Điểm thành phần môn học Đánh giá tác động môi trường – Nhóm 2

0
330
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ
1 1240110011 Nguyễn Trắc Bá Ẩn 8 9.5       9 Chín
2 1240110384 Võ Thị Thùy An 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
3 1240110300 Lương Văn Anh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
4 1240110016 Nguyễn Thị Biên 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
5 1240110307 Võ Văn Nhật Chung 8 9.5       9 Chín
6 1240110023 Nguyễn Tấn Cường 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
7 1240110025 BHLing Thị  Dan 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
8 1240110026 Cao Thị Dung 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
9 1240110033 Nguyễn Trùng Dương 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
10 12L4012001 Đinh Thị Đỏ 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
11 1240110318 Trần Thị Ngọc 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
12 1240110392 Trần Hồng Hạnh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
13 1240110062 Lê Đức Hậu 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
14 1240110320 Nguyễn Thị Hiền 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
15 1240110393 Đỗ Thị Thu Hiền 10 9       9.3 Chín,Ba
16 1240110076 Trần Thị Hoa 10 9       9.3 Chín,Ba
17 1220110001 Phan Thanh Hoài 10 9       9.3 Chín,Ba
18 1240110081 Võ Tá Hoàng 6 9       8 Tám
19 1240110086 Dương Thị Huệ 10 9       9.3 Chín,Ba
20 1240110102 Thái Văn Hưng 10 9       9.3 Chín,Ba
21 1240110092 Võ Văn Huy 10 9       9.3 Chín,Ba
22 1240110325 Trần Hoàng Huy 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
23 1240110104 Phan Văn Khang 8 9.5       9 Chín
24 1240110108 Dương Quốc Đăng Khoa 8 9.5       9 Chín
25 1240110120 Lâm 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
26 1240110115 Phạm Trịnh Phương Lan 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
27 1240110118 Nguyễn Thị Lành 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
28 1240110129 Trần Thị Hoài Linh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
29 1240110136 Phạm Nhật Luý 10 9       9.3 Chín,Ba
30 12L4012002 Đinh Văn Mâm 10 9       9.3 Chín,Ba
31 1240110336 Nguyễn Thị Kim Mẫn 10 9       9.3 Chín,Ba
32 1240110149 Trần Văn Minh 10 9       9.3 Chín,Ba
33 1240110150 Võ Lê Anh Minh 10 9       9.3 Chín,Ba
34 1240110152 Nguyễn Thị My My 10 9       9.3 Chín,Ba
35 1240110161 Ngô Thị Kim Ngân 10 9       9.3 Chín,Ba
36 1240110162 Nhan Thi Kiều  Ngân 10 9       9.3 Chín,Ba
37 1240110166 Phạm Phương Nguyên 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
38 1240110403 Nguyễn Thị Ánh  Nguyệt 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
39 1240110168 Nguyễn Văn Phong Nhã 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
40 1240110344 Bùi Hồ Thanh Nhật 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
41 1240110405 Trần Thị Nhung 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
42 1240110185 Trần Minh Phúc 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
43 1240110188 Nguyễn Đức  Phương 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
44 1240110189 Phạm Minh Phương 0 v 0     0 Không
45 1240110350 Nguyễn Đắc Phương 8 9.5       9 Chín
46 1240110353 Nguyễn Thị Qui Phượng 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
47 1240110356 Nguyễn Đức  Qúa 8 9.5       9 Chín
48 1240110196 Phạm Phước Quang 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
49 1240110355 Lê Thành Quang 8 9.5       9 Chín
50 1240110206 Nguyễn Huỳnh Minh Quý 10 10       10 Mười
51 1240110409 Nguyễn Phan Nhật Quỳnh 10 10       10 Mười
52 12L4012003 Phạm Văn Re 10 10       10 Mười
53 1240110211 Lâm Thanh  Sơn 10 10       10 Mười
54 1240110212 Phan Xuân Sơn 10 10       10 Mười
55 1240110419 Nguyễn Văn Sử 10 10       10 Mười
56 1240110221 Lê Thuận Nhật Tân 8 10       9.3 Chín,Ba
57 1240110223 Lê Quang Thành 10 9       9.3 Chín,Ba
58 1240110411 Lưu Thị Phương Thảo 10 9       9.3 Chín,Ba
59 1240110230 Đặng Văn Thịnh 8 9       8.7 Tám,Bảy
60 1240110233 Nguyễn Vi Thịnh 10 9       9.3 Chín,Ba
61 1240110366 Trương Thị Thúy 10 9       9.3 Chín,Ba
62 1240110252 Trương Minh Trang 10 9       9.3 Chín,Ba
63 1240110260 Trương Minh Trường 10 9       9.3 Chín,Ba
64 1240110277 Lê Thị Cẩm 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
65 1240110269 Trần Minh Tuấn 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
66 1240110375 Nguyễn Quang  Tuấn 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
67 1240110283 Phạm Thị Viên 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
68 1220110002 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
69 1240110294 Đặng Châu Trường Vy 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
70 1240110297 Nguyễn Đoàn Thị Hải Yến 10 9.5       9.7 Chín,Bảy

Xem diem cac mon khac 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here