Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học (bổ sung giấy báo nhập học sau). Chi tiết vui lòng liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.
Hướng dẫn làm thủ tục nhập học, tại đây
Quy trình làm thủ tục, tại đây
NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI | |||||
STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 | 14L4011001 | Đoàn Thành An | Nam | 8/3/1996 | Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng |
2 | 14L4011002 | Nguyễn Thành An | Nam | 11/23/1996 | Huyện Đồng Phú, Bình Phước |
3 | 14L4011003 | Hoàng Quốc Anh | Nam | 11/6/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
4 | 14L4011004 | Nguyễn Chung Anh | Nam | 12/25/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
5 | 14L4011005 | Nguyễn Mạnh Anh | Nam | 3/13/1995 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
6 | 14L4011006 | Trần Nhật Anh | Nam | 8/17/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
7 | 14L4011007 | Trần Thị Trâm Anh | Nữ | 10/23/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
8 | 14L4011008 | Trần Thị Vân Anh | Nữ | 10/5/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
9 | 14L4011009 | Trịnh Lê Tuấn Anh | Nam | 2/21/1996 | Huyện Đồng Phú, Bình Phước |
10 | 14L4011010 | Trịnh Thị Trâm Anh | Nữ | 5/19/1996 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
11 | 14L4011011 | Võ Thị Ngọc Anh | Nữ | 12/19/1995 | Huyện Đông Giang, Quảng Nam |
12 | 14L4011012 | Phạm Thị Lệ ái | Nữ | 2/18/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
13 | 14L4011013 | Phan Minh ánh | Nam | 3/2/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
14 | 14L4011014 | Cái Phúc Bảo | Nam | 2/22/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
15 | 14L4011015 | Dư Đình Bảo | Nam | 2/20/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
16 | 14L4011016 | Đinh Như Hoàng Bảo | Nam | 2/23/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
17 | 14L4011017 | Trần Đình Bảo | Nam | 6/15/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
18 | 14L4011018 | Uông Chí Bảo | Nam | 11/6/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
19 | 14L4011019 | Lê Công Bắc | Nam | 8/15/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
20 | 14L4011020 | Nguyễn Văn Sỹ Ben | Nam | 12/16/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
21 | 14L4011021 | Ksor Bỉ | Nam | 10/30/1995 | Thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
22 | 14L4011022 | Dương Văn Bình | Nam | 10/20/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
23 | 14L4011023 | Đỗ Văn Bình | Nam | 11/27/1996 | Huyện Phú Thiện, Gia Lai |
24 | 14L4011024 | Hồ Minh Bình | Nam | 4/4/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
25 | 14L4011025 | Trịnh Xuân Bính | Nam | 4/28/1996 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
26 | 14L4011026 | Hồ Thị Bôn | Nữ | 12/28/1995 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
27 | 14L4011027 | Hoàng Anh Cảm | Nam | 6/1/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
28 | 14L4011028 | Nguyễn Thị Thu Cẩm | Nữ | 5/21/1996 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
29 | 14L4011029 | Lê Thị Thanh Châu | Nữ | 4/6/1996 | Huyện Sa Thầy, Kon Tum |
30 | 14L4011030 | Trần Đăng Chất | Nam | 3/27/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
31 | 14L4011031 | Cao Ngọc Phương Chi | Nữ | 8/30/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
32 | 14L4011032 | Đoàn Thị Kiều Chinh | Nữ | 3/27/1995 | Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
33 | 14L4011033 | Võ Văn Triều Chính | Nam | 5/21/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
34 | 14L4011034 | Đồng Hữu Hoàng Chung | Nam | 10/4/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
35 | 14L4011035 | Nguyễn Văn Chương | Nam | 5/12/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
36 | 14L4011036 | Trần Thanh Chương | Nam | 12/20/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
37 | 14L4011037 | Võ Thị Công | Nữ | 8/26/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
38 | 14L4011038 | Cao Cuối | Nam | 2/2/1992 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
39 | 14L4011039 | Cao Thị Kim Cúc | Nữ | 3/30/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
40 | 14L4011040 | Phạm Văn Cư | Nam | 6/8/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
41 | 14L4011041 | Đặng Quang Cường | Nam | 11/21/1995 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
42 | 14L4011042 | Lê Quốc Cường | Nam | 10/2/1996 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
43 | 14L4011043 | Mai Bá Cường | Nam | 6/17/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
44 | 14L4011044 | Mai Phú Cường | Nam | 11/4/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
45 | 14L4011045 | Tạ Quang Cường | Nam | 11/16/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
46 | 14L4011046 | Trần Quốc Cường | Nam | 5/8/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
47 | 14L4011047 | Nguyễn Văn Danh | Nam | 1/8/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
48 | 14L4011048 | Nguyễn Thị Diễm | Nữ | 1/1/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
49 | 14L4011049 | Nguyễn Thị Hồng Diễn | Nữ | 8/5/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
50 | 14L4011050 | Đinh Thị Huyền Diệu | Nữ | 7/30/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
51 | 14L4011051 | Trần Thị Hồng Diệu | Nữ | 10/22/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
52 | 14L4011052 | Trần Thị Dung | Nữ | 8/15/1996 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
53 | 14L4011053 | Trương Thị Hương Dung | Nữ | 7/28/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
54 | 14L4011054 | Trần Bảo Duy | Nam | 9/24/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
55 | 14L4011055 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | Nữ | 2/18/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
56 | 14L4011056 | Nguyễn Đình Dũng | Nam | 4/10/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
57 | 14L4011057 | Nguyễn Ngọc Dũng | Nam | 10/15/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
58 | 14L4011058 | Lê Đại Dương | Nam | 2/17/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
59 | 14L4011059 | Lương Thị Thuỳ Dương | Nữ | 11/18/1995 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
60 | 14L4011060 | Phạm Anh Dương | Nam | 5/15/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
61 | 14L4011061 | Trần Thị Thùy Dương | Nữ | 5/16/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
