Danh sách Sinh viên khóa 48 trúng tuyển ngành Quản lý đất đai

0
365

Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học (bổ sung giấy báo nhập học sau). Chi tiết vui lòng liên hệ theo thông tin sau:

Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế

Office phone: (84) 054.3538032  
Home phone: (84) 054.3511006  –  054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.

Hướng dẫn làm thủ tục nhập học, tại đây
Quy trình làm thủ tục, tại đây

 NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L4011001 Đoàn Thành An Nam 8/3/1996 Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng
2 14L4011002 Nguyễn Thành An Nam 11/23/1996 Huyện Đồng Phú, Bình Phước
3 14L4011003 Hoàng Quốc Anh Nam 11/6/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
4 14L4011004 Nguyễn Chung Anh Nam 12/25/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
5 14L4011005 Nguyễn Mạnh Anh Nam 3/13/1995 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
6 14L4011006 Trần Nhật Anh Nam 8/17/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
7 14L4011007 Trần Thị Trâm Anh Nữ 10/23/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
8 14L4011008 Trần Thị Vân Anh Nữ 10/5/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
9 14L4011009 Trịnh Lê Tuấn Anh Nam 2/21/1996 Huyện Đồng Phú, Bình Phước
10 14L4011010 Trịnh Thị Trâm Anh Nữ 5/19/1996 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
11 14L4011011 Võ Thị Ngọc Anh Nữ 12/19/1995 Huyện Đông Giang, Quảng Nam
12 14L4011012 Phạm Thị Lệ ái Nữ 2/18/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
13 14L4011013 Phan Minh ánh Nam 3/2/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
14 14L4011014 Cái Phúc Bảo Nam 2/22/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
15 14L4011015 Dư Đình Bảo Nam 2/20/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
16 14L4011016 Đinh Như Hoàng Bảo Nam 2/23/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
17 14L4011017 Trần Đình Bảo Nam 6/15/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
18 14L4011018 Uông Chí Bảo Nam 11/6/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
19 14L4011019 Lê Công Bắc Nam 8/15/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
20 14L4011020 Nguyễn Văn Sỹ Ben Nam 12/16/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
21 14L4011021 Ksor Bỉ Nam 10/30/1995 Thị xã Ayun Pa, Gia Lai
22 14L4011022 Dương Văn Bình Nam 10/20/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
23 14L4011023 Đỗ Văn Bình Nam 11/27/1996 Huyện Phú Thiện, Gia Lai
24 14L4011024 Hồ Minh Bình Nam 4/4/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
25 14L4011025 Trịnh Xuân Bính Nam 4/28/1996 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
26 14L4011026 Hồ Thị Bôn Nữ 12/28/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
27 14L4011027 Hoàng Anh Cảm Nam 6/1/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
28 14L4011028 Nguyễn Thị Thu Cẩm Nữ 5/21/1996 Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
29 14L4011029 Lê Thị Thanh Châu Nữ 4/6/1996 Huyện Sa Thầy, Kon Tum
30 14L4011030 Trần Đăng Chất Nam 3/27/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
31 14L4011031 Cao Ngọc Phương Chi Nữ 8/30/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
32 14L4011032 Đoàn Thị Kiều Chinh Nữ 3/27/1995 Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi
33 14L4011033 Võ Văn Triều Chính Nam 5/21/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
34 14L4011034 Đồng Hữu Hoàng Chung Nam 10/4/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
35 14L4011035 Nguyễn Văn Chương Nam 5/12/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
36 14L4011036 Trần Thanh Chương Nam 12/20/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
37 14L4011037 Võ Thị Công Nữ 8/26/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
38 14L4011038 Cao Cuối Nam 2/2/1992 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
39 14L4011039 Cao Thị Kim Cúc Nữ 3/30/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
40 14L4011040 Phạm Văn Cư Nam 6/8/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
41 14L4011041 Đặng Quang Cường Nam 11/21/1995 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
42 14L4011042 Lê Quốc Cường Nam 10/2/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
43 14L4011043 Mai Bá Cường Nam 6/17/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
44 14L4011044 Mai Phú Cường Nam 11/4/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
45 14L4011045 Tạ Quang Cường Nam 11/16/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
46 14L4011046 Trần Quốc Cường Nam 5/8/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
47 14L4011047 Nguyễn Văn Danh Nam 1/8/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
48 14L4011048 Nguyễn Thị Diễm Nữ 1/1/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
49 14L4011049 Nguyễn Thị Hồng Diễn Nữ 8/5/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
50 14L4011050 Đinh Thị Huyền Diệu Nữ 7/30/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
51 14L4011051 Trần Thị Hồng Diệu Nữ 10/22/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
52 14L4011052 Trần Thị Dung Nữ 8/15/1996 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
53 14L4011053 Trương Thị Hương Dung Nữ 7/28/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
54 14L4011054 Trần Bảo Duy Nam 9/24/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
55 14L4011055 Đỗ Thị Mỹ Duyên Nữ 2/18/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
56 14L4011056 Nguyễn Đình Dũng Nam 4/10/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
57 14L4011057 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 10/15/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
58 14L4011058 Lê Đại Dương Nam 2/17/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
