cường 4 9       7.3 Bảy,Ba  
8 14L4011061 Trần Thị Thùy Dương 10 9       9.3 Chín,Ba  
9 15L4011027 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 6 9       8 Tám  
10 15L4011028 Phan Thị Mỹ Duyên 10 9       9.3 Chín,Ba  
11 14L4011069 Nguyễn Viết Đoàn 6 9       8 Tám  
12 14L4011073 Mai Văn Đức 8 9       8.7 Tám,Bảy  
13 14L4011091 Nguyễn Thị Khánh Hạ 10 9       9.3 Chín,Ba  
14 14L4011101 Trần Thị Thu Hiền 10 9       9.3 Chín,Ba  
15 14L4011102 Võ Văn Hiền 10 9       9.3 Chín,Ba  
16 14L4011124 Trần Văn Hòa 6 9       8 Tám  
17 14L3131001 Phạm Duy Hoàng 10 9       9.3 Chín,Ba  
18 14L4011115 Hoàng 6 9       8 Tám  
19 14L4011120 Triệu Vũ Hoàng 10 9       9.3 Chín,Ba  
20 15L4011068 Nguyễn Đức Hoàng 10 9       9.3 Chín,Ba  
21 14L4011129 Nguyễn Hợp 4 9       7.3 Bảy,Ba  
22 14L4011145 Nguyễn Quang Hùng 6 9       8 Tám  
23 14L4011155 Trần Việt Hữu 4 9       7.3 Bảy,Ba  
24 14L4011133 Nguyễn Quốc Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
25 14L4011132 Nguyễn Duy Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
26 14L4011141 Nguyễn Thị Thu Huyền 10 9       9.3 Chín,Ba  
27 14L4011168 Trần Văn Lâm 10 9       9.3 Chín,Ba  
28 14L4011180 Nguyễn Thị Kiều Linh 10 9       9.3 Chín,Ba  
29 14L4011202 Nguyễn Trung Mạnh 10 9       9.3 Chín,Ba  
30 14L4011205 Ngô Lê Thục Miên 10 9       9.3 Chín,Ba  
31 14L4011208 Nguyễn Ngọc Nhật Minh 4 9       7.3 Bảy,Ba  
32 14L4011215 Nguyễn Văn Nam 6 9       8 Tám  
33 14L4011225 Đinh Trung Nghĩa 10 9       9.3 Chín,Ba  
34 14L4011230 Châu Văn Ngọc 6 9       8 Tám  
35 14L4011231 Hoàng Văn Ngọc 6 9       8 Tám  
36 14L4011237 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 10 9       9.3 Chín,Ba  
37 14L4011241 Võ Thị Nhàn 6 9       8 Tám  
38 13L4011263 Vương Minh Nhất 0 9       0 Không ĐK
39 14L4011255 Dương Thị Yến Nhi 10 9       9.3 Chín,Ba  
40 14L4011259 Đặng Thị Tuyết Nhung 10 9       9.3 Chín,Ba  
41 14L3131002 Nguyễn Tấn Phúc 6 9       8 Tám  
42 14L4011285 Nguyễn Thị Phương 10 9       9.3 Chín,Ba  
43 14L4011297 Tống Thị Kim Phượng 10 9       9.3 Chín,Ba  
44 14L4011313 Lê Như Quỳnh 10 9       9.3 Chín,Ba  
45 14L4011318 Hồ Văn Rai 6 9       8 Tám  
46 14L4011319 Bùi Hữu Sang 6 9       8 Tám  
47 14L4012007 La Thị Hoa Sim 10 9       9.3 Chín,Ba  
48 14L4011327 Nguyễn Thanh Sơn 10 9       9.3 Chín,Ba  
49 14L4011328 Phan Hồng Sơn 10 9       9.3 Chín,Ba  
50 14L4011355 Đặng Ngọc Thạch 10 9       9.3 Chín,Ba  
51 14L4011346 Trương Văn Thái 6 9       8 Tám  
52 14L4011349 Hoàng Thị Thảo 10 9       9.3 Chín,Ba  
53 14L4011350 Hồ Thị Phương Thảo 10 9       9.3 Chín,Ba  
54 14L4011352 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 9       9.3 Chín,Ba  
55 14L4011367 Nguyễn Hưng Thịnh 4 9       7.3 Bảy,Ba  
56 14L4011369 Nguyễn Phúc Thịnh 4 9       7.3 Bảy,Ba  
57 14L4011379 Hồ Thị Thuê 10 9       9.3 Chín,Ba  
58 14L4011382 Nguyễn Thị Thùy 10 9       9.3 Chín,Ba  
59 14L4011381 Lê Thị Thu Thuỷ 10 9       9.3 Chín,Ba  
60 14L4011390 Trần Thị Thanh Tiên 10 9       9.3 Chín,Ba  
61 14L4011408 Dương Phúc Tới 6 9       8 Tám  
62 14L4011414 Phạm Thị Linh Trang 6 9       8 Tám  
63 14L4011421 Hà Thị Ngọc Trinh 10 9       9.3 Chín,Ba  
64 14L4011444 Trần Minh Tuấn 6 9       8 Tám  
65 14L4011455 Hoàng Thị Uyên 10 9       9.3 Chín,Ba  
66 14L4011458 Hồ Thị Vân 10 9       9.3 Chín,Ba  
67 14L4011461 Ngô Thị Tường Vi 10 9       9.3 Chín,Ba  
68 14L4011466 Nguyễn Ngọc Viễn 4 9       7.3 Bảy,Ba  
69 14L4011467 Đặng Văn 10 9       9.3 Chín,Ba  
70 14L4011477 Trần Thị Xuân 10 9       9.3 Chín,Ba  
71 14L4011481 Võ Tấn Ý 10 9       9.3 Chín,Ba  
72 14L4011479 Huỳnh Thị Thanh Yên 10 9       9.3 Chín,Ba  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here