62 | 14L4011062 | Vương Thị Anh Đào | Nữ | 10/25/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
63 | 14L4011063 | Phạm Văn Đá | Nam | 6/5/1995 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
64 | 14L4011064 | Tô Văn Đại | Nam | 11/20/1993 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
65 | 14L4011065 | Cao Quốc Đạt | Nam | 2/7/1996 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
66 | 14L4011066 | Trần Lê Quốc Đạt | Nam | 1/4/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
67 | 14L4011067 | Trần Thành Đạt | Nam | 3/5/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
68 | 14L4011068 | Trần Vũ Đạt | Nam | 1/10/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
69 | 14L4011069 | Nguyễn Viết Đoàn | Nam | 7/24/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
70 | 14L4011070 | Nguyễn Văn Đông | Nam | 12/22/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
71 | 14L4011071 | Nguyễn Văn Được | Nam | 2/11/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
72 | 14L4011072 | Hoàng Văn Đức | Nam | 4/28/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
73 | 14L4011073 | Mai Văn Đức | Nam | 2/18/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
74 | 14L4011074 | Phan Thị Kiều Đức | Nữ | 12/11/1996 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
75 | 14L4011075 | Trần Hữu Đức | Nam | 9/2/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
76 | 14L4011076 | Trần Văn Đức | Nam | 7/16/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
77 | 14L4011077 | Trần Xuân Đức | Nam | 5/1/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
78 | 14L4011078 | Nguyễn Ngọc Linh Giang | Nam | 3/20/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
79 | 14L4011079 | Võ Thị Trà Giang | Nữ | 11/27/1996 | Huyện Krông Nô, Đăk Nông |
80 | 14L4011080 | Hồ Đức Giáo | Nam | 1/10/1995 | Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk |
81 | 14L4011081 | Hồ Thị Thu Hà | Nữ | 7/6/1996 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
82 | 14L4011082 | Ngô Thị Hà | Nữ | 8/21/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
83 | 14L4011083 | Văn Thị Thu Hà | Nữ | 1/12/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
84 | 14L4011084 | Trần Văn Hào | Nam | 10/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
85 | 14L4011085 | Lê Ngọc Hải | Nam | 8/1/1996 | Huyện Ia Grai, Gia Lai |
86 | 14L4011086 | Nguyễn Văn Hải | Nam | 3/28/1996 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
87 | 14L4011087 | Phạm Việt Hải | Nam | 8/1/1996 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
88 | 14L4011088 | Trương Văn Thanh Hải | Nam | 6/6/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
89 | 14L4011089 | Văn Tấn Hải | Nam | 1/11/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
90 | 14L4011090 | Phan Hoàng Hảo | Nam | 1/30/1996 | Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
91 | 14L4011091 | Nguyễn Thị Khánh Hạ | Nữ | 3/28/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
92 | 14L4011092 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 10/5/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
93 | 14L4011093 | Phan Ngọc Hạnh | Nam | 7/31/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
94 | 14L4011094 | Trần Thị Ngọc Hạnh | Nữ | 5/7/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
95 | 14L4011095 | Lê Thị Hậu | Nữ | 12/27/1995 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
96 | 14L4011096 | Nguyễn Thị Hậu | Nữ | 4/10/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
97 | 14L4011097 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 6/20/1996 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
98 | 14L4011098 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | Nữ | 7/1/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
99 | 14L4011099 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | 1/10/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
100 | 14L4011100 | Trần Thị Hằng | Nữ | 8/10/1996 | Huyện Đức Cơ, Gia Lai |
101 | 14L4011101 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | 12/22/1996 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
102 | 14L4011102 | Võ Văn Hiền | Nam | 8/16/1994 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
103 | 14L4011103 | Huỳnh Tấn Hiếu | Nam | 9/12/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
104 | 14L4011104 | Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 2/13/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
105 | 14L4011105 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | Nam | 4/19/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
106 | 14L4011106 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 8/30/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
107 | 14L4011107 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Nam | 9/2/1996 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
108 | 14L4011108 | Võ Tự Hiếu | Nam | 2/20/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
109 | 14L4011109 | Bling Thị Hiệp | Nữ | 1/22/1996 | Huyện Tây Giang, Quảng Nam |
110 | 14L4011110 | Lê Văn Hiệp | Nam | 3/3/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
111 | 14L4011111 | Nguyễn Văn Hiệp | Nam | 11/7/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
112 | 14L4011112 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 3/27/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
113 | 14L4011113 | Trương Đức Hoài | Nam | 9/21/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
114 | 14L4011114 | Đặng Nguyễn Vũ Hoàng | Nam | 3/6/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
115 | 14L4011115 | Lê Hoàng | Nam | 9/8/1994 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
116 | 14L4011116 | Lê Thanh Hoàng | Nam | 2/28/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
117 | 14L4011117 | Nguyễn Nhật Hoàng | Nam | 6/7/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
118 | 14L4011118 | Trần Bảo Hoàng | Nam | 5/28/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
119 | 14L4011119 | Trần Huy Hoàng | Nam | 7/1/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
120 | 14L4011120 | Triệu Vũ Hoàng | Nam | 6/23/1996 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
121 | 14L4011121 | Nguyễn Hòa | Nam | 6/12/1996 | Huyện Sa Thầy, Kon Tum |
122 | 14L4011122 | Nguyễn Văn Hòa | Nam | 10/21/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
123 | 14L4011123 | Trần Văn Hòa | Nam | 11/15/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
124 | 14L4011124 | Trần Văn Hòa | Nam | 10/31/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
125 | 14L4011125 | Trần Đăng Hồng | Nam | 2/24/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
126 | 14L4011126 | Võ Thị Hồng | Nữ | 5/12/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
127 | 14L4011127 | Chu Văn Hộ | Nam | 3/28/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
128 | 14L4011128 | Đồng Xuân Hợp | Nam | 10/20/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
129 | 14L4011129 | Nguyễn Hợp | Nam | 8/7/1996 | Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
130 | 14L4011130 | Nguyễn Khắc Huấn | Nam | 6/6/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
131 | 14L4011131 | Lê Đình Huy | Nam | 5/30/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
132 | 14L4011132 | Nguyễn Duy Huy | Nam | 3/20/1996 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
133 | 14L4011133 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 4/12/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
134 | 14L4011134 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 4/2/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
135 | 14L4011135 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 5/1/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
136 | 14L4011136 | Tống Hữu Huy | Nam | 9/5/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
137 | 14L4011137 | Võ Đức Huy | Nam | 7/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
138 | 14L4011138 | Võ Đức Huy | Nam | 6/5/1996 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
139 | 14L4011139 | Lê Thị Thanh Huyền | Nữ | 8/26/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
140 | 14L4011140 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 9/17/1996 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
141 | 14L4011141 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 7/30/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
142 | 14L4011142 | Phan Thị Thanh Huyền | Nữ | 8/10/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
143 | 14L4011143 | Trần Thị Huyền | Nữ | 1/6/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
144 | 14L4011144 | Trần Thị Thu Huyền | Nữ | 2/17/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
145 | 14L4011145 | Nguyễn Quang Hùng | Nam | 4/1/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
146 | 14L4011146 | Trần Đặng Hùng | Nam | 1/10/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
147 | 14L4011147 | Trương Thế Hùng | Nam | 9/3/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
148 | 14L4011148 | Trương Văn Hùng | Nam | 2/24/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
149 | 14L4011149 | Nguyễn Vĩnh Hưng | Nam | 11/26/1996 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
150 | 14L4011150 | Phạm Văn Hưng | Nam | 10/1/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
151 | 14L4011151 | Bùi Thị Thúy Hương | Nữ | 3/7/1996 | Huyện Đam Rông, Lâm Đồng |
152 | 14L4011152 | Hồ Thị Thanh Hương | Nữ | 2/20/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
153 | 14L4011153 | Hoàng Thị Hường | Nữ | 10/12/1996 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
154 | 14L4011154 | Đỗ Hoàng Hữu | Nam | 10/25/1996 | Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
155 | 14L4011155 | Trần Việt Hữu | Nam | 6/28/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
156 | 14L4011156 | Trịnh Tài Hữu | Nam | 2/15/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
157 | 14L4011157 | Hồ Văn Hỷ | Nam | 6/18/1994 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
158 | 14L4011158 | Võ Văn Kháng | Nam | 8/3/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
159 | 14L4011159 | Đặng Công Anh Khoa | Nam | 11/23/1996 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
160 | 14L4011160 | Lê Văn Khuê | Nam | 1/1/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
161 | 14L4011161 | Hoàng Văn Kỳ | Nam | 3/7/1995 | Huyện Cư Jút, Đăk Nông |
162 | 14L4011162 | Phạm Văn Kỳ | Nam | 8/20/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
163 | 14L4011163 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Nữ | 12/8/1996 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
164 | 14L4011164 | Phạm Thị Kim Lan | Nữ | 10/2/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
165 | 14L4011165 | Lê Thị Khánh Lài | Nữ | 3/8/1995 | Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
166 | 14L4011166 | Ngô Hoàng Lâm | Nam | 12/30/1995 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
167 | 14L4011167 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 9/29/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
168 | 14L4011168 | Trần Văn Lâm | Nam | 12/15/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
169 | 14L4011169 | Nguyễn Nhật Lệ | Nữ | 10/19/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
170 | 14L4011170 | Võ Đức Liên | Nam | 5/1/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
171 | 14L4011171 | Đặng Nhất Linh | Nam | 8/9/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
172 | 14L4011172 | Hoàng Nhật Linh | Nam | 10/4/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
173 | 14L4011173 | Hồ Thị Khánh Linh | Nữ | 10/31/1996 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
174 | 14L4011174 | Huỳnh Thị Trúc Linh | Nữ | 4/1/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
175 | 14L4011175 | Nguyễn Ngọc Linh | Nam | 9/4/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
176 | 14L4011176 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 2/26/1996 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
177 | 14L4011177 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | 3/27/1996 | Thị xã An Khê, Gia Lai |
178 | 14L4011178 | Nguyễn Thị Hoàng Linh | Nữ | 11/18/1996 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
179 | 14L4011179 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 6/29/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
180 | 14L4011180 | Nguyễn Thị Kiều Linh | Nữ | 10/9/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
181 | 14L4011181 | Nguyễn Thị Ly Linh | Nữ | 4/30/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
182 | 14L4011182 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 10/1/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
183 | 14L4011183 | Nguyễn Văn Linh | Nam | 1/17/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