59 14L4011059 Lương Thị Thuỳ Dương Nữ 11/18/1995 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
60 14L4011060 Phạm Anh Dương Nam 5/15/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
61 14L4011061 Trần Thị Thùy Dương Nữ 5/16/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
62 14L4011062 Vương Thị Anh Đào Nữ 10/25/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
63 14L4011063 Phạm Văn Đá Nam 6/5/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
64 14L4011064 Tô Văn Đại Nam 11/20/1993 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
65 14L4011065 Cao Quốc Đạt Nam 2/7/1996 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
66 14L4011066 Trần Lê Quốc Đạt Nam 1/4/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
67 14L4011067 Trần Thành Đạt Nam 3/5/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
68 14L4011068 Trần Vũ Đạt Nam 1/10/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
69 14L4011069 Nguyễn Viết Đoàn Nam 7/24/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
70 14L4011070 Nguyễn Văn Đông Nam 12/22/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
71 14L4011071 Nguyễn Văn Được Nam 2/11/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
72 14L4011072 Hoàng Văn Đức Nam 4/28/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
73 14L4011073 Mai Văn Đức Nam 2/18/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
74 14L4011074 Phan Thị Kiều Đức Nữ 12/11/1996 Huyện Chư Sê, Gia Lai
75 14L4011075 Trần Hữu Đức Nam 9/2/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
76 14L4011076 Trần Văn Đức Nam 7/16/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
77 14L4011077 Trần Xuân Đức Nam 5/1/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
78 14L4011078 Nguyễn Ngọc Linh Giang Nam 3/20/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
79 14L4011079 Võ Thị Trà Giang Nữ 11/27/1996 Huyện Krông Nô, Đăk Nông
80 14L4011080 Hồ Đức Giáo Nam 1/10/1995 Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk
81 14L4011081 Hồ Thị Thu Hà Nữ 7/6/1996 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
82 14L4011082 Ngô Thị Hà Nữ 8/21/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
83 14L4011083 Văn Thị Thu Hà Nữ 1/12/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
84 14L4011084 Trần Văn Hào Nam 10/10/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
85 14L4011085 Lê Ngọc Hải Nam 8/1/1996 Huyện Ia Grai, Gia Lai
86 14L4011086 Nguyễn Văn Hải Nam 3/28/1996 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
87 14L4011087 Phạm Việt Hải Nam 8/1/1996 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
88 14L4011088 Trương Văn Thanh Hải Nam 6/6/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
89 14L4011089 Văn Tấn Hải Nam 1/11/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
90 14L4011090 Phan Hoàng Hảo Nam 1/30/1996 Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
91 14L4011091 Nguyễn Thị Khánh Hạ Nữ 3/28/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
92 14L4011092 Lê Thị Mỹ Hạnh Nữ 10/5/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
93 14L4011093 Phan Ngọc Hạnh Nam 7/31/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
94 14L4011094 Trần Thị Ngọc Hạnh Nữ 5/7/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
95 14L4011095 Lê Thị Hậu Nữ 12/27/1995 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
96 14L4011096 Nguyễn Thị Hậu Nữ 4/10/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
97 14L4011097 Nguyễn Thị Hằng Nữ 6/20/1996 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
98 14L4011098 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ 7/1/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
99 14L4011099 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 1/10/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
100 14L4011100 Trần Thị Hằng Nữ 8/10/1996 Huyện Đức Cơ, Gia Lai
101 14L4011101 Trần Thị Thu Hiền Nữ 12/22/1996 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
102 14L4011102 Võ Văn Hiền Nam 8/16/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
103 14L4011103 Huỳnh Tấn Hiếu Nam 9/12/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
104 14L4011104 Nguyễn Đức Hiếu Nam 2/13/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
105 14L4011105 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu Nam 4/19/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
106 14L4011106 Nguyễn Minh Hiếu Nam 8/30/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
107 14L4011107 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 9/2/1996 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
108 14L4011108 Võ Tự Hiếu Nam 2/20/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
109 14L4011109 Bling Thị Hiệp Nữ 1/22/1996 Huyện Tây Giang, Quảng Nam
110 14L4011110 Lê Văn Hiệp Nam 3/3/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
111 14L4011111 Nguyễn Văn Hiệp Nam 11/7/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
112 14L4011112 Nguyễn Thị Hoài Nữ 3/27/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
113 14L4011113 Trương Đức Hoài Nam 9/21/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
114 14L4011114 Đặng Nguyễn Vũ Hoàng Nam 3/6/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
115 14L4011115 Lê Hoàng Nam 9/8/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
116 14L4011116 Lê Thanh Hoàng Nam 2/28/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
117 14L4011117 Nguyễn Nhật Hoàng Nam 6/7/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
118 14L4011118 Trần Bảo Hoàng Nam 5/28/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
119 14L4011119 Trần Huy Hoàng Nam 7/1/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
120 14L4011120 Triệu Vũ Hoàng Nam 6/23/1996 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
121 14L4011121 Nguyễn Hòa Nam 6/12/1996 Huyện Sa Thầy, Kon Tum
