Điểm thành phần môn Quản lý xây dựng đô thị Nhóm 1

0
224
 
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 15L4011009 Phạm Văn Bảo 10 6       7.3 Bảy,Ba  
2 15L4011015 Đinh Anh Cường 9 7.5       8 Tám  
3 15L4011021 Nguyễn Thị Kiều Diễm 9 8.5       8.7 Tám,Bảy  
4 15L4011030 Nguyễn Quốc Dũng 6.5 8       7.5 Bảy,Năm  
5 15L4011032 Hoàng Thị ánh Dương 10 8       8.7 Tám,Bảy  
6 15L4011025 Nguyễn Thị Duyên 10 8.5       9 Chín  
7 15L4011029 Trần Văn Duyệt 8 7.5       7.7 Bảy,Bảy  
8 15L4011039 Võ Tiến Đạt 9 5       6.3 Sáu,Ba  
9 15L4011042 Dương Nhật Đức 9.5 9       9.2 Chín,Hai  
10 15L4011043 Lê Anh Đức 9 6.5       7.3 Bảy,Ba  
11 15L4011057 Lê Văn Hậu 9 5       6.3 Sáu,Ba  
12 15L4011070 Nguyễn Gia Hóa 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
13 15L4011072 Nguyễn Thị Hồng 8 9       8.7 Tám,Bảy  
14 15L4011088 Lê Văn Hữu 10 8.5       9 Chín  
15 15L4011077 Nguyễn Ngọc Huy 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
16 15L4011079 Phạm Nhật Huy 10 7       8 Tám  
17 15L4011080 Cao Thị Huyền 10 7       8 Tám  
18 15L4011082 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10 8.5       9 Chín  
19 15L4011091 Nguyễn Duy Khương 10 7       8 Tám  
20 14L4011167 Nguyễn Tùng Lâm 8 0       2.7 Hai,Bảy  
21 15L4011100 Nguyễn Thị Bích Loan 10 7       8 Tám  
22 15L4011103 Phạm Văn Luật 9.5 6.5       7.5 Bảy,Năm  
23 15L4011106 Trần Thị Mến 8 7.5       7.7 Bảy,Bảy  
24 15L4011111 Nguyễn Thị Thu Na 9 9       9 Chín  
25 15L4011118 Trần Trung Nghĩa 10 6       7.3 Bảy,Ba  
26 15L4011134 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10 8.5       9 Chín  
27 15L4011136 Lê Thị Ngọc Nữ 10 8       8.7 Tám,Bảy  
28 15L4011145 Huỳnh Hoàng Phúc 9 7       7.7 Bảy,Bảy  
29 13L4011314 Từ Như Hải Quân 8 0       2.7 Hai,Bảy  
30 15L4011156 Phạm Như Quỳnh 9 8       8.3 Tám,Ba  
31 15L4011163 Phan Đức Sơn 8 8       8 Tám  
32 15L4011172 Huỳnh Trung Tây 10 5       6.7 Sáu,Bảy  
33 15L4011184 Trần Hữu Thắng 10 8       8.7 Tám,Bảy  
34 15L4011189 Tống Minh Thiện 10 7       8 Tám  
35 15L4011193 Nguyễn Chí Thống 9 8.5       8.7 Tám,Bảy  
36 15L4011195 Lê Thị Thủy 10 8.5       9 Chín  
37 15L4011201 Nguyễn Thị Thanh Tiền 6 0       2 Hai  
38 15L4011218 Đoàn Duy Trung 9 6.5       7.3 Bảy,Ba  
39 15L4011219 Nguyễn Quốc Trung 10 7       8 Tám  
40 15L4011220 Trần Đức Trung 10 7       8 Tám  
41 15L4011222 Trần Quang Trường 10 8.7       9.1 Chín,Một  
42 15L4011231 Phan Thanh Tùng 9 6       7 Bảy  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here