184 | 14L4011184 | Lê Thanh Lĩnh | Nam | 7/24/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
185 | 14L4011185 | Phan Văn Lít | Nam | 1/29/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
186 | 14L4011186 | Hoàng Hải Long | Nam | 11/15/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
187 | 14L4011187 | Nguyễn Thanh Long | Nam | 12/9/1994 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
188 | 14L4011188 | Nguyễn Thành Long | Nam | 1/20/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
189 | 14L4011189 | Nguyễn Thành Long | Nam | 1/9/1996 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
190 | 14L4011190 | Trần Đình Long | Nam | 12/23/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
191 | 14L4011191 | Nguyễn Tiến Lộc | Nam | 2/2/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
192 | 14L4011192 | Phạm Xuân Lộc | Nam | 1/21/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
193 | 14L4011193 | Ngô Đại Lợi | Nam | 6/1/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
194 | 14L4011194 | Thái Minh Luân | Nam | 4/9/1995 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
195 | 14L4011195 | Cao Văn Luận | Nam | 9/24/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
196 | 14L4011196 | Trần Dương Luật | Nam | 12/22/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
197 | 14L4011197 | Trần Dương Luật | Nam | 12/22/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
198 | 14L4011198 | Bùi Thị Luyện | Nữ | 6/7/1996 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
199 | 14L4011199 | Huỳnh Thị ý Ly | Nữ | 11/15/1996 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
200 | 14L4011200 | Phạm Thị Ly | Nam | 11/20/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
201 | 14L4011201 | Lê Thị Lý | Nữ | 6/21/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
202 | 14L4011202 | Nguyễn Trung Mạnh | Nam | 5/22/1996 | Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
203 | 14L4011203 | Phạm Duy Mạnh | Nam | 6/19/1996 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
204 | 14L4011204 | Trần Thị Mến | Nữ | 1/1/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
205 | 14L4011205 | Ngô Lê Thục Miên | Nữ | 11/17/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
206 | 14L4011206 | Đào Thị Ngọc Minh | Nữ | 10/8/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
207 | 14L4011207 | Hồ Viết Bảo Minh | Nam | 1/13/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
208 | 14L4011208 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | Nam | 5/21/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
209 | 14L4011209 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 9/17/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
210 | 14L4011210 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 12/6/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
211 | 14L4011211 | Hoàng Thị Trà My | Nữ | 5/2/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
212 | 14L4011212 | Đinh Ny Na | Nữ | 2/9/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
213 | 14L4011213 | Đoàn Hoài Nam | Nam | 12/5/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
214 | 14L4011214 | Lê Xuân Nam | Nam | 10/6/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
215 | 14L4011215 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 8/8/1994 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
216 | 14L4011216 | Phan Hải Nam | Nam | 5/5/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
217 | 14L4011217 | Trần Văn Nam | Nam | 7/12/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
218 | 14L4011218 | Trần Xuân Nam | Nam | 2/5/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
219 | 14L4011219 | Võ Viết Nam | Nam | 12/23/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
220 | 14L4011220 | Trần Thị Thanh Nga | Nữ | 12/4/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
221 | 14L4011221 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 3/28/1996 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
222 | 14L4011222 | Phan Thị Thu Ngân | Nữ | 10/31/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
223 | 14L4011223 | Trần Thị Thảo Ngân | Nữ | 1/16/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
224 | 14L4011224 | Alăng Thị Nghĩa | Nữ | 12/11/1996 | Huyện Nam Giang, Quảng Nam |
225 | 14L4011225 | Đinh Trung Nghĩa | Nam | 11/12/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
226 | 14L4011226 | Lê Viết Nghĩa | Nam | 9/9/1995 | Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
227 | 14L4011227 | Nguyễn Nhân Nghĩa | Nam | 10/18/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
228 | 14L4011228 | Phan Nghĩa | Nam | 7/9/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
229 | 14L4011229 | Trần Phú Nghĩa | Nam | 11/14/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
230 | 14L4011230 | Châu Văn Ngọc | Nam | 4/18/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
231 | 14L4011231 | Hoàng Văn Ngọc | Nam | 5/14/1996 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
232 | 14L4011232 | Lê Thị Ngọc | Nữ | 9/26/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
233 | 14L4011233 | Ngô Thị Kim Ngọc | Nữ | 1/22/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
234 | 14L4011234 | Nguyễn Đình Ngọc | Nam | 5/31/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
235 | 14L4011235 | Nguyễn Đình Ngọc | Nam | 5/31/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
236 | 14L4011236 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 2/10/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
237 | 14L4011237 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Nữ | 10/26/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
238 | 14L4011238 | Nông Thị Ngọc | Nữ | 9/3/1995 | Huyện Sông Hinh, Phú Yên |
239 | 14L4011239 | Thái Tăng Ngọc | Nam | 4/24/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
240 | 14L4011240 | Lê Thị Thảo Nguyên | Nữ | 7/30/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
241 | 14L4011241 | Võ Thị Nhàn | Nữ | 2/27/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
242 | 14L4011242 | Võ Thị ánh Nhàng | Nữ | 7/30/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
243 | 14L4011243 | Trần Thanh Nhã | Nam | 1/1/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
244 | 14L4011244 | Lê Thị Hồng Nhạn | Nữ | 8/19/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
245 | 14L4011245 | Đỗ Thảo Nhân | Nữ | 5/21/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
246 | 14L4011246 | Lê Văn Nhân | Nam | 6/15/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
247 | 14L4011247 | Lương Thành Nhân | Nam | 5/14/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
248 | 14L4011248 | Nguyễn Thanh Nhân | Nam | 12/1/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
249 | 14L4011249 | Nguyễn Thanh Nhân | Nam | 12/1/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
250 | 14L4011250 | Trương Văn Nhân | Nam | 1/4/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
251 | 14L4011251 | Võ Đình Nhân | Nam | 6/3/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
252 | 14L4011252 | Lê Minh Nhật | Nữ | 8/2/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
253 | 14L4011253 | Võ Minh Nhật | Nam | 9/5/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
254 | 14L4011254 | Vương Quốc Nhật | Nam | 4/15/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
255 | 14L4011255 | Dương Thị Yến Nhi | Nữ | 6/16/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
256 | 14L4011256 | Ngô Thị Yến Nhi | Nữ | 1/3/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
257 | 14L4011257 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | Nữ | 1/2/1996 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
258 | 14L4011258 | Đặng Thị Hồng Nhung | Nữ | 6/2/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
259 | 14L4011259 | Đặng Thị Tuyết Nhung | Nữ | 3/8/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
260 | 14L4011260 | Lê Thị Thu Nhung | Nữ | 2/10/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
261 | 14L4011261 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 5/22/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
262 | 14L4011262 | Võ Thị Hồng Nhung | Nữ | 12/11/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
263 | 14L4011263 | Đặng Thị Ngọc Như | Nữ | 11/8/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
264 | 14L4011264 | Nguyễn Thị Bích Như | Nữ | 11/29/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
265 | 14L4011265 | H’ Juh Niê | Nữ | 9/6/1995 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
266 | 14L4011266 | Ngô Hải Ninh | Nam | 6/1/1994 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
267 | 14L4011267 | Đào Thị Lâm Oanh | Nữ | 12/10/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
268 | 14L4011268 | Lê Thị Oanh | Nữ | 2/23/1996 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
269 | 14L4011269 | Nguyễn Thị Thục Oanh | Nữ | 8/19/1996 | Huyện Krông Buk, Đắk Lắk |
270 | 14L4011270 | Huỳnh Đức Phát | Nam | 4/3/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
271 | 14L4011271 | Lê Xuân Phi | Nam | 1/1/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
272 | 14L4011272 | Đỗ Hữu Phong | Nam | 10/29/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
273 | 14L4011273 | Nguyễn Tiến Phong | Nam | 2/4/1996 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
274 | 14L4011274 | Nguyễn Tiến Phong | Nam | 2/4/1996 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
275 | 14L4011275 | Nguyễn Văn Phong | Nam | 2/22/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
276 | 14L4011276 | Phạm Huỳnh Thiên Phong | Nam | 9/2/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
277 | 14L4011277 | Trần Đại Phong | Nam | 10/8/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
278 | 14L4011278 | Nguyễn Đắc Phố | Nam | 2/26/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
279 | 14L4011279 | Cao Đình Phú | Nam | 5/23/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
280 | 14L4011280 | Nguyễn Đăng Quế Phú | Nam | 1/18/1996 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
281 | 14L4011281 | Lê Thành Phúc | Nam | 7/31/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
282 | 14L4011282 | Lê Thị Hồng Phúc | Nữ | 12/9/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
283 | 14L4011283 | Hoàng Thị ái Phương | Nữ | 10/3/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
284 | 14L4011284 | Lê Thị Lan Phương | Nữ | 7/10/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
285 | 14L4011285 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 6/12/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
286 | 14L4011286 | Nguyễn Thị Cẩm Phương | Nữ | 1/6/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
287 | 14L4011287 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 5/25/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
288 | 14L4011288 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 3/13/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
289 | 14L4011289 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 5/9/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
290 | 14L4011290 | Trịnh Thị Lê Phương | Nữ | 4/19/1994 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
291 | 14L4011291 | Trương Thị Thu Phương | Nữ | 8/25/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
292 | 14L4011292 | Dương Công Phước | Nam | 12/5/1996 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
293 | 14L4011293 | Lê Công Phước | Nam | 7/20/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
294 | 14L4011294 | Nguyễn Văn Phước | Nam | 2/4/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
295 | 14L4011295 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 4/12/1996 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
296 | 14L4011296 | Phạm Thị Phượng | Nữ | 9/18/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
297 | 14L4011297 | Tống Thị Kim Phượng | Nữ | 11/25/1996 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
298 | 14L4011298 | Bùi Duy Quang | Nam | 10/19/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
299 | 14L4011299 | Lê Đức Quang | Nam | 10/21/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
300 | 14L4011300 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 12/1/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
301 | 14L4011301 | Nguyễn Văn Nhật Quang | Nam | 4/1/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
302 | 14L4011302 | Võ Đại Quãng | Nam | 9/9/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
303 | 14L4011303 | Hoàng Quân | Nam | 2/5/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
304 | 14L4011304 | Nguyễn Thành Quân | Nam | 9/2/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
305 | 14L4011305 | Trần Minh Quân | Nam | 10/7/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
306 | 14L4011306 | Tăng Văn Quí | Nam | 2/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
307 | 14L4011307 | Nguyễn Đắc Quốc | Nam | 8/13/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
308 | 14L4011308 | Nguyễn Toàn Quốc | Nam | 1/6/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
309 | 14L4011309 | Võ Thị Quyên | Nữ | 7/2/1996 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
310 | 14L4011310 | Nguyễn Văn Quyền | Nam | 3/18/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
311 | 14L4011311 | Hồ Văn Quyết | Nam | 3/8/1995 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
312 | 14L4011312 | Bùi Thị Như Quỳnh | Nữ | 8/20/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
313 | 14L4011313 | Lê Như Quỳnh | Nữ | 2/20/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
314 | 14L4011314 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 7/2/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
315 | 14L4011315 | Trần Thị Quý | Nữ | 2/23/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
316 | 14L4011316 | Võ Văn Quý | Nam | 10/14/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
317 | 14L4011317 | Đặng Qúi | Nam | 2/20/1996 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
318 | 14L4011318 | Hồ Văn Rai | Nam | 6/13/1991 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
319 | 14L4011319 | Bùi Hữu Sang | Nam | 7/31/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
320 | 14L4011320 | Lê Quang Sang | Nam | 3/3/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
321 | 14L4011321 | Phan Viết Sang | Nam | 7/16/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
322 | 14L4011322 | Lê Tấn Tiên Sinh | Nam | 4/11/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
323 | 14L4011323 | Hoàng Đại Sĩ | Nam | 9/10/1996 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
324 | 14L4011324 | Bùi Tấn Sơn | Nam | 11/18/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
325 | 14L4011325 | Hồ Đại Sơn | Nam | 10/15/1996 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
326 | 14L4011326 | Nguyễn Thanh Sơn | Nam | 4/17/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
327 | 14L4011327 | Nguyễn Thanh Sơn | Nam | 12/5/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
328 | 14L4011328 | Phan Hồng Sơn | Nam | 6/3/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
329 | 14L4011329 | Trần Ngọc Sơn | Nam | 6/20/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
330 | 14L4011330 | Đặng Thị Sương | Nữ | 2/12/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
331 | 14L4011331 | Phạm Thị Sương | Nữ | 2/20/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
332 | 14L4011332 | Đỗ Kỳ Tài | Nam | 9/15/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
333 | 14L4011333 | Hoàng Hữu Tài | Nam | 12/12/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
334 | 14L4011334 | Nguyễn Minh Tài | Nam | 11/24/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
335 | 14L4011335 | Phan Anh Tài | Nam | 3/6/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
336 | 14L4011336 | Trần Đức Thành Tài | Nam | 6/3/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
337 | 14L4011337 | Lê Đức Tâm | Nam | 6/22/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
338 | 14L4011338 | Trần Thị Tâm | Nữ | 10/10/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
339 | 14L4011339 | Lý Hữu Minh Tân | Nam | 6/12/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
340 | 14L4011340 | Nguyễn Đức Thanh | Nam | 9/28/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
341 | 14L4011341 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Nữ | 5/2/1996 | Huyện Phú Thiện, Gia Lai |
342 | 14L4011342 | Trần Nguyễn Chí Thanh | Nam | 7/1/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
343 | 14L4011343 | Phạm Minh Thành | Nam | 4/25/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
344 | 14L4011344 | Văn Công Thành | Nam | 3/4/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
345 | 14L4011345 | Trần Quốc Thái | Nam | 2/20/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
346 | 14L4011346 | Trương Văn Thái | Nam | 4/29/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
347 | 14L4011347 | Võ Ngọc Thái | Nam | 4/30/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
348 | 14L4011348 | Võ Quang Thám | Nam | 5/10/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
349 | 14L4011349 | Hoàng Thị Thảo | Nữ | 5/20/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
350 | 14L4011350 | Hồ Thị Phương Thảo | Nữ | 5/30/1995 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
351 | 14L4011351 | Nguyễn Nữ Như Thảo | Nữ | 8/4/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
352 | 14L4011352 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 10/15/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
353 | 14L4011353 | Phạm Thị Thanh Thảo | Nữ | 11/14/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
354 | 14L4011354 | Văn Đức Thanh Thảo | Nữ | 5/18/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
355 | 14L4011355 | Đặng Ngọc Thạch | Nam | 3/14/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
356 | 14L4011356 | Huỳnh Ngọc Thạch | Nam | 6/3/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
357 | 14L4011357 | Lê Quang Thạch | Nam | 8/26/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
358 | 14L4011358 | Lê Đắc Thăng | Nam | 10/20/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
359 | 14L4011359 | Đinh Lê Hồng Thắm | Nữ | 10/28/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
360 | 14L4011360 | Hồ Hoàng Văn Thắng | Nam | 7/13/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
361 | 14L4011361 | Võ Văn Thắng | Nam | 10/7/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
362 | 14L4011362 | Hoàng Đình Thiện | Nam | 1/29/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
363 | 14L4011363 | Võ Chí Thiện | Nam | 9/15/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
364 | 14L4011364 | Võ Chí Thiện | Nam | 9/15/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
365 | 14L4011365 | Đặng Đức Thịnh | Nam | 4/13/1996 | Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
366 | 14L4011366 | Đinh Nguyễn Trung Thịnh | Nam | 2/3/1996 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
367 | 14L4011367 | Nguyễn Hưng Thịnh | Nam | 6/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
368 | 14L4011368 | Nguyễn Ngọc Thịnh | Nam | 2/20/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
