Học phần: [TNMT3452] Kỹ thuật bản đồ số | Số tín chỉ: 2 | ||||||||||
Học kỳ: 1 – Năm học: 2014-2015 | Hs QTHT: 30% | ||||||||||
Lớp học phần: Kỹ thuật bản đồ số – Nhóm 2 | Hs Điểm thi: 70% | ||||||||||
Giảng viên: | Nguyễn Văn Bình |
STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
1 | 11L4011051 | Cao Đức | Bình | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
2 | 11L4011054 | Phạm Lê | Chi | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
3 | 13LC68C025 | Lê Thị | Chín | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
4 | 11L4011056 | Đoàn Cao | Cường | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
5 | 11L4011061 | Phạm Thị Hồng | Dung | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
6 | 11L4011064 | Nguyễn Văn | Dự | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
7 | 11L4011065 | Ngô Viết | Đãi | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
8 | 11L4011068 | Phạm Thế | Đồng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
9 | 11L4011069 | Dương Bá | Đức | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
10 | 11L4011071 | Phan Thị | Gái | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
11 | 11L4011073 | Nguyễn Thị | Hà | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
12 | 11L4011075 | Trần Phan Mỹ | Hạnh | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
13 | 11L4011077 | Trần Diễm | Hằng | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
14 | 11L4011085 | Trần Trung | Hiếu | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
15 | 11L4011086 | Nguyễn Thị | Hoa | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
16 | 11L4011089 | Phạm Minh | Hoàng | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
17 | 11L4011095 | Nguyễn Thành | Hưng | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
18 | 11L4011096 | Phạm Thị Lan | Hương | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
19 | 11L4011012 | Võ Thị | Hường | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
20 | 11L4011098 | Đặng Đức Hoàng | Lan | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
21 | 11L4015001 | Chandon | Latsamy | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
22 | 11L4011099 | Phạm Thị | Lài | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
23 | 11L4011106 | Nguyễn Thị | Linh | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
24 | 11L4011111 | Dương Đình | Luật | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
25 | 11L4011112 | Lê Thị | Lương | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
26 | 11L4011113 | Lê Thị | Ly | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
27 | 11L4011114 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
28 | 11L4011015 | Dương Hoài | Miên | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
29 | 11L4011116 | Lê Đức | Minh | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
30 | 11L4011118 | Trần Hữu | Minh | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
31 | 11L4011120 | Phan Thị | Mơ | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
32 | 11L4011121 | Dư Thị | Nga | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
33 | 11L4011133 | Nguyễn Văn | Phố | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
34 | 11L4011134 | Nguyễn Văn | Phúc | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
35 | 11L4011136 | Trương Văn | Phương | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
36 | 11L4011137 | Nguyễn Thị | Phượng | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
37 | 11L4011138 | Nguyễn Văn | Quang | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
38 | 11L4011139 | Phan Duy | Quang | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
39 | 11L4011142 | Nguyễn Bá | Quyết | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
40 | 11L4011143 | Nguyễn Thanh | Quyết | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
41 | 11L4011144 | Phan Thị Như | Quỳnh | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
42 | 11L4011145 | Mai Văn | Quý | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
43 | 10L4011190 | Hà Trọng | Tấn | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
44 | 11L4011148 | Lê Thị | Thanh | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
45 | 11L4011150 | Lê Văn | Thành | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
46 | 11L4011153 | Trần Văn | Thành | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
47 | 11L4011156 | Trần Đức | Thắng | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
48 | 11L4011158 | Nguyễn Thị Thanh | Thiết | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
49 | 11L4011160 | Lê Văn | Thịnh | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
50 | 11L4011162 | Nguyễn Thị | Thuý | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
51 | 11L4011163 | Nguyễn Thị | Thuỷ | 10 | 6.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
52 | 11L4011164 | Nguyễn Thị Thu | Thuỷ | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
53 | 11L4011166 | Trần Thị Minh | Thư | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
54 | 11L4011171 | Trần Anh | Toản | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
55 | 11L4011175 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
56 | 11L4011183 | Phạm Thị | Vân | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
57 | 11L4011188 | Đàm Hoàng | Vương | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |