Điểm 30% môn Nhà nước pháp luật – Nhóm 7

0
458
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L1031012 Phạm Bá Tâm Ân 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 15L4011023 Nguyễn Thị Thanh Dung 0 0 0 Không ĐK
3 18L1031025 Hoàng Thị Hồng Dung 9 8 8.3 Tám,Ba
4 18L1031042 Nguyễn Thị Hằng 10 7 8 Tám
5 18L1031040 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9 8 8.3 Tám,Ba
6 18L1031039 Phan Thị Hảo 8 8 8 Tám
7 18L1031052 Hoàng Trần Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
8 18L1031059 Hồ Thị Minh Hòa 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 18L1031075 Trần Dương Thị Diệu Hương 10 9 9.3 Chín,Ba
10 18L1031066 Nguyễn Văn Huy 10 9 9.3 Chín,Ba
11 18L1031068 Nguyễn Thị Huyền 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 18L1031070 Nguyễn Thị Thu Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
13 18L1031078 Dương Văn Khánh 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 18L1031082 Huỳnh Thị Thanh Lài 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 18L1031084 Hồ Thị Hoài Liên 9 9 9 Chín
16 18L1031088 Đinh Thị Mỹ Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
17 18L1031089 Tống Thị Thùy Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
18 18L1031095 Nguyễn Anh Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 18L1031101 Nguyễn Thị Lựu 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 18L1031102 Hoàng Thị Hương Ly 7 8 7.7 Bảy,Bảy
21 18L1031106 Huỳnh Thị Mai 10 8 8.7 Tám,Bảy
22 18L1031110 Trương Duy Minh 10 9 9.3 Chín,Ba
23 18L1031115 Trần Thị Mỹ 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 18L1031116 Trần Văn Hoài Nam 9 8 8.3 Tám,Ba
25 18L1031120 Võ Thị Thu Nga 10 9 9.3 Chín,Ba
26 18L1031132 Nguyễn Thị Phong Nhã 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 18L1031133 Đinh Viết Nhân 10 9 9.3 Chín,Ba
28 18L1031139 Lê Thị Thu Nhi 9 8 8.3 Tám,Ba
29 18L1031142 Lê Thị Yến Nhi 10 9 9.3 Chín,Ba
30 18L1031145 Nguyễn Viết Ý Nhi 10 7 8 Tám
31 18L1031146 Trần Thị Thảo Nhi 10 9 9.3 Chín,Ba
32 18L1031148 Võ Ngọc Quỳnh Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 18L1031149 Hoàng Thị Cẩm Nhung 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 18L1031151 Nguyễn Thị Bích Nhung 10 9 9.3 Chín,Ba
35 18L1031153 Trần Thị Tuyết Nhung 10 9 9.3 Chín,Ba
36 18L1031156 Nguyễn Thị Ni 10 9 9.3 Chín,Ba
37 18L1031157 Hoàng Dương Phong 10 9 9.3 Chín,Ba
38 18L1031160 Lê Thị Bảo Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 18L1031163 Hồ Phước Quang 9 9 9 Chín
40 18L1031175 Nguyễn Thị Minh Tâm 9 8 8.3 Tám,Ba
41 18L1031189 Châu Thị Phương Thắm 10 8 8.7 Tám,Bảy
42 18L1031180 Trần Thị Hoài Thanh 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 18L1031182 Ngô Thị Thu Thảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 18L1031194 Trần Thiện 10 9 9.3 Chín,Ba
45 18L1031207 Lê Nguyễn Ngọc Thư 10 9 9.3 Chín,Ba
46 18L1031205 Tạ Minh Ngọc Thủy 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 18L1031220 Trương Thị Trang 10 9 9.3 Chín,Ba
48 18L1031225 Ngô Đình Uyên Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
49 18L1031230 Hoàng Quang Trung 10 9 9.3 Chín,Ba
50 18L1031231 Trần Thị Mộng Truyền 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 18L1031247 Nguyễn Thị Vân 10 8 8.7 Tám,Bảy
52 15L4011241 Nguyễn Tấn Việt 0 0 0 Không ĐK
53 18L1031255 Hoàng Thị Như Ý 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here