369 | 14L4011369 | Nguyễn Phúc Thịnh | Nam | 5/4/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
370 | 14L4011370 | Nguyễn Văn Phúc Thịnh | Nam | 4/4/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
371 | 14L4011371 | Phan Ngọc Thịnh | Nam | 4/26/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
372 | 14L4011372 | Phạm Tấn Thịnh | Nam | 1/5/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
373 | 14L4011373 | Trương Trường Thịnh | Nam | 2/29/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
374 | 14L4011374 | Võ Đại Thịnh | Nam | 3/1/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
375 | 14L4011375 | Nguyễn Hữu Thọ | Nam | 2/17/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
376 | 14L4011376 | Trần Thị Mỹ Thu | Nữ | 12/21/1996 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
377 | 14L4011377 | Phạm Thị Minh Thuận | Nữ | 4/8/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
378 | 14L4011378 | Võ Hoàng Thuật | Nam | 4/15/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
379 | 14L4011379 | Hồ Thị Thuê | Nữ | 4/21/1995 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
380 | 14L4011380 | Huỳnh Nguyễn Thanh Thuý | Nữ | 9/8/1996 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
381 | 14L4011381 | Lê Thị Thu Thuỷ | Nữ | 4/20/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
382 | 14L4011382 | Nguyễn Thị Thùy | Nữ | 6/20/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
383 | 14L4011383 | Trương Thị Thùy | Nữ | 5/13/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
384 | 14L4011384 | Trần Thị Thu Thúy | Nữ | 2/18/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
385 | 14L4011385 | Trương Thị Thanh Thúy | Nữ | 5/14/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
386 | 14L4011386 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 5/15/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
387 | 14L4011387 | Ngô Hoàng Triều Thương | Nữ | 3/6/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
388 | 14L4011388 | Nguyễn Tấn Tiên | Nam | 4/19/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
389 | 14L4011389 | Nguyễn Thị Nhật Tiên | Nữ | 5/4/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
390 | 14L4011390 | Trần Thị Thanh Tiên | Nữ | 7/9/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
391 | 14L4011391 | Đặng Hoàng Tiến | Nam | 4/1/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
392 | 14L4011392 | Lê Thanh Quốc Tiến | Nam | 7/10/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
393 | 14L4011393 | Ngô Văn Tiến | Nam | 11/17/1995 | Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi |
394 | 14L4011394 | Nguyễn Sỹ Phúc Tiến | Nam | 12/26/1996 | Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
395 | 14L4011395 | Nguyễn Thị Tiến | Nữ | 11/20/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
396 | 14L4011396 | Nguyễn Viết Tiến | Nam | 7/9/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
397 | 14L4011397 | Trần Văn Tiến | Nam | 10/10/1996 | Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
398 | 14L4011398 | Lê Thị Tiếng | Nữ | 2/2/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
399 | 14L4011399 | Nguyễn Quang Tiếp | Nam | 11/3/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
400 | 14L4011400 | Phạm Minh Tiển | Nam | 10/1/1996 | Huyện Phù Cát, Bình Định |
401 | 14L4011401 | Nguyễn Tình | Nam | 2/10/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
402 | 14L4011402 | Nguyễn Trọng Tình | Nam | 2/2/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
403 | 14L4011403 | Nguyễn Văn Tín | Nam | 11/10/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
404 | 14L4011404 | Nguyễn Tính | Nam | 2/24/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
405 | 14L4011405 | Nguyễn Thanh Tịnh | Nam | 2/6/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
406 | 14L4011406 | Cao Huy Toàn | Nam | 3/17/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
407 | 14L4011407 | Hoàng Minh Toàn | Nam | 1/20/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
408 | 14L4011408 | Dương Phúc Tới | Nam | 4/30/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
409 | 14L4011409 | Hoàng Thị Trang | Nữ | 9/20/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
410 | 14L4011410 | Huỳnh Thị Thùy Trang | Nữ | 1/15/1996 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
411 | 14L4011411 | Lê Thị Cẩm Trang | Nữ | 10/1/1995 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
412 | 14L4011412 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | 2/28/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
413 | 14L4011413 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Nữ | 12/22/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
414 | 14L4011414 | Phạm Thị Linh Trang | Nữ | 3/14/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
415 | 14L4011415 | Trần Thị Trang | Nữ | 4/20/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
416 | 14L4011416 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 9/24/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
417 | 14L4011417 | Trịnh Huyền Trang | Nữ | 5/5/1996 | Huyện Chư Prông, Gia Lai |
418 | 14L4011418 | Bùi Thị Thu Trà | Nữ | 12/19/1995 | Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
419 | 14L4011419 | Đinh Anh Bảo Trân | Nữ | 12/16/1996 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
420 | 14L4011420 | Lê Minh Triết | Nam | 10/20/1996 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
421 | 14L4011421 | Hà Thị Ngọc Trinh | Nữ | 4/3/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
422 | 14L4011422 | Hoàng Thị Kiều Trinh | Nữ | 5/29/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
423 | 14L4011423 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Nữ | 5/13/1996 | Huyện Đăk Tô, Kon Tum |
424 | 14L4011424 | Hoàng Hữu Minh Trí | Nam | 1/31/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
425 | 14L4011425 | Nguyễn Minh Trí | Nam | 3/28/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
426 | 14L4011426 | Vương Minh Trí | Nam | 8/20/1996 | Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
427 | 14L4011427 | Đỗ Thanh Trung | Nam | 9/16/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
428 | 14L4011428 | Lê Đức Trung | Nam | 2/9/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
429 | 14L4011429 | Lê Văn Trung | Nam | 6/8/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
