STT |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
2 |
Hoàng Thị |
Chanh |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
3 |
Lê Thị |
Chín |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
4 |
Nguyễn Hữu Quốc |
Cường |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
5 |
Trần Thị |
Đào |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
6 |
Nguyễn Thành |
Đồng |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
7 |
Nguyễn Văn |
Đức |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
8 |
Nguyễn Văn |
Guynh |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
9 |
Nguyễn Thị Lệ |
Hằng |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
10 |
Trần Minh |
Hiếu |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
11 |
Hồ Thị Ngọc |
Hồng |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
12 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
13 |
Trần Thị Thu |
Hương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
14 |
Phạm Thị |
Huyên |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
15 |
Phan Nguyễn Nghĩa |
Huyền |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
16 |
Đặng Hoàng Nhật |
Linh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
17 |
Nguyễn Thị Châu |
Loan |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
18 |
Nguyễn Tú |
Long |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
19 |
Nguyễn Thị My |
Ly |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
20 |
Nguyễn Trường |
Nghĩa |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
21 |
Trương Văn |
Ngọc |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
22 |
Trương Thị Minh |
Nguyệt |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
23 |
Hoàng Thị |
Nhung |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
24 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
25 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
26 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
0 |
0 |
0 |
Không |
Bỏ |
27 |
Đinh Văn |
Quả |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
28 |
Lê Văn |
Quý |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
29 |
Hồ Thị Hoa |
Quỳnh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
30 |
Nguyễn Quang |
Rinh |
10 |
0 |
3.3 |
Ba,Ba |
|
31 |
Lê Thị |
Tân |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
32 |
Lê Phụ |
Thái |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
33 |
Phan Văn |
Thành |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
34 |
Trần Trung |
Thành |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
35 |
Nguyễn Thành |
Tin |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
36 |
Lê Quang |
Trì |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
37 |
Kiều Công |
Văn |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|