122 14L4011122 Nguyễn Văn Hòa Nam 10/21/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
123 14L4011123 Trần Văn Hòa Nam 11/15/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
124 14L4011124 Trần Văn Hòa Nam 10/31/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
125 14L4011125 Trần Đăng Hồng Nam 2/24/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
126 14L4011126 Võ Thị Hồng Nữ 5/12/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
127 14L4011127 Chu Văn Hộ Nam 3/28/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
128 14L4011128 Đồng Xuân Hợp Nam 10/20/1994 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
129 14L4011129 Nguyễn Hợp Nam 8/7/1996 Thành phố Kon Tum, Kon Tum
130 14L4011130 Nguyễn Khắc Huấn Nam 6/6/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
131 14L4011131 Lê Đình Huy Nam 5/30/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
132 14L4011132 Nguyễn Duy Huy Nam 3/20/1996 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
133 14L4011133 Nguyễn Quốc Huy Nam 4/12/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
134 14L4011134 Nguyễn Quốc Huy Nam 4/2/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
135 14L4011135 Nguyễn Văn Huy Nam 5/1/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
136 14L4011136 Tống Hữu Huy Nam 9/5/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
137 14L4011137 Võ Đức Huy Nam 7/10/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
138 14L4011138 Võ Đức Huy Nam 6/5/1996 Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
139 14L4011139 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 8/26/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
140 14L4011140 Nguyễn Thị Huyền Nữ 9/17/1996 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
141 14L4011141 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 7/30/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
142 14L4011142 Phan Thị Thanh Huyền Nữ 8/10/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
143 14L4011143 Trần Thị Huyền Nữ 1/6/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
144 14L4011144 Trần Thị Thu Huyền Nữ 2/17/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
145 14L4011145 Nguyễn Quang Hùng Nam 4/1/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
146 14L4011146 Trần Đặng Hùng Nam 1/10/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
147 14L4011147 Trương Thế Hùng Nam 9/3/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
148 14L4011148 Trương Văn Hùng Nam 2/24/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
149 14L4011149 Nguyễn Vĩnh Hưng Nam 11/26/1996 Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
150 14L4011150 Phạm Văn Hưng Nam 10/1/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
151 14L4011151 Bùi Thị Thúy Hương Nữ 3/7/1996 Huyện Đam Rông, Lâm Đồng
152 14L4011152 Hồ Thị Thanh Hương Nữ 2/20/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
153 14L4011153 Hoàng Thị Hường Nữ 10/12/1996 Huyện Chư Sê, Gia Lai
154 14L4011154 Đỗ Hoàng Hữu Nam 10/25/1996 Thành phố Kon Tum, Kon Tum
155 14L4011155 Trần Việt Hữu Nam 6/28/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
156 14L4011156 Trịnh Tài Hữu Nam 2/15/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
157 14L4011157 Hồ Văn Hỷ Nam 6/18/1994 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
158 14L4011158 Võ Văn Kháng Nam 8/3/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
159 14L4011159 Đặng Công Anh Khoa Nam 11/23/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
160 14L4011160 Lê Văn Khuê Nam 1/1/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
161 14L4011161 Hoàng Văn Kỳ Nam 3/7/1995 Huyện Cư Jút, Đăk Nông
162 14L4011162 Phạm Văn Kỳ Nam 8/20/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
163 14L4011163 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 12/8/1996 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
164 14L4011164 Phạm Thị Kim Lan Nữ 10/2/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
165 14L4011165 Lê Thị Khánh Lài Nữ 3/8/1995 Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
166 14L4011166 Ngô Hoàng Lâm Nam 12/30/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
167 14L4011167 Nguyễn Tùng Lâm Nam 9/29/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
168 14L4011168 Trần Văn Lâm Nam 12/15/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
169 14L4011169 Nguyễn Nhật Lệ Nữ 10/19/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
170 14L4011170 Võ Đức Liên Nam 5/1/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
171 14L4011171 Đặng Nhất Linh Nam 8/9/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
172 14L4011172 Hoàng Nhật Linh Nam 10/4/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
173 14L4011173 Hồ Thị Khánh Linh Nữ 10/31/1996 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
174 14L4011174 Huỳnh Thị Trúc Linh Nữ 4/1/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
175 14L4011175 Nguyễn Ngọc Linh Nam 9/4/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
176 14L4011176 Nguyễn Thị Linh Nữ 2/26/1996 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
177 14L4011177 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 3/27/1996 Thị xã An Khê, Gia Lai
178 14L4011178 Nguyễn Thị Hoàng Linh Nữ 11/18/1996 Huyện Chư Pưh, Gia Lai
179 14L4011179 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 6/29/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
180 14L4011180 Nguyễn Thị Kiều Linh Nữ 10/9/1996 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
181 14L4011181 Nguyễn Thị Ly Linh Nữ 4/30/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
182 14L4011182 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 10/1/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
183 14L4011183 Nguyễn Văn Linh Nam 1/17/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
184 14L4011184 Lê Thanh Lĩnh Nam 7/24/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
185 14L4011185 Phan Văn Lít Nam 1/29/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
186 14L4011186 Hoàng Hải Long Nam 11/15/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
187 14L4011187 Nguyễn Thanh Long Nam 12/9/1994 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
188 14L4011188 Nguyễn Thành Long Nam 1/20/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
189 14L4011189 Nguyễn Thành Long Nam 1/9/1996 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
190 14L4011190 Trần Đình Long Nam 12/23/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
191 14L4011191 Nguyễn Tiến Lộc Nam 2/2/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
192 14L4011192 Phạm Xuân Lộc Nam 1/21/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
193 14L4011193 Ngô Đại Lợi Nam 6/1/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
194 14L4011194 Thái Minh Luân Nam 4/9/1995 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
195 14L4011195 Cao Văn Luận Nam 9/24/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
196 14L4011196 Trần Dương Luật Nam 12/22/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
197 14L4011197 Trần Dương Luật Nam 12/22/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
198 14L4011198 Bùi Thị Luyện Nữ 6/7/1996 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
199 14L4011199 Huỳnh Thị ý Ly Nữ 11/15/1996 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
200 14L4011200 Phạm Thị Ly Nam 11/20/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
201 14L4011201 Lê Thị Lý Nữ 6/21/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
202 14L4011202 Nguyễn Trung Mạnh Nam 5/22/1996 Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi
203 14L4011203 Phạm Duy Mạnh Nam 6/19/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
204 14L4011204 Trần Thị Mến Nữ 1/1/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
205 14L4011205 Ngô Lê Thục Miên Nữ 11/17/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
206 14L4011206 Đào Thị Ngọc Minh Nữ 10/8/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
207 14L4011207 Hồ Viết Bảo Minh Nam 1/13/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
208 14L4011208 Nguyễn Ngọc Nhật Minh Nam 5/21/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
209 14L4011209 Nguyễn Thị Minh Nữ 9/17/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
210 14L4011210 Nguyễn Văn Minh Nam 12/6/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
211 14L4011211 Hoàng Thị Trà My Nữ 5/2/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
212 14L4011212 Đinh Ny Na Nữ 2/9/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
213 14L4011213 Đoàn Hoài Nam Nam 12/5/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
214 14L4011214 Lê Xuân Nam Nam 10/6/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
215 14L4011215 Nguyễn Văn Nam Nam 8/8/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
216 14L4011216 Phan Hải Nam Nam 5/5/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
217 14L4011217 Trần Văn Nam Nam 7/12/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
218 14L4011218 Trần Xuân Nam Nam 2/5/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
219 14L4011219 Võ Viết Nam Nam 12/23/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
220 14L4011220 Trần Thị Thanh Nga Nữ 12/4/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
221 14L4011221 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 3/28/1996 Huyện Đô Lương, Nghệ An
222 14L4011222 Phan Thị Thu Ngân Nữ 10/31/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
223 14L4011223 Trần Thị Thảo Ngân Nữ 1/16/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
224 14L4011224 Alăng Thị Nghĩa Nữ 12/11/1996 Huyện Nam Giang, Quảng Nam
225 14L4011225 Đinh Trung Nghĩa Nam 11/12/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
226 14L4011226 Lê Viết Nghĩa Nam 9/9/1995 Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng
227 14L4011227 Nguyễn Nhân Nghĩa Nam 10/18/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
228 14L4011228 Phan Nghĩa Nam 7/9/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
229 14L4011229 Trần Phú Nghĩa Nam 11/14/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
230 14L4011230 Châu Văn Ngọc Nam 4/18/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
231 14L4011231 Hoàng Văn Ngọc Nam 5/14/1996 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
232 14L4011232 Lê Thị Ngọc Nữ 9/26/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
233 14L4011233 Ngô Thị Kim Ngọc Nữ 1/22/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
234 14L4011234 Nguyễn Đình Ngọc Nam 5/31/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
235 14L4011235 Nguyễn Đình Ngọc Nam 5/31/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
236 14L4011236 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 2/10/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
237 14L4011237 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Nữ 10/26/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
238 14L4011238 Nông Thị Ngọc Nữ 9/3/1995 Huyện Sông Hinh, Phú Yên
239 14L4011239 Thái Tăng Ngọc Nam 4/24/1996 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
240 14L4011240 Lê Thị Thảo Nguyên Nữ 7/30/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
241 14L4011241 Võ Thị Nhàn Nữ 2/27/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
242 14L4011242 Võ Thị ánh Nhàng Nữ 7/30/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
243 14L4011243 Trần Thanh Nhã Nam 1/1/1996 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
244 14L4011244 Lê Thị Hồng Nhạn Nữ 8/19/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
245 14L4011245 Đỗ Thảo Nhân Nữ 5/21/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
