Điểm thành phần môn học Thanh tra đất – Nhóm 2

0
394
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 17L4013001 Nguyễn Thị Kim Anh 10 9       9.3 Chín,Ba  
2 17L4013002 Phan Văn Bảy 10 8       8.7 Tám,Bảy  
3 17L4013003 Huỳnh Ngọc Cận 10 8       8.7 Tám,Bảy  
4 17L4013004 Chính 10 8       8.7 Tám,Bảy  
5 17L4013005 Ating Dâng 10 9       9.3 Chín,Ba  
6 17L4013006 Lê Hoàng Diệp 10 8       8.7 Tám,Bảy  
7 17L4013009 Huỳnh Đại Dương 10 8       8.7 Tám,Bảy  
8 17L4013008 Đoàn Ngọc Duy 10 8       8.7 Tám,Bảy  
9 17L4013010 Nguyễn Tấn Đại 10 9       9.3 Chín,Ba  
10 17L4013011 Hà Quang Điện 10 8       8.7 Tám,Bảy  
11 17L4013012 Trần Gia Đức 10 9       9.3 Chín,Ba  
12 17L4013013 Hoàng Thị Hồng 10 8       8.7 Tám,Bảy  
13 17L4013014 Mai Hoàng 10 9       9.3 Chín,Ba  
14 17L4013015 Phan Hoàng Hải 10 9       9.3 Chín,Ba  
15 17L4013016 Nguyễn Thị Hoài 10 9       9.3 Chín,Ba  
16 17L4013017 Arất Hôn 10 8       8.7 Tám,Bảy  
17 17L4013018 Nguyễn Ngọc Hùng 10 9       9.3 Chín,Ba  
18 17L4013023 Trần Hữu 10 8       8.7 Tám,Bảy  
19 17L4013020 Châu Ngọc Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
20 17L4013021 Trương Duy Đình Huy 10 8       8.7 Tám,Bảy  
21 17L4013022 Phạm Thị Huyên 10 9       9.3 Chín,Ba  
22 17L4013024 Trần Thị Kiều 10 8       8.7 Tám,Bảy  
23 17L4013025 Hồ Văn Lin 10 8       8.7 Tám,Bảy  
24 17L4013026 Trần Ngọc Linh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
25 17L4013027 Trịnh Hoàng Long 10 8       8.7 Tám,Bảy  
26 17L4013029 Nguyễn Đức Lưỡng 10 9       9.3 Chín,Ba  
27 17L4013028 Hồ Văn Luyện 10 8       8.7 Tám,Bảy  
28 17L4013030 Lại Thị Mai 10 9       9.3 Chín,Ba  
29 17L4013031 Bùi Công Minh 10 9       9.3 Chín,Ba  
30 17L4013032 Lê Nhật Minh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
31 17L4013033 Đặng Văn Nam 10 9       9.3 Chín,Ba  
32 17L4013034 Đặng Trọng Nam 10 8       8.7 Tám,Bảy  
33 17L4013035 Trần Hồng Kim Ngọc 10 9       9.3 Chín,Ba  
34 17L4013036 Võ Văn Nguyện 10 9       9.3 Chín,Ba  
35 17L4013037 Ngô Thị Thảo Nhi 10 9       9.3 Chín,Ba  
36 17L4013038 Văn Công Phi 10 8       8.7 Tám,Bảy  
37 17L4013039 Đặng Hữu Phước 10 8       8.7 Tám,Bảy  
38 17L4013040 Nguyễn Thị Thu Phượng 10 9       9.3 Chín,Ba  
39 17L4013041 Trần Quang Quý 10 8       8.7 Tám,Bảy  
40 17L4013042 Hồ Thị Hoa Quỳnh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
41 17L4013043 Lê Đức Sự 10 9       9.3 Chín,Ba  
42 17L4013044 Nguyễn Hà Tâm 10 9       9.3 Chín,Ba  
43 17L4013050 Trần Ngọc Thái 10 9       9.3 Chín,Ba  
44 17L4013052 Phước Văn Thắng 10 9       9.3 Chín,Ba  
45 17L4013051 Trần Trung Thành 10 9       9.3 Chín,Ba  
46 17L4013055 Phạm Ý Thức 10 9       9.3 Chín,Ba  
47 17L4013053 Nguyễn Thị Thúy 10 9       9.3 Chín,Ba  
48 17L4013054 Nguyễn Thị Bích Thụy 10 8       8.7 Tám,Bảy  
49 17L4013045 Nguyễn Tấn Hương Toàn 10 8       8.7 Tám,Bảy  
50 17L4013056 Hồ Văn Trí 10 8       8.7 Tám,Bảy  
51 17L4013057 Võ Trọng Trí 10 9       9.3 Chín,Ba  
52 17L4013046 Trần Thị Ánh Tuân 10 9       9.3 Chín,Ba  
53 17L4013047 Trần Ngọc Khánh Tường 10 8       8.7 Tám,Bảy  
54 17L4013048 Huỳnh Đức Tường 10 9       9.3 Chín,Ba  
55 17L4013049 Trịnh Xuân Tỳnh 10 9       9.3 Chín,Ba  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here