STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | |||||
1 | 15LC68C003 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 8 | 0 | 2,7 | Hai,Bảy | |||
2 | 16LC68C002 | Trần Thị Diệu | Hằng | 10 | 8,5 | 9 | Chín | |||
3 | 16LC68C003 | Nguyễn Viết | Hiếu | 8 | 5 | 6 | Sáu | |||
4 | 16LC68C004 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 10 | 8,5 | 9 | Chín | |||
5 | 16LC68C006 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 10 | 4,5 | 6,3 | Sáu,Ba | |||
6 | 16LC68C008 | Nguyễn Thị Hoài | Thi | 10 | 4,5 | 6,3 | Sáu,Ba |