246 14L4011246 Lê Văn Nhân Nam 6/15/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
247 14L4011247 Lương Thành Nhân Nam 5/14/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
248 14L4011248 Nguyễn Thanh Nhân Nam 12/1/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
249 14L4011249 Nguyễn Thanh Nhân Nam 12/1/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
250 14L4011250 Trương Văn Nhân Nam 1/4/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
           
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
251 14L4011251 Võ Đình Nhân Nam 6/3/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
252 14L4011252 Lê Minh Nhật Nữ 8/2/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
253 14L4011253 Võ Minh Nhật Nam 9/5/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
254 14L4011254 Vương Quốc Nhật Nam 4/15/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
255 14L4011255 Dương Thị Yến Nhi Nữ 6/16/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
256 14L4011256 Ngô Thị Yến Nhi Nữ 1/3/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
257 14L4011257 Nguyễn Lê Thảo Nhi Nữ 1/2/1996 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
258 14L4011258 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ 6/2/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
259 14L4011259 Đặng Thị Tuyết Nhung Nữ 3/8/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
260 14L4011260 Lê Thị Thu Nhung Nữ 2/10/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
261 14L4011261 Nguyễn Thị Nhung Nữ 5/22/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
262 14L4011262 Võ Thị Hồng Nhung Nữ 12/11/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
263 14L4011263 Đặng Thị Ngọc Như Nữ 11/8/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
264 14L4011264 Nguyễn Thị Bích Như Nữ 11/29/1996 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
265 14L4011265 H’ Juh Niê Nữ 9/6/1995 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
266 14L4011266 Ngô Hải Ninh Nam 6/1/1994 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
267 14L4011267 Đào Thị Lâm Oanh Nữ 12/10/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
268 14L4011268 Lê Thị Oanh Nữ 2/23/1996 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
269 14L4011269 Nguyễn Thị Thục Oanh Nữ 8/19/1996 Huyện Krông Buk, Đắk Lắk
270 14L4011270 Huỳnh Đức Phát Nam 4/3/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
271 14L4011271 Lê Xuân Phi Nam 1/1/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
272 14L4011272 Đỗ Hữu Phong Nam 10/29/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
273 14L4011273 Nguyễn Tiến Phong Nam 2/4/1996 Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk
274 14L4011274 Nguyễn Tiến Phong Nam 2/4/1996 Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk
275 14L4011275 Nguyễn Văn Phong Nam 2/22/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
276 14L4011276 Phạm Huỳnh Thiên Phong Nam 9/2/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
277 14L4011277 Trần Đại Phong Nam 10/8/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
278 14L4011278 Nguyễn Đắc Phố Nam 2/26/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
279 14L4011279 Cao Đình Phú Nam 5/23/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
280 14L4011280 Nguyễn Đăng Quế Phú Nam 1/18/1996 Huyện Chư Pưh, Gia Lai
281 14L4011281 Lê Thành Phúc Nam 7/31/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
282 14L4011282 Lê Thị Hồng Phúc Nữ 12/9/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
283 14L4011283 Hoàng Thị ái Phương Nữ 10/3/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
284 14L4011284 Lê Thị Lan Phương Nữ 7/10/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
285 14L4011285 Nguyễn Thị Phương Nữ 6/12/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
286 14L4011286 Nguyễn Thị Cẩm Phương Nữ 1/6/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
287 14L4011287 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 5/25/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
288 14L4011288 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 3/13/1996 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
289 14L4011289 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 5/9/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
290 14L4011290 Trịnh Thị Lê Phương Nữ 4/19/1994 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
291 14L4011291 Trương Thị Thu Phương Nữ 8/25/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
292 14L4011292 Dương Công Phước Nam 12/5/1996 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
293 14L4011293 Lê Công Phước Nam 7/20/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
294 14L4011294 Nguyễn Văn Phước Nam 2/4/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
295 14L4011295 Nguyễn Thị Phượng Nữ 4/12/1996 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
296 14L4011296 Phạm Thị Phượng Nữ 9/18/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
297 14L4011297 Tống Thị Kim Phượng Nữ 11/25/1996 Huyện Chư Sê, Gia Lai
298 14L4011298 Bùi Duy Quang Nam 10/19/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
299 14L4011299 Lê Đức Quang Nam 10/21/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
300 14L4011300 Nguyễn Minh Quang Nam 12/1/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
301 14L4011301 Nguyễn Văn Nhật Quang Nam 4/1/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
302 14L4011302 Võ Đại Quãng Nam 9/9/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
303 14L4011303 Hoàng Quân Nam 2/5/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
304 14L4011304 Nguyễn Thành Quân Nam 9/2/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
305 14L4011305 Trần Minh Quân Nam 10/7/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
306 14L4011306 Tăng Văn Quí Nam 2/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
307 14L4011307 Nguyễn Đắc Quốc Nam 8/13/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
308 14L4011308 Nguyễn Toàn Quốc Nam 1/6/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
309 14L4011309 Võ Thị Quyên Nữ 7/2/1996 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
310 14L4011310 Nguyễn Văn Quyền Nam 3/18/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
311 14L4011311 Hồ Văn Quyết Nam 3/8/1995 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
312 14L4011312 Bùi Thị Như Quỳnh Nữ 8/20/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
313 14L4011313 Lê Như Quỳnh Nữ 2/20/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
314 14L4011314 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 7/2/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
315 14L4011315 Trần Thị Quý Nữ 2/23/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
316 14L4011316 Võ Văn Quý Nam 10/14/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
317 14L4011317 Đặng Qúi Nam 2/20/1996 Huyện Chư Sê, Gia Lai
318 14L4011318 Hồ Văn Rai Nam 6/13/1991 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
319 14L4011319 Bùi Hữu Sang Nam 7/31/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
320 14L4011320 Lê Quang Sang Nam 3/3/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
321 14L4011321 Phan Viết Sang Nam 7/16/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
322 14L4011322 Lê Tấn Tiên Sinh Nam 4/11/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
323 14L4011323 Hoàng Đại Sĩ Nam 9/10/1996 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
324 14L4011324 Bùi Tấn Sơn Nam 11/18/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
325 14L4011325 Hồ Đại Sơn Nam 10/15/1996 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
326 14L4011326 Nguyễn Thanh Sơn Nam 4/17/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
327 14L4011327 Nguyễn Thanh Sơn Nam 12/5/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
328 14L4011328 Phan Hồng Sơn Nam 6/3/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
329 14L4011329 Trần Ngọc Sơn Nam 6/20/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
330 14L4011330 Đặng Thị Sương Nữ 2/12/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
331 14L4011331 Phạm Thị Sương Nữ 2/20/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
332 14L4011332 Đỗ Kỳ Tài Nam 9/15/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
333 14L4011333 Hoàng Hữu Tài Nam 12/12/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
334 14L4011334 Nguyễn Minh Tài Nam 11/24/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
335 14L4011335 Phan Anh Tài Nam 3/6/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
336 14L4011336 Trần Đức Thành Tài Nam 6/3/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
337 14L4011337 Lê Đức Tâm Nam 6/22/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
338 14L4011338 Trần Thị Tâm Nữ 10/10/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
339 14L4011339 Lý Hữu Minh Tân Nam 6/12/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
340 14L4011340 Nguyễn Đức Thanh Nam 9/28/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
341 14L4011341 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ 5/2/1996 Huyện Phú Thiện, Gia Lai
342 14L4011342 Trần Nguyễn Chí Thanh Nam 7/1/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
343 14L4011343 Phạm Minh Thành Nam 4/25/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
344 14L4011344 Văn Công Thành Nam 3/4/1996 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
345 14L4011345 Trần Quốc Thái Nam 2/20/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
346 14L4011346 Trương Văn Thái Nam 4/29/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
347 14L4011347 Võ Ngọc Thái Nam 4/30/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
348 14L4011348 Võ Quang Thám Nam 5/10/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
349 14L4011349 Hoàng Thị Thảo Nữ 5/20/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
350 14L4011350 Hồ Thị Phương Thảo Nữ 5/30/1995 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
351 14L4011351 Nguyễn Nữ Như Thảo Nữ 8/4/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
352 14L4011352 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 10/15/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
353 14L4011353 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 11/14/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
354 14L4011354 Văn Đức Thanh Thảo Nữ 5/18/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
355 14L4011355 Đặng Ngọc Thạch Nam 3/14/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
356 14L4011356 Huỳnh Ngọc Thạch Nam 6/3/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
357 14L4011357 Lê Quang Thạch Nam 8/26/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
358 14L4011358 Lê Đắc Thăng Nam 10/20/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
359 14L4011359 Đinh Lê Hồng Thắm Nữ 10/28/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
360 14L4011360 Hồ Hoàng Văn Thắng Nam 7/13/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
361 14L4011361 Võ Văn Thắng Nam 10/7/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
362 14L4011362 Hoàng Đình Thiện Nam 1/29/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
363 14L4011363 Võ Chí Thiện Nam 9/15/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
364 14L4011364 Võ Chí Thiện Nam 9/15/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
365 14L4011365 Đặng Đức Thịnh Nam 4/13/1996 Thành phố Kon Tum, Kon Tum
366 14L4011366 Đinh Nguyễn Trung Thịnh Nam 2/3/1996 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
367 14L4011367 Nguyễn Hưng Thịnh Nam 6/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
368 14L4011368 Nguyễn Ngọc Thịnh Nam 2/20/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
369 14L4011369 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 5/4/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
370 14L4011370 Nguyễn Văn Phúc Thịnh Nam 4/4/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
371 14L4011371 Phan Ngọc Thịnh Nam 4/26/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
372 14L4011372 Phạm Tấn Thịnh Nam 1/5/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
373 14L4011373 Trương Trường Thịnh Nam 2/29/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
374 14L4011374 Võ Đại Thịnh Nam 3/1/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
375 14L4011375 Nguyễn Hữu Thọ Nam 2/17/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
376 14L4011376 Trần Thị Mỹ Thu Nữ 12/21/1996 Huyện Chư Pưh, Gia Lai
377 14L4011377 Phạm Thị Minh Thuận Nữ 4/8/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
378 14L4011378 Võ Hoàng Thuật Nam 4/15/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
379 14L4011379 Hồ Thị Thuê Nữ 4/21/1995 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
380 14L4011380 Huỳnh Nguyễn Thanh Thuý Nữ 9/8/1996 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
381 14L4011381 Lê Thị Thu Thuỷ Nữ 4/20/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
382 14L4011382 Nguyễn Thị Thùy Nữ 6/20/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
383 14L4011383 Trương Thị Thùy Nữ 5/13/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
384 14L4011384 Trần Thị Thu Thúy Nữ 2/18/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
385 14L4011385 Trương Thị Thanh Thúy Nữ 5/14/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
386 14L4011386 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 5/15/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
387 14L4011387 Ngô Hoàng Triều Thương Nữ 3/6/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
388 14L4011388 Nguyễn Tấn Tiên Nam 4/19/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
389 14L4011389 Nguyễn Thị Nhật Tiên Nữ 5/4/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
390 14L4011390 Trần Thị Thanh Tiên Nữ 7/9/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
391 14L4011391 Đặng Hoàng Tiến Nam 4/1/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
392 14L4011392 Lê Thanh Quốc Tiến Nam 7/10/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
393 14L4011393 Ngô Văn Tiến Nam 11/17/1995 Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi
394 14L4011394 Nguyễn Sỹ Phúc Tiến Nam 12/26/1996 Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
395 14L4011395 Nguyễn Thị Tiến Nữ 11/20/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
396 14L4011396 Nguyễn Viết Tiến Nam 7/9/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
397 14L4011397 Trần Văn Tiến Nam 10/10/1996 Thành phố Kon Tum, Kon Tum
398 14L4011398 Lê Thị Tiếng Nữ 2/2/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
399 14L4011399 Nguyễn Quang Tiếp Nam 11/3/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
400 14L4011400 Phạm Minh Tiển Nam 10/1/1996 Huyện Phù Cát, Bình Định
401 14L4011401 Nguyễn Tình Nam 2/10/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
402 14L4011402 Nguyễn Trọng Tình Nam 2/2/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
403 14L4011403 Nguyễn Văn Tín Nam 11/10/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
404 14L4011404 Nguyễn Tính Nam 2/24/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
405 14L4011405 Nguyễn Thanh Tịnh Nam 2/6/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
406 14L4011406 Cao Huy Toàn Nam 3/17/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
407 14L4011407 Hoàng Minh Toàn Nam 1/20/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
408 14L4011408 Dương Phúc Tới Nam 4/30/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
409 14L4011409 Hoàng Thị Trang Nữ 9/20/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
410 14L4011410 Huỳnh Thị Thùy Trang Nữ 1/15/1996 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
411 14L4011411 Lê Thị Cẩm Trang Nữ 10/1/1995 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
412 14L4011412 Lê Thị Huyền Trang Nữ 2/28/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
413 14L4011413 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 12/22/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
414 14L4011414 Phạm Thị Linh Trang Nữ 3/14/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
415 14L4011415 Trần Thị Trang Nữ 4/20/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
416 14L4011416 Trần Thị Thùy Trang Nữ 9/24/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
417 14L4011417 Trịnh Huyền Trang Nữ 5/5/1996 Huyện Chư Prông, Gia Lai
418 14L4011418 Bùi Thị Thu Trà Nữ 12/19/1995 Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
419 14L4011419 Đinh Anh Bảo Trân Nữ 12/16/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
420 14L4011420 Lê Minh Triết Nam 10/20/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
421 14L4011421 Hà Thị Ngọc Trinh Nữ 4/3/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
422 14L4011422 Hoàng Thị Kiều Trinh Nữ 5/29/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
423 14L4011423 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 5/13/1996 Huyện Đăk Tô, Kon Tum
424 14L4011424 Hoàng Hữu Minh Trí Nam 1/31/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
425 14L4011425 Nguyễn Minh Trí Nam 3/28/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
426 14L4011426 Vương Minh Trí Nam 8/20/1996 Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi
427 14L4011427 Đỗ Thanh Trung Nam 9/16/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
428 14L4011428 Lê Đức Trung Nam 2/9/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
429 14L4011429 Lê Văn Trung Nam 6/8/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
430 14L4011430 Nguyễn Hữu Bảo Trung Nam 1/4/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
431 14L4011431 Nguyễn Văn Trung Nam 3/16/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
432 14L4011432 Phạm Trần Thành Trung Nam 2/8/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
433 14L4011433 Lê Quang Trường Nam 11/20/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
434 14L4011434 Bùi Anh Tuấn Nam 9/16/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
435 14L4011435 Đoàn Việt Tuấn Nam 5/12/1996 Thành phố Kon Tum, Kon Tum
436 14L4011436 Lê Anh Tuấn Nam 1/5/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
437 14L4011437 Lê Viết Anh Tuấn Nam 4/27/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
438 14L4011438 Nguyễn Anh Tuấn Nam 8/15/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
439 14L4011439 Nguyễn Minh Tuấn Nam 10/12/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
440 14L4011440 Phan Anh Tuấn Nam 8/21/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
441 14L4011441 Phạm Anh Tuấn Nam 5/13/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
442 14L4011442 Trần Anh Tuấn Nam 5/28/1994 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
443 14L4011443 Trần Đình Tuấn Nam 8/26/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
444 14L4011444 Trần Minh Tuấn Nam 11/10/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
445 14L4011445 Trần Thanh Tuấn Nam 11/22/1995 Huyện Chư Sê, Gia Lai
446 14L4011446 Trần Văn Tuấn Nam 2/16/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
447 14L4011447 Trương Hữu Anh Tuấn Nam 11/22/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
448 14L4011448 Nguyễn Như Tuệ Nam 8/28/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
449 14L4011449 Cao Thị Kim Tuyến Nữ 6/12/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
450 14L4011450 Hà Văn Tuyến Nam 10/23/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
451 14L4011451 Tô Thị ánh Tuyết Nữ 3/6/1995 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
452 14L4011452 Trần Thị Thanh Tường Nữ 1/23/1996 Huyện Ia Grai, Gia Lai
453 14L4011453 Pơ Loong Tứ Nam 5/10/1995 Huyện Nam Giang, Quảng Nam
454 14L4011454 Nguyễn Thị Hồng Ty Nữ 1/16/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
455 14L4011455 Hoàng Thị Uyên Nữ 9/2/1996 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
456 14L4011456 Ngô Đình Phan Uyên Nữ 7/15/1995 Huyện Phước Sơn, Quảng Nam
457 14L4011457 Hồ Trọng úy Nam 8/21/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
458 14L4011458 Hồ Thị Vân Nữ 9/13/1996 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
459 14L4011459 Huỳnh Thị Thùy Vân Nữ 4/10/1996 Huyện Krông Ana, Đắk Lắk
460 14L4011460 Lê Thảo Vi Nữ 8/22/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
461 14L4011461 Ngô Thị Tường Vi Nữ 5/9/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
462 14L4011462 Nguyễn Thị Hoài Vi Nữ 12/7/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
463 14L4011463 Nguyễn Thị Hoài Vi Nữ 12/7/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
464 14L4011464 Phan Lê Thảo Vi Nữ 5/22/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
465 14L4011465 Nguyễn Thị Viên Nữ 11/4/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
466 14L4011466 Nguyễn Ngọc Viễn Nam 10/9/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
467 14L4011467 Đặng Văn Vũ Nam 11/8/1994 Huyện Chư Pưh, Gia Lai
468 14L4011468 Nguyễn Đình Vũ Nam 11/10/1996 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
469 14L4011469 Nguyễn Minh Vũ Nam 4/13/1995 Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
470 14L4011470 Nguyễn Quang Huy Vũ Nam 6/19/1996 Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
471 14L4011471 Nguyễn Tấn Vũ Nam 5/26/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
472 14L4011472 Đặng Minh Vương Nam 3/21/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
473 14L4011473 Nguyễn Thanh Khoa Vy Nữ 1/18/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
474 14L4011474 Trương Thị Thanh Vy Nữ 5/10/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
475 14L4011475 Trần Mi Xô Nam 7/2/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
476 14L4011476 Trần Hữu Xuân Nam 11/15/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
477 14L4011477 Trần Thị Xuân Nữ 3/26/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
478 14L4011478 Đỗ Thị Thanh Yên Nữ 3/28/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
479 14L4011479 Huỳnh Thị Thanh Yên Nữ 5/30/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
480 14L4011480 Thân Đức Yên Nam 9/2/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
481 14L4011481 Võ Tấn ý Nam 5/12/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
482 14L4012001 La Thị Mỹ Cúc Nữ 9/20/1993 Tân Thành, Sơn Hội, Sơn Hòa, Phú Yên
483 14L4012002 Sô Thị Hạnh Nữ 7/26/1995 Đá Bàn, Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên
484 14L4012003 Chu Thị Mai Hương Nữ 4/9/1994 Tân Sơn, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên
485 14L4012004 Triệu Văn Lâm Nam 1/10/1992 Tân Lập, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên
486 14L4012005 Triệu Thị Nguyệt Nữ 1/1/1995 Tân Yên, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên
487 14L4012006 Hồ Văn Sáu Nam 7/16/1995 Thôn 3, Phước Chánh, Phước Sơn, Quảng Nam
488 14L4012007 La Thị Hoa Sim Nữ 10/18/1995 Phú Lợi, Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên
489 14L4012008 Nguyễn Trung Thành Nam 1/14/1995 Tân Yên, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên
490 14L4012009 Kasô Thị Vân Nữ 6/18/1994 Suối Dứa, Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên
491 14L4013001 Lê Thị Bích Vân Nữ 11/27/1991 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here