430 | 14L4011430 | Nguyễn Hữu Bảo Trung | Nam | 1/4/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
431 | 14L4011431 | Nguyễn Văn Trung | Nam | 3/16/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
432 | 14L4011432 | Phạm Trần Thành Trung | Nam | 2/8/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
433 | 14L4011433 | Lê Quang Trường | Nam | 11/20/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
434 | 14L4011434 | Bùi Anh Tuấn | Nam | 9/16/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
435 | 14L4011435 | Đoàn Việt Tuấn | Nam | 5/12/1996 | Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
436 | 14L4011436 | Lê Anh Tuấn | Nam | 1/5/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
437 | 14L4011437 | Lê Viết Anh Tuấn | Nam | 4/27/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
438 | 14L4011438 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 8/15/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
439 | 14L4011439 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 10/12/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
440 | 14L4011440 | Phan Anh Tuấn | Nam | 8/21/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
441 | 14L4011441 | Phạm Anh Tuấn | Nam | 5/13/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
442 | 14L4011442 | Trần Anh Tuấn | Nam | 5/28/1994 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
443 | 14L4011443 | Trần Đình Tuấn | Nam | 8/26/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
444 | 14L4011444 | Trần Minh Tuấn | Nam | 11/10/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
445 | 14L4011445 | Trần Thanh Tuấn | Nam | 11/22/1995 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
446 | 14L4011446 | Trần Văn Tuấn | Nam | 2/16/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
447 | 14L4011447 | Trương Hữu Anh Tuấn | Nam | 11/22/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
448 | 14L4011448 | Nguyễn Như Tuệ | Nam | 8/28/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
449 | 14L4011449 | Cao Thị Kim Tuyến | Nữ | 6/12/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
450 | 14L4011450 | Hà Văn Tuyến | Nam | 10/23/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
451 | 14L4011451 | Tô Thị ánh Tuyết | Nữ | 3/6/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
452 | 14L4011452 | Trần Thị Thanh Tường | Nữ | 1/23/1996 | Huyện Ia Grai, Gia Lai |
453 | 14L4011453 | Pơ Loong Tứ | Nam | 5/10/1995 | Huyện Nam Giang, Quảng Nam |
454 | 14L4011454 | Nguyễn Thị Hồng Ty | Nữ | 1/16/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
455 | 14L4011455 | Hoàng Thị Uyên | Nữ | 9/2/1996 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
456 | 14L4011456 | Ngô Đình Phan Uyên | Nữ | 7/15/1995 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
457 | 14L4011457 | Hồ Trọng úy | Nam | 8/21/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
458 | 14L4011458 | Hồ Thị Vân | Nữ | 9/13/1996 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
459 | 14L4011459 | Huỳnh Thị Thùy Vân | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
460 | 14L4011460 | Lê Thảo Vi | Nữ | 8/22/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
461 | 14L4011461 | Ngô Thị Tường Vi | Nữ | 5/9/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
462 | 14L4011462 | Nguyễn Thị Hoài Vi | Nữ | 12/7/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
463 | 14L4011463 | Nguyễn Thị Hoài Vi | Nữ | 12/7/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
464 | 14L4011464 | Phan Lê Thảo Vi | Nữ | 5/22/1996 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
465 | 14L4011465 | Nguyễn Thị Viên | Nữ | 11/4/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
466 | 14L4011466 | Nguyễn Ngọc Viễn | Nam | 10/9/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
467 | 14L4011467 | Đặng Văn Vũ | Nam | 11/8/1994 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
468 | 14L4011468 | Nguyễn Đình Vũ | Nam | 11/10/1996 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
469 | 14L4011469 | Nguyễn Minh Vũ | Nam | 4/13/1995 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
470 | 14L4011470 | Nguyễn Quang Huy Vũ | Nam | 6/19/1996 | Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
471 | 14L4011471 | Nguyễn Tấn Vũ | Nam | 5/26/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
472 | 14L4011472 | Đặng Minh Vương | Nam | 3/21/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
473 | 14L4011473 | Nguyễn Thanh Khoa Vy | Nữ | 1/18/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
474 | 14L4011474 | Trương Thị Thanh Vy | Nữ | 5/10/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
475 | 14L4011475 | Trần Mi Xô | Nam | 7/2/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
476 | 14L4011476 | Trần Hữu Xuân | Nam | 11/15/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
477 | 14L4011477 | Trần Thị Xuân | Nữ | 3/26/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
478 | 14L4011478 | Đỗ Thị Thanh Yên | Nữ | 3/28/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
479 | 14L4011479 | Huỳnh Thị Thanh Yên | Nữ | 5/30/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
480 | 14L4011480 | Thân Đức Yên | Nam | 9/2/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
481 | 14L4011481 | Võ Tấn ý | Nam | 5/12/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
482 | 14L4012001 | La Thị Mỹ Cúc | Nữ | 9/20/1993 | Tân Thành, Sơn Hội, Sơn Hòa, Phú Yên |
483 | 14L4012002 | Sô Thị Hạnh | Nữ | 7/26/1995 | Đá Bàn, Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên |
484 | 14L4012003 | Chu Thị Mai Hương | Nữ | 4/9/1994 | Tân Sơn, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên |
485 | 14L4012004 | Triệu Văn Lâm | Nam | 1/10/1992 | Tân Lập, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên |
486 | 14L4012005 | Triệu Thị Nguyệt | Nữ | 1/1/1995 | Tân Yên, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên |
487 | 14L4012006 | Hồ Văn Sáu | Nam | 7/16/1995 | Thôn 3, Phước Chánh, Phước Sơn, Quảng Nam |
488 | 14L4012007 | La Thị Hoa Sim | Nữ | 10/18/1995 | Phú Lợi, Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên |
489 | 14L4012008 | Nguyễn Trung Thành | Nam | 1/14/1995 | Tân Yên, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên |
490 | 14L4012009 | Kasô Thị Vân | Nữ | 6/18/1994 | Suối Dứa, Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên |
491 | 14L4013001 | Lê Thị Bích Vân | Nữ | 11/27/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |